Hướng dẫn cách sử dụng từ toward năm 2024

Giới từ chỉ phương hướng là những “đường dẫn” trong Anh ngữ, cho phép chúng ta diễn tả chính xác vị trí và hướng di chuyển của một hành động trong câu. Trong bài viết này, hãy cùng VUS tìm hiểu tổng quan về lý thuyết của giới từ phương hướng, cách sử dụng và thực hành với những giới từ này thông qua bài tập kèm đáp án chi tiết.

Tổng quan lý thuyết về giới từ chỉ phương hướng

Khái niệm về giới từ chỉ phương hướng

Giới từ chỉ phương hướng (Prepositions of Direction) là các từ dùng để mô tả sự chuyển động của một đối tượng trong câu. Những giới từ này giúp ta hiểu rõ hơn về vị trí và hướng đi của các chủ thể trong câu. Các giới từ phương hướng thường được dùng để trả lời các câu hỏi về “ở đâu”, “từ đâu”, “đến đâu”, “qua đâu”,… và thường đi kèm với động từ chuyển động.

Ví dụ về các giới từ phương hướng: into (vào trong), out of (ra khỏi), up (lên), towards (hướng về),…

Ví dụ về câu có chứa giới từ phương hướng:

  • The dog jumped into the box (Con mèo nhảy vào trong hộp)
  • The kids ran out of the house (Những đứa trẻ chạy ra khỏi nhà)
  • She climbed up the stairs (Cô ấy leo lên cầu thang)
  • He’s walking towards the beach (Anh ta đang đi bộ hướng về bãi biển)
    Hướng dẫn cách sử dụng từ toward năm 2024

Những giới từ chỉ phương hướng trong tiếng Anh

Giới từ phương hướngÝ nghĩaTo Đến đâuFrom Từ đâuInto Vào trongOnto Lên trênOut of Ra khỏiTowards Hướng vềAway fromCách xa khỏiAcross Băng qua, ngang quaThrough Qua, xuyên quaAlong Dọc theoUp LênDown Xuống dướiForward Về phía trướcBackward Về phía sauPast Qua, vượt quaAroundXung quanhOffDi chuyển ra khỏiOverBên trên cùng và trên bề mặt

Thống kê cách dùng của các giới từ chỉ phương hướng

Trong tiếng Anh, các giới từ chỉ phương hướng không chỉ là những từ đơn thuần, mà còn là những “chỉ dẫn” quan trọng để diễn tả vị trí và hướng di chuyển một cách chính xác. Từ “to” đến “through”, từ “over” đến “around”, mỗi giới từ mang theo ý nghĩa và sự linh hoạt trong cách sử dụng. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách dùng của những giới từ này trong văn phong hàng ngày, giúp bạn xây dựng cấu trúc câu một cách mạch lạc và rõ ràng.

Xây dựng nền tảng vững chắc, bứt phá kỹ năng cùng kho tàng: Bí quyết học tiếng Anh

Giới từ phương hướng Cách dùng Ví dụ To Chỉ hướng di chuyển hoặc định hướng từ một điểm này đến một điểm khác.

She travels to different countries

(Cô ấy du lịch đến các quốc gia khác nhau)

From Dùng để chỉ địa điểm xuất phát hoặc nguồn gốc của hành động trong câu.

I’m coming from the office.

(Tôi đang đi từ văn phòng.)

Into Mô tả chuyển động hướng vào bên trong một không gian, đối tượng hoặc vị trí.

The kids jumped into the pool.

(Những đứa trẻ nhảy vào hồ bơi.)

Onto Chỉ hướng chuyển động từ một điểm này đến một điểm khác cao hơn, hoặc khi di chuyển và tiếp xúc với bề mặt hoặc mặt phẳng.

The cat jumped onto the roof.

(Con mèo nhảy lên mái nhà.)

Out of Mô tả hướng chuyển động từ bên trong ra ngoài một không gian, vị trí.

She ran out of the house.

(Cô ấy chạy ra khỏi nhà.)

Towards Diễn tả hướng di chuyển đến một đối tượng, vị trí hoặc mục tiêu cụ thể.

The car is driving towards the mountains.

(Chiếc xe đang lái hướng về phía núi.)

Away from Chỉ hướng di chuyển ra xa hoặc định hướng tránh xa một đối tượng, vị trí.

The children ran away from the haunted house.

(Những đứa trẻ chạy ra xa khỏi ngôi nhà ma ám.)

Across Mô tả sự di chuyển từ một bên này sang một bên khác.

They walked across the street.

(Họ đi bộ sang phía bên kia đường.)

Through Hành động di chuyển qua, xuyên qua hoặc đi qua một đối tượng, không gian hoặc vị trí cụ thể.

The hikers walked through the forest.

(Những người đi bộ đi xuyên qua khu rừng.)

Along Chỉ hướng chuyển động dọc theo một đối tượng, không gian hoặc vị trí cụ thể.

They walked along the beach.

(Họ đi bộ dọc theo bãi biển.)

Up Được sử dụng để chỉ hướng di chuyển lên, hướng lên trên hoặc vị trí cao hơn so với điểm xuất phát.

She climbed up the stairs.

(Cô ấy leo lên cầu thang.)

Down Diễn tả hành động di chuyển xuống, hướng xuống dưới hoặc vị trí thấp hơn so với điểm xuất phát.

The kite floated down to the ground.

(Cái diều lượn xuống đất.)

Forward Được sử dụng để chỉ hành động di chuyển về phía trước, hướng về phía trước hoặc tiến lên.

She took a step forward.

(Cô ấy bước một bước về phía trước.)

Backward Chỉ hướng di chuyển về phía sau, hướng về phía sau hoặc quay trở lại.

She took a step backward.

(Cô ấy bước một bước về phía sau.)

Past Mô tả hành động vượt qua một vị trí cụ thể.

The car drove past the intersection.

(Chiếc xe ô tô đi qua ngã tư đường.)

Around Được sử dụng để mô tả sự di chuyển xung quanh, vòng quanh một vị trí hoặc đối tượng cụ thể.

The children played games around the tree.

(Những đứa trẻ chơi trò chơi xung quanh cái cây.)

Off Diễn tả hướng di chuyển ra khỏi, rời khỏi một vị trí hoặc đối tượng cụ thể.

The cat jumped off the table.

(Con mèo nhảy ra khỏi bàn.)

Over Được sử dụng để chỉ hướng di chuyển qua, băng qua hoặc qua lại giữa một vị trí hoặc đối tượng cụ thể.

Lan walked over the bridge to get to the other side of the river.

(Lan đi qua cây cầu để đến phía bên kia sông.)

Hướng dẫn cách sử dụng từ toward năm 2024

Trọn bộ các dạng bài tập về giới từ chỉ phương hướng thường gặp

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

Cho các giới từ sau: through, above, through, toward, over, down, across, across

  1. The cat jumped ___ the table.
  2. She walked ___ the street to get to the park.
  3. The river flows ___ the mountains.
  4. He swam ___ the lake to reach the other side.
  5. The airplane flew ___ the clouds.
  6. The car drove ___ the tunnel.
  7. They hiked ___ the forest to explore nature.
  8. The boat sailed ___ the horizon.

Đáp án:

12345678over across down across above through through toward

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau

1. We need to cross the river. Let’s use the bridge to go ___.

  1. on
  1. across
  1. into
  1. through

2. The spaceship is flying ___ the stars to reach a distant galaxy.

  1. on
  1. onto
  1. over
  1. through

3. He was reading a book ___ the lamp light.

  1. in
  1. towards
  1. past
  1. under

4. The students walked ___ the classroom to the playground.

  1. to
  1. through
  1. around
  1. onto

5. The path leads ___ the forest and into a beautiful meadow.

  1. over
  1. across
  1. onto
  1. into

6. The movie starts ___ 7 PM, so make sure you’re on time.

  1. towards
  1. from
  1. at
  1. over

7. The team worked hard to get ___ the challenges they faced.

  1. over
  1. onto
  1. through
  1. around

8. She looked ___ the window and saw a rainbow in the sky.

  1. towards
  1. over
  1. under
  1. past

Đáp án:

12345678bcabdcaa

Hướng dẫn cách sử dụng từ toward năm 2024

Bài tập 3: Hoàn thành câu bằng cách điền các giới từ thích hợp

Danh sách các giới từ: on, along, to, through, across, toward, across, on

  1. The rabbit ran ___ the garden and into the bushes.
  2. The teacher pointed ___ the map to show the location.
  3. We walked ___ the river and enjoyed the scenic view.
  4. The kids played games ___ the playground for hours.
  5. The birds flew ___ the sky in a graceful pattern.
  6. The athlete ran ___ the finishing line to win the race.
  7. The boat sailed ___ the bay and reached the open sea.
  8. She placed the book ___ the shelf with the others.

Đáp án:

12345678through to along on across towards across on

Bài tập 4: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. lake / The / boat / the / across / sailed.
  2. over / He / the / bridge / river / the / to / walked.
  3. flew / The / mountains / the / plane / over / the / and / clouds.
  4. around / The / the / house / kids / played / tag / outside.
  5. down / The / river / the / flows / valley / through.
  6. the / They / explored / in / forest / the / campsite.
  7. looked / She / window / out / the / and / saw / the / stars.
  8. to / The / walked / the / they / park / around / lake / the.

Đáp án:

1The boat sailed across the lake.2He walked over the bridge to the river.3The plane flew over the mountains and the clouds.4The kids played tag around the house outside.5The river flows through the valley.6They explored the campsite in the forest.7She looked out the window and saw the stars.8They walked around the lake to the park.

Bài tập 5: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau

1. The cat jumped ___ the fence to escape.

  1. across
  1. from
  1. onto
  1. over

2. The river flows ___ the mountains and into the sea.

  1. through
  1. under
  1. between
  1. around

3. The toilet is straight____ that door, then___ the stairs on the left.

  1. through / up
  1. opposite / from
  1. next to / over
  1. across / down

4. The spaceship is launching ___ the launch pad.

  1. from
  1. above
  1. into
  1. toward

5. The hikers trekked ___ the forest to reach the campsite.

  1. across
  1. over
  1. against
  1. through

6. The kids played tag ___ the ground.

  1. above
  1. over
  1. on
  1. through

7. The path leads ___ the lake and up the hill.

  1. under
  1. to
  1. along
  1. into

8. The plane flew ___ the clouds to reach its destination.

  1. between
  1. under
  1. above
  1. onto

9. They walked ___ the river to get to the bridge.

  1. along
  1. onto
  1. over
  1. under

10. The boat sailed ___ the harbor and out to sea.

  1. into
  1. onto
  1. from
  1. through

11. She looked ___ the window and saw a rainbow.

  1. out of
  1. to
  1. onto
  1. over

12. The car skidded ___ the icy road and crashed.

  1. against
  1. over
  1. to
  1. from

13. The train is coming ___ the tunnel.

  1. from
  1. over
  1. into
  1. through

14. The birds flew ___ the trees and disappeared.

  1. through
  1. above
  1. onto
  1. over

15. The marathon runners will run ___ the finish line.

  1. from
  1. across
  1. through
  1. against

Đáp án:

12345678910daacdcbcca 11 12 13 14 15 a c d d c

Hướng dẫn cách sử dụng từ toward năm 2024

Xây dựng khả năng Anh ngữ vượt trội cùng đa dạng khóa học tại VUS

Với mong muốn xây dựng nền tảng Anh ngữ vững chắc cho các học viên ở mọi độ tuổi, VUS đã cho ra mắt các khóa đạt chuẩn quốc tế đáp ứng đa dạng các nhu cầu học tập như:

  • Tiếng Anh THCS Young Leaders, khóa học dành riêng cho đối tượng thanh thiếu niên (11 – 15 tuổi), trang bị kiến thức Anh ngữ vững chắc cùng bộ kỹ năng mềm học tập vượt trội giúp các bạn trẻ tự tin tỏa sáng và thành công trong tương lai.
  • Ôn luyện cấp tốc cùng đội ngũ IELTS mentor chuyên nghiệp, bứt phá band điểm chỉ sau một khóa học, nắm chắc mọi kỹ năng cần thiết để vượt qua các kỳ thi chứng chỉ quốc tế cùng IELTS Express và IELTS Expert.
  • iTalk tiếng Anh cho người mất gốc, bước đệm quan trọng cho hành trình thăng tiến và thành công trong sự nghiệp, tự tin sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp, linh hoạt tối đa, không ngại lịch trình bận rộn.
  • Cùng English Hub tiếng Anh giao tiếp, lấy lại nền tảng Anh ngữ, trang bị bộ kỹ năng quan trọng để học tập, làm việc và áp dụng kiến thức vào cuộc sống một cách hiệu quả.

Ngoài việc trang bị kiến thức Anh ngữ vững vàng, VUS còn cung cấp kho tàng kiến thức toàn cầu, đa dạng và thực tiễn. Qua những phương pháp giảng dạy hiện đại như Discovery-based Learning, Inquiry-based Learning và Social Tech-based Learning,… học viên không chỉ phát triển tư duy ngôn ngữ mà còn hình thành những kỹ năng toàn cầu thiết yếu như:

  • Khả năng giao tiếp
  • Khả năng tư duy phản biện
  • Khả năng sáng tạo
  • Khả năng hợp tác
  • Kỹ năng sử dụng công nghệ

Một trong những điểm nổi bật giúp VUS được hàng ngàn học viên tin tưởng và lựa chọn đó là những bộ giáo trình và lộ trình học chuẩn quốc tế được phát triển bởi các đối tác giáo dục uy tín trên toàn cầu như National Geographic Learning, Macmillan Education, Cambridge University Press & Assessment,…

Bên cạnh đó là những giá trị khác biệt đã tạo nên uy tín và vị trí hàng đầu của VUS trong lĩnh vực giáo dục:

  • VUS đạt kỷ lục về số lượng học viên đạt chứng chỉ Anh ngữ quốc tế, với hơn 180.918 em học viên cùng với đó là sự tin tưởng và gửi gắm của hơn 2.700.000 gia đình Việt
  • Hơn 70 cơ sở đạt chứng nhận chất lượng giáo dục và đào tạo đạt chuẩn quốc tế từ NEAS, khẳng định sự cam kết của VUS đối với học viên về chất lượng giảng dạy.
  • VUS đứng đầu với đội ngũ giáo viên chất lượng, với hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng. Cam kết 100% giáo viên sở hữu bằng giảng dạy chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA hoặc TEFL.
  • Với hệ sinh thái học tập độc đáo, VUS đã đi đầu trong lĩnh vực công nghệ giáo dục (EdTech). Ứng dụng độc quyền V-HUB tích hợp với công nghệ luyện phát âm chuẩn bằng trí tuệ nhân tạo (AI).
  • Đối tác chiến lược hạng Platinum, hạng mức cao nhất của British Council – Hội đồng Anh.
  • Đối tác chiến lược hạng mức Vàng, hạng mức cao nhất của Cambridge University Press & Assessment.

Với mong muốn mang đến cho các em môi trường học tập tiếng Anh đạt chuẩn quốc tế, VUS không ngừng nỗ lực, phát triển, nhằm nâng cấp chất lượng giảng dạy và đào tạo. Chúng tôi cam kết trang bị cho học viên những hành trang vững chắc nhất, giúp các em bước gần hơn với thành công.

Hướng dẫn cách sử dụng từ toward năm 2024

Tổng kết lại, trong tiếng Anh, chúng ta sẽ gặp rất nhiều loại giới từ chỉ phương hướng, mỗi loại được áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Trên đây là toàn bộ những kiến thức liên quan đến giới từ chỉ phương hướng mà VUS đã tổng hợp. VUS hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn nắm vững hơn về loại giới từ này và tự tin sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.