Erupted là gì
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to VietnameseSearch Query: erupt |
English | Vietnamese |
erupt
|
* nội động từ
- phun (núi lửa) - nổ ra (chiến tranh...) - nhú lên, mọc (răng) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
erupt
|
phun rồi ; phun trào ;
|
erupt
|
phun rồi ; phun trào ;
|
May be synonymous with:
English | English |
erupt; break out
|
start abruptly
|
erupt; break open; burst out; flare; flare up; irrupt
|
erupt or intensify suddenly
|
erupt; catch fire; combust; conflagrate; ignite; take fire
|
start to burn or burst into flames
|
erupt; break through; come out; push through
|
break out
|
erupt; belch; extravasate
|
become active and spew forth lava and rocks
|
erupt; break; burst
|
force out or release suddenly and often violently something pent up
|
erupt; break out; recrudesce
|
become raw or open
|
May related with:
English | Vietnamese |
eruption
|
* danh từ
- sự phun (núi lửa) - sự nổ ra; sự phọt ra - (y học) sự phát ban - sự nhú lên, sự mọc (răng) |
eruptional
|
* tính từ
- (địa lý,địa chất) phun trào do núi lửa phun ra |
eruptive
|
* tính từ
- nổ ra; có xu hướng nổ ra, có xu hướng nổi lên - (như) eruptional |
eruptiveness
|
* danh từ
- xu hướng phun trào (núi lửa) - tính chất nổ bùng; xu hướng nổ bùng |
eruptivity
|
* danh từ
- xu hướng phun trào (núi lửa) - tính chất nổ bùng; xu hướng nổ bùng |
eruptively
|
- xem erupt
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources