- danh từ
- vật ngắn bè bè, người lùn bè bè
- thẻ chì [dùng trong một số trò chơi]
- đông đum [tiền Uc xưa]; [từ lóng] đồng xu
- not worth a dump: không đáng giá một xu
- đống rác, nơi đổ rác; nơi rác rưởi bừa bãi
- tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống; cú đấm bịch
- [quân sự] kho đạn tạm thời
- ngoại động từ
- đổ thành đống [rác]; vứt bỏ, gạt bỏ [ai…]
- to dump the ribbish: đổ rác
- đổ ầm xuống, ném phịch xuống
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] đánh gục, đánh ngã
- [thương nghiệp] bán hạ giá [những hàng thừa ế] ra thị trường nước ngoài [để tránh việc phải hạ giá hàng trong nước và đồng thời tranh thủ được thị trường mới]
- đưa [dân đi trú thừa] ra nước ngoài
- nội động từ
- ngã phịch xuống, rơi phịch xuống
|
hot dump: bãi thải cứt sắt
|
|
refuse dump: bãi thải phế liệu
|
|
waste dump: bãi thải phế liệu
|
|
refuse dump: bãi chất thải
|
|
binary dump: đống rác nhị phân
|
|
loose rock dump: đá hộc đổ đống
|
|
waste dump: đống rác thải
|
|
binary dump: sự kết xuất nhị phân
|
|
change dump: kết xuất thay đổi
|
|
change dump: thay đổi kết xuất
|
|
core dump: kết xuất bộ nhớ
|
|
core dump program: chương trình kết xuất lõi nhớ
|
|
disk dump: sự kết xuất đĩa
|
|
dump data: dữ liệu kết xuất
|
|
dump diskette: đĩa mềm kết xuất
|
|
dump file: tập tin kết xuất
|
|
dump point: điểm kết xuất
|
|
dump routine: thủ tục kết xuất
|
|
dump table entry: mục nhập bảng kết xuất
|
|
dump time: thời gian kết xuất
|
|
dynamic dump: sự kết xuất động
|
|
dynamic dump: kết xuất động
|
|
formatted dump: kết xuất theo khuôn
|
|
full dump: kết xuất đầy đủ
|
|
full dump: kết xuất toàn bộ
|
|
incremental dump tape: băng kết xuất tăng
|
|
kernel dump: sự kết xuất nhân
|
|
main storage dump space: vùng kết xuất bộ nhớ chính
|
|
master dump table: bảng kết xuất chính
|
|
memory dump: kết xuất bộ nhớ
|
|
memory dump: sự kết xuất bộ nhớ
|
|
memory dump routine: thủ tục kết xuất bộ nhớ
|
|
octal dump: sự kết xuất bát phân
|
|
postmortem dump: kết xuất sau
|
|
postmortem dump: sự kết xuất hậu kiểm
|
|
rescue dump: sự kết xuất để cứu
|
|
screen dump: sự kết xuất màn hình
|
|
selective dump: sự kết xuất chọn lọc
|
|
stand-alone dump: sự kết xuất độc lập
|
|
static dump: sự kết xuất tĩnh
|
|
static dump: kết xuất tĩnh
|
|
storage dump: sự kết xuất bộ nhớ
|
|
system dump: sự kết xuất hệ thống
|
|
tape dump: sự kết xuất băng
|
|
task dump: sự kết xuất công việc
|
|
refuse dump: bãi phế thải
|
|
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
|
illegal dump site: nơi đổ rác [không hợp pháp]
|
|
illegal dump site: bãi đổ rác
|
|
scoop dump car: ô tô đổ rác có thùng lật
|
|
waste dump: nơi đổ rác thải
|
|
Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
|
binary dump: sự kết xuất nhị phân
|
|
disk dump: sự kết xuất đĩa
|
|
dynamic dump: sự kết xuất động
|
|
kernel dump: sự kết xuất nhân
|
|
memory dump: sự kết xuất bộ nhớ
|
|
octal dump: sự kết xuất bát phân
|
|
postmortem dump: sự kết xuất hậu kiểm
|
|
rescue dump: sự kết xuất để cứu
|
|
screen dump: sự kết xuất màn hình
|
|
selective dump: sự kết xuất chọn lọc
|
|
stand-alone dump: sự kết xuất độc lập
|
|
static dump: sự kết xuất tĩnh
|
|
storage dump: sự kết xuất bộ nhớ
|
|
system dump: sự kết xuất hệ thống
|
|
tape dump: sự kết xuất băng
|
|
task dump: sự kết xuất công việc
|
|
|
xe dỡ hàng phía thành bên |
|
|
dump [relief, release by-pass] valve
[external_link_head]
|
|
dump [relief, release by-pass] valve
|
|
bán hạ giá ra thị trường nước ngoài |
|
kho hàng cung ứng tạm thời |
danh từ
o bãi thải [quặng]
động từ
o loại bỏ, vứt bỏ, đổ thành đống
§ cinder dump : bãi thải xỉ
§ hot dump : đống xỉ nóng, bãi thải cứt sắt
§ refuse dump : bãi thải phế liệu
[external_link offset=1] § rotary dump : cơ cấu lật quay, máy đổ kiểu quay
§ slag dump : bãi xỉ thải
§ waste dump : bãi thải phế liệu
§ dump bailer : thiết bị múc
Thiết bị dùng để đổ chất lỏng hoặc vữa xi măng ở một vị trí nhất định
§ dump box : thùng chứa
Thùng thu hồi bùn thải
§ dump flood : bơm ép kém phẩm chất
Một phương pháp không khoa học và không hữu hiệu bơm ngập nước một vỉa chứa nhằm khai thác nhiều dầu
§ dump gas : khí kém phẩm chất
Khí ghi trong hợp đồng có chất lượng kém
§ dump meter : lưu kế bằng thùng
Một loại lưu kế dùng thùng có thể biết rõ để đo thể tích chảy và tốc độ chảy
§ dump oil : dầu xả, dầu rút
Dầu thô chuyên chở bằng tàu thủy chứ không phải bằng ống dẫn
[external_link offset=2] § dump tank : thùng trút
Thùng có thể tích đã định cỡ dùng để đo thể tích chảy
§ dump valve : van xả
Loại van trên một bình chứa sẽ mở khi mức chất lỏng trong bình cao và đóng khi mực thấp
§ dump-gas contract : hợp đồng về khí kèm phẩm chất
Một hợp đồng mua khí kém phẩm chất
Dump: A site used to dispose of solid waste without environmental controls.
đống rác: Một nơi để vứt các chất thải rắn mà không có sự kiểm soát môi trường.
Xem thêm: shit, garbage dump, trash dump, rubbish dump, wasteyard, waste-yard, dumpsite, ditch, underprice, plunge, deck, coldcock, knock down, floor