Pc trong tiếng Anh là gì

Đóng tất cảKết quả từ 3 từ điểnTừ điển Anh - ViệtPC[,pi:'si:]|danh từ máy tính cá nhân [ personal computer ] cảnh sát [ police constable ] ủy viên Hội đồng cơ mật của hoàng gia Anh [ privy councillor ] phần trăm [ percent ] bưu thiếp [ postcard ]Chuyên ngành Anh - ViệtPC[,pi:'si:]|Tin học Viết tắt của Personal Computer [máy tính cá nhân]. Trong thực tế, chữ viết tắt này chỉ các loại máy tính cá nhân IBM và tương thích với IBM, phân biệt với máy Macintosh. Xem personal computer Đồng nghĩa - Phản nghĩaPC|PC

PC [n]

personal computer, computer, laptop, terminal, notebook, workstation, word processor, palmtop

Chủ Đề