Gloves đọc là gì
Ngày đăng:
20/02/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
203
Từ: glove/glʌv/
Cụm từ/thành ngữ
to be hand in (and) glove with rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với
to take off the gloves to someone; to hands someone without gloves tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai
to fit like a glove vừa như in thành ngữ khác
to take up the glove nhận lời thách thức
to throw down the glove thách thức Từ gần giống glover boxing-gloves ungloved fencing-gloves flesh-glove |