Tiếng AnhSửa đổi
leaf
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈlif/
Hoa Kỳ | [ˈlif] |
Danh từSửa đổi
leaf số nhiều leaves /li:vz/ /ˈlif/
- Lá cây; lá [vàng, bạc... ]. to be in leaf; to come into leaf ra lá, mọc lá
- Tờ [giấy].
- Tấm đôi [tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm].
Thành ngữSửa đổi
- to take a leaf out of someone's book: Noi gương ai, bắt chước ai.
- to turn over a new leaf:
- Cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết.
- Bắt đầu lại tất cả.
Nội động từSửa đổi
leaf nội động từ /ˈlif/
- Trổ lá, ra lá.
Ngoại động từSửa đổi
leaf ngoại động từ [[thường] + through, over] /ˈlif/
- giở [sách].
Chia động từSửa đổileaf
to leaf | |||||
leafing | |||||
leafed | |||||
leaf | leaf hoặc leafest¹ | leafs hoặc leafeth¹ | leaf | leaf | leaf |
leafed | leafed hoặc leafedst¹ | leafed | leafed | leafed | leafed |
will/shall²leaf | will/shallleaf hoặc wilt/shalt¹leaf | will/shallleaf | will/shallleaf | will/shallleaf | will/shallleaf |
leaf | leaf hoặc leafest¹ | leaf | leaf | leaf | leaf |
leafed | leafed | leafed | leafed | leafed | leafed |
weretoleaf hoặc shouldleaf | weretoleaf hoặc shouldleaf | weretoleaf hoặc shouldleaf | weretoleaf hoặc shouldleaf | weretoleaf hoặc shouldleaf | weretoleaf hoặc shouldleaf |
leaf | lets leaf | leaf |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]