Hết giá trị sử dụng tiếng anh là gì năm 2024
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế ngày càng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Nhận thức được tầm quan trọng đó, VUS đã tổng hợp 101 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế trong bài viết dưới đây.Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế theo bảng chữ cái. Show
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế theo bảng chữ cáiSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1Ability to payəˈbɪləti tuː peɪKhả năng chi trả2 AccountəˈkaʊntTài khoản3 Accrued Expensesəˈkruːd ɪkˈspɛnsɪzChi phí tồn đọng4 Active Balanceˈækˌtɪv ˈbælənsDư ngạch5 Absolute Valueˈæbsəˌluːt ˈvæljuːGiá trị tuyệt đối6 Absolute Scarcityˈæbsəˌluːt ˈskɛrətiKhan hiếm tuyệt đối7 Accelerated Depreciationəkˈsɛləˌreɪtɪd dɪˌpriːʃiˈeɪʃənPhương pháp khấu hao nhanh8 AcceptanceəkˈsɛptənsChấp nhận thanh toán9 Accommodation Transactionsəˌkɒməˈdeɪʃən trænˈzækʃənzCác giao dịch điều tiết10 Activity Analysisækˈtɪvɪti əˈnæləsɪsPhân tích hoạt động11 Balance of paymentˈbæləns ʌv ˈpeɪməntCán cân thanh toán12 Balance sheetˈbæləns ʃiːtBảng cân đối tài sản13 BankbæŋkNgân hàng14 Bank Advancebæŋk ədˈvænsKhoản vay ngân hàng15 Bank billbæŋk bɪlHối phiếu ngân hàng16 Bank creditbæŋk ˈkrɛdɪtTín dụng ngân hàng17 Bank depositsbæŋk ˈdɪpəzɪtsTiền gửi ngân hàng18 BankruptcyˈbæŋkrʌptsiSự phá sản19 BidbɪdĐấu thầu20 Bond marketbɒnd ˈmɑrkɪtThị trường trái phiếu21 Book valuebʊk væljuːGiá trị trên sổ sách22 BrokerˈbroʊkərNgười môi giới23 Budget deficitˈbʌdʒɪt ˈdɛfɪsɪtThâm hụt ngân sách24 Central Bankˈsɛntrəl bæŋkNgân hàng trung ương25 Circulation and distribution of commodityˌsɜːrkjəˈleɪʃən ənd ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ʌv ˈkɑːmədətiLưu thông phân phối hàng hoá26 ConfiscationˌkɒnfɪˈskeɪʃənTịch thu27 ConversionkənˈvɜːrʒənChuyển đổi (tiền, chứng khoán)28 Co-operativekoʊˈɑːpərətɪvHợp tác xã29 Call optionkɔːl ˈɑːpʃənHợp đồng quyền chọn mua30 CashkæʃTiền mặt31 Cash flowkæʃ floʊLuồng tiền32 Cash limitkæʃ ˈlɪmɪtHạn mức chi tiêu33 Cash ratiokæʃ ˈreɪʃioʊTỷ suất tiền mặt34 ChequetʃɛkSéc35 Closed economykloʊzd ɪˈkɑːnəmiNền kinh tế đóng36 Credit cardˈkrɛdɪt kɑːrdThẻ tín dụng37 DepreciationdɪˌpriːʃiˈeɪʃənKhấu hao38 DepressiondɪˈprɛʃənTình trạng đình đốn/khủng hoảng/suy thoái kinh tế39 Distribution of incomeˌdɪstrɪˈbjuːʃən ʌv ˈɪnˌkʌmPhân phối thu nhập40 DownturnˈdaʊnˌtɜrnThời kỳ suy thoái41 DumpingˈdʌmpɪŋBán phá giá42 DepreciationdɪˌpriːʃiˈeɪʃənKhấu hao43 Debenturedɪˈbɛn.tʃərTrái khoán tín dụng44 DebtdɛtKhoản nợ45 DebitˈdɛbɪtGhi nợ46 DraftdræftHối phiếu47 DrawdrɔːRút48 DuedjuːĐến kỳ hạn49 Earnest moneyˈɜːrnɪst ˈmʌniTiền đặt cọc50 Economic cooperationˌiːkəˈnɒmɪk ˌkoʊˌɑːpəˈreɪʃənHợp tác kinh tế51 Effective demandɪˈfɛktɪv dɪˈmændNhu cầu thực tế52 EmbargoˈɛmbɑːrɡoʊLệnh cấm vận53 Excess amountˈɛksɛs əˈmaʊntTiền thừa54 Finance ministerfɪˈnæns ˈmɪnɪstərBộ trưởng tài chính55 Financial crisisfaɪˈnænʃəl ˈkraɪsɪsKhủng hoảng tài chính56 Financial marketfaɪˈnænʃəl ˈmɑːrkɪtThị trường tài chính57 Financial policiesfaɪˈnænʃəl ˈpɒləsizChính sách tài chính58 Fixed capitalfɪkst ˈkæpɪtlVốn cố định59 Foreign currencyˈfɔːrɪn ˈkɜːrənsiNgoại tệ60 GuaranteeˌɡærənˈtiːBảo đảm61 Hoard/hoarderhɔːrd / ˈhɔːrdərTích trữ / Người tích trữ62 Holding companyˈhoʊldɪŋ ˈkʌmpəniCông ty mẹ63 Home/foreign markethoʊm / ˈfɔːrɪn ˈmɑːrkɪtThị trường trong nước / ngoài nước64 Indicator of economic welfareˈɪndɪˌkeɪtər ʌv ˌiːkəˈnɒmɪk ˈwɛlˌfeərChỉ số phúc lợi kinh tế65 InflationɪnˈfleɪʃənSự lạm phát66 InstallmentɪnˈstɔːlməntTrả góp67 InsuranceɪnˈʃʊrənsBảo hiểm68 InterestˈɪntrəstTiền lãi69 International economic aidˌɪntərˈnæʃənl ˌiːkəˈnɒmɪk eɪdViện trợ Kinh tế quốc tế70 InvoiceˈɪnˌvɔɪsHoá đơn71 Joint stock companydʒɔɪnt stɑːk ˈkʌmpəniCông ty cổ phần72 Joint venturedʒɔɪnt ˈvɛntʃərCông ty liên doanh73 LiabilityˌlaɪəˈbɪlətiKhoản nợ, trách nhiệm74 Macro-economicˌmækrəʊ ˌiːkəˈnɒmɪkKinh tế vĩ mô75 Managerial skillˌmænəˌdʒɪəriəl skɪlKỹ năng quản lý76 Market economyˈmɑːrkɪt ɪˈkɒnəmiKinh tế thị trường77 Micro-economicˌmaɪkrəʊ ˌiːkəˈnɒmɪkKinh tế vi mô78 Mode of paymentmoʊd ʌv ˈpeɪməntPhương thức thanh toán79 Moderate priceˈmɒdərɪt praɪsGiá cả phải chăng80 Monetary activitiesˈmʌnəˌtɛri ækˈtɪvətizHoạt động tiền tệ81 National firmsˈnæʃənl fɜːrmzCác doanh nghiệp quốc gia82 Non-profitˌnɒnˈprɒfɪtPhi lợi nhuận83 Obtain cashəbˈteɪn kæʃRút tiền mặt84 OffsetˈɔːfˌsɛtSự bù đắp thiệt hại85 On behalfɒn bɪˈhæfNhân danh86 Operating costˈɑːpəreɪtɪŋ kɒstChi phí hoạt động87 OutgoingˈaʊtˌɡoʊɪŋKhoản chi tiêu88 Payment in arrearˈpeɪmənt ɪn əˈrɪrTrả tiền chậm89 Per capita incomepər ˈkæpɪtə ˈɪnkəmThu nhập bình quân đầu người90 Potential demandpoʊˈtɛnʃəl dɪˈmændNhu cầu tiềm tàng91 Rate of economic growthreɪt ʌv ˌiːkəˈnɒmɪk ɡroʊθTốc độ tăng trưởng kinh tế92 Real national incomeriːl ˈnæʃənl ˈɪnkəmThu nhập quốc dân thực tế93 RecessionrɪˈsɛʃənTình trạng suy thoái94 Remote bankingrɪˈmoʊt ˈbæŋkɪŋDịch vụ ngân hàng từ xa95 Sole agentsoʊl ˈeɪdʒəntĐại lý độc quyền96 Supply and demandsəˈplaɪ ənd dɪˈmændCung và cầu97 SurplusesˈsɜːrpləsThặng dư98 The openness of the economyðə ˈoʊpənɪs ʌv ðə ɪˈkɒnəmiSự mở cửa của nền kinh tế99 TransferˈtrænsfərChuyển khoản100 Transnational corporationstrænzˈnæʃənl ˌkɔːrpəˈreɪʃənzCác công ty siêu quốc gia101 TreasurerˈtrɛʒərərThủ quỹ Từ viết tắt và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kinh tếDưới đây là danh sách các từ viết tắt và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế quốc tế phổ biến, hỗ trợ bạn trong quá trình đọc hiểu các giáo trình, sách, tài liệu chuyên ngành. STTTừ viết tắt/ Từ vựngTừ tiếng Anh đầy đủNghĩa tiếng Việt1CPI Consumer price indexChỉ số giá tiêu dùng2FDI Foreign Direct InvestmentĐầu tư trực tiếp vốn nước ngoài3FTA Free Trade AgreementHiệp định thương mại tự do4FV Future ValueGiá trị tương lai5GDP Gross Domestic ProductTổng sản phẩm quốc nội6GNP Gross National ProductTổng sản phẩm quốc dân7IRR Internal Rate of ReturnChỉ số hoàn vốn nội bộ8NPV Net Present ValueGiá trị hiện tại ròng9PP Payback PeriodThời gian hoàn vốn10PPP Purchasing power paritySức mua tương đương11PV Present ValueGiá trị hiện tại12WTO World Trade OrganizationTổ chức thương mại thế giới Phương pháp học tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế hiệu quảHọc từ vựng và áp dụng vào thực tếĐọc sách, bài viết, báo cáo hay giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế để hiểu cách từ vựng được sử dụng trong bối cảnh thực tế. Tạo ví dụ về cách sử dụng từ vựng trong các tình huống kinh tế khác nhau. Việc liên kết từ vựng với ngữ cảnh giúp bạn nhớ lâu hơn. Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng Sử dụng flashcards và từ điểnTạo flashcards với từ vựng ở mặt trước và nghĩa, ví dụ hay ngữ cảnh ở mặt sau. Sử dụng chúng để kiểm tra và ôn tập thường xuyên. Tra từ điển tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế để hiểu rõ thêm về các cụm từ, thuật ngữ không rõ nghĩa cũng như ngữ cảnh sử dụng và cách phiên âm trong từ điển. Học theo chủ đề và lĩnh vựcChia nhỏ từ vựng thành các chủ đề hoặc lĩnh vực kinh tế khác nhau như tài chính, quản lý, tiếp thị, v.v. Tập trung vào từ vựng liên quan đến lĩnh vực bạn quan tâm hoặc đang học. Điều này giúp bạn học tốt hơn các từ vựng Anh văn chuyên ngành Kinh tế. Thực hành qua việc viết và nóiSử dụng từ vựng mà bạn học được trong việc viết các bài luận, bài đọc tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế. Tham gia các cuộc trò chuyện, thảo luận hoặc nhóm học tập liên quan đến kinh tế bằng tiếng Anh. Việc làm các bài tập tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế thường xuyên giúp bạn có thể sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và cải thiện khả năng giao tiếp. iTalk – Tự tin giao tiếp tiếng Anh với khóa học dành cho người bận rộnKhóa học iTalk tại VUS được thiết kế đặc biệt để phục vụ những người có lịch trình bận rộn như sinh viên hay người đi làm có ít thời gian rảnh. Khóa học này tập trung vào việc nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh, giúp bạn trở nên tự tin và thành thạo trong việc đối thoại trên nhiều chủ đề khác nhau. Với hơn 365 chủ đề với đa dạng các lĩnh vực: Từ việc sử dụng từ vựng chuyên ngành cho đến các khía cạnh giao tiếp hàng ngày, khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk giúp bạn tiến xa trên con đường học tập và làm việc. Fluency and Accuracy (Tự tin giao tiếp lưu loát và chuẩn xác)
Phương pháp học hiệu quả, linh hoạt với công nghệ tích hợpFIT – Phương pháp hiệu quả cho người lớnChương trình học tại VUS được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu học tập của người lớn, đặc biệt là cho người bận rộn. Phương pháp học linh hoạt và tùy chỉnh giúp bạn tiết kiệm thời gian nhưng vẫn đạt hiệu quả. FLEXIBILITY – Linh hoạt tối đa chủ đề, khung giờ, phương thức họcVới sự linh hoạt về chủ đề, thời gian và cách thức học, bạn có thể dễ dàng tự điều chỉnh lịch học phù hợp với công việc và thời gian rảnh rỗi. FLUENCY & ACCURACY – Tự tin giao tiếp chuẩn xácKhóa học không chỉ mang đến cho bạn khả năng giao tiếp tự tin, mà còn sử dụng từ ngữ và ngữ pháp một cách chính xác. Điều này đảm bảo rằng bạn có thể truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả trong môi trường doanh nghiệp. INTEGRATED TECH SUPPORT – Công nghệ tích hợpCông nghệ tích hợp giúp bạn tiếp cận tài liệu, bài giảng và nguồn thông tin liên quan đến lĩnh vực kinh tế một cách thuận lợi và hiệu quả. Phương pháp học toàn diện 10 – 90 – 1010’ Trước buổi học:
90’ Trong buổi học:
10’ Sau buổi học:
Hệ thống Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Bạn đã sẵn sàng trong việc học tập các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, mở ra những cơ hội mới trong học tập và công việc chưa? Hy vọng những kiến thức mà VUS cung cấp trong bài viết trên sẽ mang đến cho bạn thông tin hữu ích, giúp việc học tiếng Anh chuyên ngành trở nên thuận lợi hơn. |