Lenh xem ram linux
Trên hệ thống Linux, các lệnh (command) hầu như đầy đủ cho mọi thứ, vì GUI có thể không phải lúc nào cũng có sẵn. Khi làm việc trên các máy chủ, chỉ có quyền truy cập shell và mọi thứ phải được thực hiện từ các lệnh này. Vì vậy, hôm nay mình sẽ hướng dẫn bạn kiểm tra, sử dụng các lệnh để kiểm tra việc sử dụng bộ nhớ trên hệ thống linux. Bộ nhớ bao gồm RAM và SWAP Điều quan trọng là thường xuyên kiểm tra mức sử dụng bộ nhớ và bộ nhớ được sử dụng cho mỗi quy trình trên máy chủ để tài nguyên không bị thiếu và người dùng có thể truy cập máy chủ. Ví dụ một trang web. Nếu bạn đang chạy một máy chủ web, thì máy chủ phải có đủ bộ nhớ để phục vụ khách truy cập vào trang web. Nếu không, trang web sẽ trở nên rất chậm hoặc thậm chí ngừng hoạt động khi có lưu lượng truy cập tăng đột biến, đơn giản vì bộ nhớ sẽ bị giảm. 1. freeLệnh free -m là lệnh đơn giản và dễ sử dụng nhất để kiểm tra việc sử dụng bộ nhớ trên linux. Bên dưới là một ví dụ [root@kblinux ~]# free -m total used free shared buff/cache available Mem: 31848 1829 16365 1766 13652 25838 Swap: 7999 0 7999 Tùy chọn m hiển thị tất cả dữ liệu tính bằng MB. Giá trị total 31848 MB là tổng dung lượng RAM được cài đặt trên hệ thống, tức là 32GB. Cột used cho thấy dung lượng RAM đã được sử dụng bởi linux, trong trường hợp này là khoảng 1,8 GB. Output của câu lệnh này khá dễ hiểu. Cái ta cần nắm được là cột cached và buffers. Dòng thứ hai cho ta biết hiện có 16 GB bộ nhớ chưa được sử dụng. Đây là bộ nhớ free trong dòng đầu tiên được cộng thêm phần buffers và cached. Linux có thói quen lưu trữ nhiều thứ để có hiệu năng nhanh hơn, để bộ nhớ có thể được giải phóng và sử dụng nếu cần. Dòng cuối cùng là swap memory, trong trường hợp này là hoàn toàn free. 2. /proc/meminfoCách tiếp theo để kiểm tra việc sử dụng bộ nhớ là đọc /proc/meminfo. Biết rằng hệ thống tệp /proc/meminfo không chứa các tệp thực. Chúng là các tệp ảo chứa thông tin động về kernel và hệ thống. [root@kblinux ~]# cat /proc/meminfo MemTotal: 32612696 kB MemFree: 16763472 kB MemAvailable: 26466400 kB Buffers: 723960 kB Cached: 12176272 kB SwapCached: 0 kB Active: 4280896 kB Inactive: 9948548 kB Active(anon): 2276268 kB Inactive(anon): 862104 kB Active(file): 2004628 kB Inactive(file): 9086444 kB Unevictable: 0 kB Mlocked: 0 kB SwapTotal: 8191996 kB SwapFree: 8191996 kB Dirty: 752 kB Writeback: 0 kB AnonPages: 1329348 kB Mapped: 182896 kB Shmem: 1809140 kB Slab: 1293128 kB SReclaimable: 1083004 kB SUnreclaim: 210124 kB KernelStack: 9408 kB PageTables: 16028 kB NFS_Unstable: 0 kB Bounce: 0 kB WritebackTmp: 0 kB CommitLimit: 24498344 kB Committed_AS: 7897116 kB VmallocTotal: 34359738367 kB VmallocUsed: 340400 kB VmallocChunk: 34358941692 kB HardwareCorrupted: 0 kB AnonHugePages: 143360 kB CmaTotal: 0 kB CmaFree: 0 kB Tcache: 0 kB Tswap: 0 kB HugePages_Total: 0 HugePages_Free: 0 HugePages_Rsvd: 0 HugePages_Surp: 0 Hugepagesize: 2048 kB DirectMap4k: 462380 kB DirectMap2M: 19294208 kB DirectMap1G: 15728640 kB Kiểm tra các giá trị của MemTotal, MemFree, Buffers, Cache, SwapTotal, SwapFree. 3. vmstatLệnh vmstat với tùy chọn s, đưa ra số liệu thống kê sử dụng bộ nhớ giống như lệnh Proc. Đây là một ví dụ [root@kblinux ~]# vmstat -s 32612696 K total memory 1874920 K used memory 4288088 K active memory 9950460 K inactive memory 16750348 K free memory 725300 K buffer memory 13262128 K swap cache 8191996 K total swap 0 K used swap 8191996 K free swap 739151441 non-nice user cpu ticks 83839687 nice user cpu ticks 221700980 system cpu ticks 61570057082 idle cpu ticks 111352378 IO-wait cpu ticks 0 IRQ cpu ticks 5108387 softirq cpu ticks 0 stolen cpu ticks 19096194075 pages paged in 10829849550 pages paged out 0 pages swapped in 0 pages swapped out 3922740008 interrupts 545636869 CPU context switches 1558437747 boot time 100791471 forks 4. topLệnh trên thường được sử dụng để kiểm tra bộ nhớ và sử dụng cpu cho mỗi quá trình. Tuy nhiên, nó cũng báo cáo tổng mức sử dụng bộ nhớ và có thể được sử dụng để theo dõi tổng mức sử dụng RAM. Các tiêu đề trên đầu ra có thông tin cần thiết. Bên dưới là một ví dụ về lệnh top [root@kblinux ~]# top top - 10:14:20 up 302 days, 15:51, 1 user, load average: 1.85, 1.36, 1.08 Tasks: 309 total, 3 running, 306 sleeping, 0 stopped, 0 zombie %Cpu(s): 4.7 us, 2.0 sy, 0.1 ni, 92.7 id, 0.5 wa, 0.0 hi, 0.1 si, 0.0 st KiB Mem : 32612696 total, 16726932 free, 1885340 used, 14000424 buff/cache KiB Swap: 8191996 total, 8191996 free, 0 used. 26445772 avail Mem PID USER PR NI VIRT RES SHR S %CPU %MEM TIME+ COMMAND 21486 mysql 20 0 4718712 482772 6964 S 75.8 1.5 6534:14 mysqld 32208 vietlon+ 20 0 493316 136724 52228 S 36.8 0.4 0:55.47 lsphp 23830 memcach+ 20 0 397876 68920 1188 S 3.3 0.2 633:42.16 memcached 24643 nobody 20 0 272748 58756 18112 S 2.6 0.2 1:13.22 litespeed 319 vietlon+ 20 0 347872 31908 20800 R 1.7 0.1 0:00.05 lsphp 330 vietlon+ 20 0 347808 29256 19044 R 1.3 0.1 0:00.04 lsphp 12690 vietlon+ 20 0 340936 14016 10016 S 0.7 0.0 0:10.63 lsphp 10 root 20 0 0 0 0 S 0.3 0.0 699:12.23 rcu_sched Kiểm tra các dòng 5. htopTương tự như lệnh top, lệnh htop cũng hiển thị mức sử dụng bộ nhớ cùng với nhiều chi tiết khác. 6. dmidecodeĐể tìm hiểu thông tin phần cứng về RAM đã cài đặt, hãy sử dụng lệnh demidecode. Nó báo cáo rất nhiều thông tin về bộ nhớ RAM được cài đặt [root@kblinux ~]# sudo dmidecode -t 17 # dmidecode 3.2 Getting SMBIOS data from sysfs. SMBIOS 2.7 present. Handle 0x0031, DMI type 17, 34 bytes Memory Device Array Handle: 0x002F Error Information Handle: Not Provided Total Width: 72 bits Data Width: 64 bits Size: 8192 MB Form Factor: DIMM Set: None Locator: P1-DIMMA1 Bank Locator: P0_Node0_Channel0_Dimm0 Type: DDR3 Type Detail: Registered (Buffered) Speed: 1600 MT/s Manufacturer: Samsung Serial Number: 1385B04C Asset Tag: DimmA1_AssetTag Part Number: M393B1K70DH0-CK0 Rank: 2 Configured Memory Speed: 1600 MT/s |