Ý nghĩa của từ khóa: oysters
English | Vietnamese |
oysters
|
con hàu ; con hàu đó ; con sò ; hàu ; những con hàu ; sò ;
|
oysters
|
con hàu ; con hàu đó ; con sò ; hàu ; những con hàu ; sò ;
|
English | Vietnamese |
oyster fork
|
* danh từ
- nĩa [để] ăn sò |
oyster-bank
|
-farm] /'ɔistəfɑ:m/ [oyster-bed] /'ɔistəbed/
* danh từ - bãi nuôi sò [ở biển] |
oyster-bar
|
* danh từ
- quầy bán sò [ở khách sạn] |
oyster-bed
|
-farm] /'ɔistəfɑ:m/ [oyster-bed] /'ɔistəbed/
* danh từ - bãi nuôi sò [ở biển] |
oyster-farm
|
-farm] /'ɔistəfɑ:m/ [oyster-bed] /'ɔistəbed/
* danh từ - bãi nuôi sò [ở biển] |
oyster-partty
|
* danh từ
- sò tẩm bột rán |
oysterer
|
* danh từ
- người bắt sò; người nuôi sò; người bán sò |
pearl-oyster
|
* danh từ
- [động vật học] trai ngọc |
seed-oysters
|
* danh từ số nhiều
- sò con [đã đủ lớn để đưa đi nuôi ở bãi sò] |
oyster-cather
|
* danh từ
- chim mò sò; loài chim biển cao chân, lông màu đèn và trắng, bắt và ăn thịt sò |
oyster-culture
|
* danh từ
- cách nuôi sò, trai, hàu |
oyster-farming
|
* danh từ
- nghề nuôi sò |
oyster-fishery
|
* danh từ
- cách bắt sò |
oyster-patty
|
* danh từ
- sò tẩm bột rán |
oyster-shell
|
* danh từ
- vỏ sò |
oyster-woman
|
* danh từ
- xem oysterer, chỉ đàn bà |