Mở sách ra tiếng anh là gì năm 2024

book

Your browser doesn't support HTML5 audio

UK/bʊk/

Your browser doesn't support HTML5 audio

US/bʊk/

  • Your browser doesn't support HTML5 audio /b/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio book
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /ʊ/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio foot
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /k/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio cat
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /b/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio book
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /ʊ/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio foot
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /k/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio cat

Đọc sách là hành động nhìn vào các từ được viết hoặc in trong một cuốn sách hoặc tài liệu bằng văn bản khác và hiểu ý nghĩa của chúng.

1.

Tôi thích đọc sách trước khi đi ngủ - nó giúp tôi thư giãn và thoải mái.

I love to read books before I go to bed - it helps me relax and unwind.

2.

Để cải thiện kỹ năng viết của mình, tôi cố gắng đọc sách từ nhiều thể loại và tác giả.

In order to improve my writing skills, I make a point to read books from a variety of genres and authors.

Một số tính từ để diễn tả người đọc sách nè!

- avid reader (người ham đọc sách): Her shelf is packed with hundreds of book. She's always been an avid reader.

(Kệ của cô ấy chứa hàng trăm quyển sách. Cô ấy đó giờ luôn là một người ham đọc sách.)

- astute reader (người đọc tinh ý): Astute readers will have spotted the deliberate mistake by now.

(Những độc giả tinh ý sẽ sớm phát hiện ra sai lầm có chủ đích này rồi.)

- fluent reader (người đọc trôi chảy): Using this system the children have become more fluent and confident readers.

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Mở sách ra trong Tiếng Anh gọi là gì?

Open the books, please. (Mở sách ra nào.)

Mở sách ra gọi Tiếng Anh là gì?

Mở sách ra. Just open the book.

Tự mở ra trong Tiếng Anh là gì?

"Open" trong Tiếng Anh có nghĩa là mở ra, vậy có thể tạm hiểu mối quan hệ “open” chính là mối quan hệ mở, không độc quyền, mối quan hệ mật thiết nhưng không có sự ràng buộc.

Mở quyển sách Tiếng Anh là gì?

Phép dịch "open your book" thành Tiếng Việt.