Khủng long đọc tiếng anh là gì

Chào các bạn, các bài viết trước Vuicuoilen đã giới thiệu về tên gọi của một số con vật khá quen thuộc như con rồng, con thằn lằn, con cá sấu, con tê giác, con hà mã, con voi ma mút, con dơi, con sư tử, con báo, con lười, con hải âu, con cá voi, con cá mập, con thú mỏ vịt, con rái cá, con cá kiếm, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một con vật khác cũng rất quen thuộc đó là con khủng long. Nếu bạn chưa biết con khủng long tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

  • Con cóc tiếng anh là gì
  • Con rắn hổ mang tiếng anh là gì
  • Con rồng tiếng anh là gì
  • Con hải cẩu tiếng anh là gì
  • Con bê tiếng anh là gì

Khủng long đọc tiếng anh là gì
Con khủng long tiếng anh là gì

Con khủng long tiếng anh là gì

Con khủng long tiếng anh gọi là dinosaurs, phiên âm tiếng anh đọc là /ˈdaɪ.nə.sɔːr/.

Dinosaurs /ˈdaɪ.nə.sɔːr/

https://vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2022/10/Dinosaurs.mp3

Để đọc đúng tên tiếng anh của con khủng long rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ dinosaurs rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /ˈdaɪ.nə.sɔːr/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ dinosaurs thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn đọc tiếng anh bằng phiên âm để biết cách đọc cụ thể.

Lưu ý: khủng long cũng có nhiều loại khác nhau như khủng long ăn cỏ, khủng long ăn thịt, khủng long bạo chúa, khủng long chân chim, khủng long chân thú, … các loại khủng long này thuộc các loài khác nhau và đều có tên gọi riêng. Nếu bạn muốn nói chung chung về con khủng long thì gọi là dinosaurs, còn gọi cụ thể từng loài thì phải gọi theo tên riêng. Tên riêng của các loài khủng long thường gọi theo tên khoa học nên khá dài và khó nhớ.

Khủng long đọc tiếng anh là gì
Con khủng long tiếng anh là gì

Xem thêm một số con vật khác trong tiếng anh

Ngoài con khủng long thì vẫn còn có rất nhiều con vật khác rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các con vật khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp nhé.

  • Mosquito /məˈskiː.təʊ/ : con muỗi
  • Longhorn /ˈlɒŋ.hɔːn/: loài bò với chiếc sừng rất dài
  • Hound /haʊnd/: con chó săn
  • Kangaroo /ˌkæŋ.ɡərˈuː/: con chuột túi
  • Anchovy /ˈæn.tʃə.vi/: con cá cơm biển
  • Crab /kræb/: con cua
  • Goose /gu:s/: con ngỗng (ngỗng cái)
  • Llama /ˈlɑː.mə/: lạc đà không bướu
  • Herring /ˈher.ɪŋ/: con cá trích
  • Turkey /’tə:ki/: con gà tây
  • Dromedary /ˈdrɒm.ə.dər.i/: lạc đà một bướu
  • Goat /ɡəʊt/: con dê
  • Raccoon /rækˈuːn/: con gấu mèo (có thể viết là racoon)
  • Frog /frɒɡ/: con ếch
  • Flamingo /fləˈmɪŋ.ɡəʊ/: con chim hồng hạc
  • Wild geese /waɪld ɡiːs/: ngỗng trời
  • Panther /ˈpæn.θər/: con báo đen
  • Reindeer /ˈreɪn.dɪər/: con tuần lộc
  • Duck /dʌk/: con vịt
  • Horse /hɔːs/: con ngựa
  • Duckling /’dʌkliη/ : vịt con
  • Mantis /ˈmæn.tɪs/: con bọ ngựa
  • Hyena /haɪˈiːnə/: con linh cẩu
  • Dragonfly /ˈdræɡ.ən.flaɪ/: con chuồn chuồn
  • Penguin /ˈpɛŋgwɪn/: con chim cánh cụt
  • Falcon /ˈfɒl.kən/: con chim ưng
  • Panda /ˈpæn.də/: con gấu trúc
  • Sloth /sləʊθ/: con lười
  • Bee /bi:/: con ong
  • Rabbit /ˈræbɪt/: con thỏ
  • Butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/: con bướm
  • Zebra /ˈzeb.rə/: con ngựa vằn
  • Stork /stɔːk/: con cò
  • Dinosaurs /ˈdaɪ.nə.sɔːr/: con khủng long
  • Chipmunk /ˈtʃɪp.mʌŋk/: chuột sóc
Khủng long đọc tiếng anh là gì
Con khủng long tiếng anh

Như vậy, nếu bạn thắc mắc con khủng long tiếng anh là gì thì câu trả lời là dinosaurs, phiên âm đọc là /ˈdaɪ.nə.sɔːr/. Lưu ý là dinosaurs để chỉ chung về con khủng long chứ không chỉ cụ thể về loài khủng long nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về con khủng long thuộc loại nào thì cần gọi theo tên cụ thể của loại đó. Về cách phát âm, từ dinosaurs trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ dinosaurs rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ dinosaurs chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa sẽ chuẩn hơn.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dinosaur trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dinosaur tiếng Anh nghĩa là gì.

dinosaur

* danh từ
- khủng long

Thuật ngữ liên quan tới dinosaur

  • productionist tiếng Anh là gì?
  • laryngectomees tiếng Anh là gì?
  • metrications tiếng Anh là gì?
  • bugbears tiếng Anh là gì?
  • frictional tiếng Anh là gì?
  • pale-faced tiếng Anh là gì?
  • quina tiếng Anh là gì?
  • dot-matrix printer tiếng Anh là gì?
  • repair tiếng Anh là gì?
  • case tiếng Anh là gì?
  • self-consistent tiếng Anh là gì?
  • electric transducer tiếng Anh là gì?
  • corollarry tiếng Anh là gì?
  • sharps tiếng Anh là gì?
  • hotshots tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dinosaur trong tiếng Anh

dinosaur có nghĩa là: dinosaur* danh từ- khủng long

Đây là cách dùng dinosaur tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dinosaur tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.