Hình hiệu tiếng anh trong dựng phim gọi là gì

Để cho ra lò một bộ phim một cách chuyên nghiệp và hoàn chỉnh, chúng ta cần hàng tá, thậm chí hàng trăm nhân sự để tạo dựng lên. Những chức danh đó trong Tiếng Anh là gì, bạn đọc hãy cùng Hack Não tìm hiểu các từ vựng Tiếng Anh về đoàn làm phim trong bài viết này nhé!

I. Từ vựng Tiếng Anh về đoàn làm phim – các chức danh nổi tiếng

Các từ vựng này thường được sử dụng trên áp phích giới thiệu phim hoặc trong các nguyên liệu quảng cáo. Chúng là những nhân vật nổi tiếng của đoàn làm phim mà sẽ hút khách tới phòng vé.

EnglishPhiên âmTiếng ViệtDirector/dəˈrɛktər/đạo diễnWriter/ˈraɪtər/nhà viết kịchCast/kæst/dàn diễn viênActor/ˈæktər/nam diễn viênActress/ˈæktrəs/nữ diễn viênCharacter/ˈkɛrɪktər/nhân vậtProducer/prəˈdusər/nhà sản xuất

Hình hiệu tiếng anh trong dựng phim gọi là gì

Ngoài những nhân vật nổi tiếng này, mỗi bộ phim còn có sự đóng góp của một đội ngũ đoàn làm phim hùng hậu phía sau.

Một đoàn làm phim có đến hàng trăm nhân sự, và rất rất nhiều phòng ban. Hack Não sẽ giới thiệu đến bạn những chức vụ quan trọng và phổ biến nhất ở những phòng ban phổ biến nhất trong đoàn làm phim nhé!

1. Từ vựng Tiếng Anh về đoàn làm phim – phòng nghệ thuật

Những khung cảnh tráng lệ, những lâu đài, tòa tháp nguy nga chính là sản phẩm của phòng này.

EnglishPhiên âmTiếng ViệtCinematographer/ˌsɪnɪməˈtɑgrəfər/đạo diễn hình ảnhArt director/ɑrt dəˈrɛktər/đạo diễn nghệ thuậtProps assistant/prɑps əˈsɪstənt/trợ lý đạo cụStoryboard artist/ˈstɔriˌbɔrd ˈɑrtəst/nghệ sĩ phác thảo kịch bản phân cảnhIllustrator/ˈɪləˌstreɪtər/nghệ sĩ vẽ tranhConcept artist/ˈkɑnsɛpt ˈɑrtəst/nghệ sĩ thiết kế bố cụcGraphic designer/ˈgræfɪk dɪˈzaɪnər/Nhà thiết kế hình ảnhGang Boss/gæŋ bɑs/giám đốc xây dựng (không phải đầu gấu nha)

Hình hiệu tiếng anh trong dựng phim gọi là gì

2. Từ vựng Tiếng Anh về đoàn làm phim – phòng hóa trang & trang phục

Phòng hóa trang – trang phục của đoàn làm phim chịu trách nhiệm hỗ trợ các diễn viên về phần nhìn để họ làm sao trông phù hợp với vai diễn nhất.

EnglishPhiên âmTiếng ViệtCostume designerkɑˈstum dɪˈzaɪnərNhà thiết kế trang phụcHair stylisthɛr ˈstaɪlɪstnhà tạo mẫu tócMakeup artistˈmeɪˌkʌp ˈɑrtəstnghệ sĩ trang điểmSpecial makeup effects artistˈspɛʃəl ˈmeɪˌkʌp ɪˈfɛkts ˈɑrtəstnghệ sĩ trang điểm hiệu ứng đặc biệt (cho các nhân vật có ngoại hình đặc biệt)Costumerˈkɑstumərnhà thiết kế trang phục

3. Từ vựng Tiếng Anh về đoàn làm phim – phòng âm thanh

Là một trong những phòng ban quan trọng nhất của đoàn làm phim để mang đến trải nghiệm trọn vẹn nhất cho người xem khi ra rạp. Đây là nơi tạo ra và xử lý tất cả các tiếng động, hay các bản nhạc cho bộ phim mà bạn nghe thấy.

EnglishPhiên âmTiếng ViệtSound Designer/saʊnd dɪˈzaɪnər/Nhà thiết kế âm thanhSound mixer/saʊnd ˈmɪksər/Người giám sát âm thanh tại trường quayUtility sound technician/juˈtɪləti saʊnd tɛkˈnɪʃən/kỹ thuật viên âm thanhBoom operator/bum ˈɑpəˌreɪtər/Người cầm cần thu âmSound Effects Editor/saʊnd ɪˈfɛkts ˈɛdətər/Người chỉnh sửa hiệu ứng âm thanhMusician/mjuˈzɪʃən/nhạc sĩComposer/kəmˈpoʊzər/nhà soạn nhạcVocalist/ˈvoʊkəlɪst/giọng ca chínhSinger/ˈsɪŋər/ca sĩ

Hình hiệu tiếng anh trong dựng phim gọi là gì

4. Từ vựng Tiếng Anh về đoàn làm phim – phòng kỹ xảo

Có những cảnh quay quá khó để thực hiện, hoặc quá tầm với của con người; những cảnh quay này đòi hỏi cần có sự giúp đỡ của kỹ xảo máy tính. Phòng kỹ xảo của đoàn làm phim sẽ là phòng ban đảm bảo giúp bạn thấy một siêu anh hùng, hay một ác quỷ một cách chân thật nhất.

EnglishPhiên âmTiếng ViệtDigital artist/ˈdɪʤətəl ˈɑrtəst/nghệ sĩ kỹ thuật sốVisual effects artist/ˈvɪʒəwəl ɪˈfɛkts ˈɑrtəst/nghệ sĩ kỹ xảo nhờ đạo cụLighting artist/ˈlaɪtɪŋ ˈɑrtəst/nghệ sĩ ánh sángAnimator/ˈænəˌmeɪtər/nghệ sĩ hoạt họaCGI (Computer-generated imagery) artist/si-ʤi-aɪ ˈɑrtəst/nghệ sĩ hiệu ứng kỹ xảo điện ảnhPaint artist/peɪnt ˈɑrtəst/Nghệ sĩ sơn màuFacial capture technician/ˈfeɪʃəl ˈkæpʧər tɛkˈnɪʃən/kỹ thuật viên ghi hình chuyển động cơ mặtDigital sculptor/ˈdɪʤətəl ˈskʌlptər/nhà điêu khắc kỹ thuật sốMotion editor/ˈmoʊʃən ˈɛdətər/người điều chỉnh chuyển độngStunt performer/stʌnt pərˈfɔrmər/diễn viên đóng thếStunt double/stʌnt ˈdʌbəl/diễn viên đóng thếEditor/ˈɛdətər/Người chỉnh sửaColorist/ˈkʌlərɪst/người điều chỉnh gam màu của phim

5. Từ vựng Tiếng Anh về đoàn làm phim – phòng vận hành máy quay

Cách quay một cảnh phim có thể làm thay đổi cảm xúc của người xem. Cảnh quay dài tạo ra sự mệt mỏi, lê thê cho các cuộc chiến tranh; trong khi cảnh quay ngắn tạo tiết tấu nhanh, dứt khoát cho các cảnh hành động. Để truyền tải được toàn bộ ý của đạo diễn, chúng ta có một đội ngũ chuyên vận hành máy quay.

EnglishPhiên âmTiếng ViệtCamera operator/ˈkæmərə ˈɑpəˌreɪtər/người vận hành máy quayDrone pilot/droʊn ˈpaɪlət/người điểu khiển máy bay không người lái (để quay cảnh trên cao)Director of photography/dəˈrɛktər ʌv fəˈtɑgrəfi/Đạo diễn hình ảnhRigging electrician/ˈrɪgɪŋ ɪlɛkˈtrɪʃən/thợ điện phụ trách trang thiết bị quay phimBest boy/bɛst bɔɪ/người điểu chỉnh ánh sáng (không phải Cậu bé tốt nhất nhé)

Hình hiệu tiếng anh trong dựng phim gọi là gì

III. Kết bài

Qua bài viết này, Hack Não đã giới thiệu đến bạn các từ vựng Tiếng Anh về đoàn làm phim trong Tiếng Anh. Một bộ phim chất lượng chắc chắn phải có một đội ngũ sáng tạo và kỹ thuật hiệu quả.