Rất Tiếng Anh là gì
Chúng ta thường sử dụng "very" để miêu tả một cái gì đó "quá/rất...". Từ này rất hữu ích, tuy nhiên, ngoài từ này chúng ta còn có rất nhiều tính từ khác có thể thay thế "very". Hãy tham khảo danh sách dướiđây nhé. Trong tiếng Anh thường có những tính từ giúp bạn miêu tả những sự việc, sự việc ở mức độ, cường độ mạnh hơn. Để nhấn mạnh, chúng ta thường dùng lặp đi lặp lại "very". Ví dụ: Sarah is very beautiful. Last night, she was very, very beautiful in her red dress. (Sarah rất xinh. Tối qua, cô ấy rất, rất xinh đẹp trong chiếc đầm đỏ.) Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng dùng lặp đi lặp lại "very" khiến câu rất dễ nhàm chán.Điều này dễ dàng nhận thấy trong văn viết. That's an adorable puppy! Dưới đây là danh sách các từ nhấn mạnh có thể dùng thay thế "very". 1. furious very angry (rất tức giận) 2. awful very bad (rất tồi tệ, kinh khủng) 3. adorable very cute (rất dễ thương) 4. gorgeous very beautiful (tuyệtđẹp) 5. comprehensive very complete (rất đầy đủ, hoàn chỉnh) We went on an effortless hike to the waterfalls. 6. swamped very busy (rất bận) 7. effortless very easy (rất dễ) 8. massive very big (rất to, lớn) 9. perilous very dangerous (rất nguy hiểm) 10. filthy very dirty (rất bẩn) Running can be an exhilarating experience. 11. ecstatic very happy (rất vui) 12. obese very fat (rất béo) 13. exhilarating very exciting (rất vui sướng) 14. crucial very important (rất quan trọng) 15. wealthy very rich (rất giàu có) Hãy tham khảo dành sách128 từ thay thế verynày để cùng biết thêm cách dùng từ thay thế "very". Đừng quên thực hành sử dụng những từ này trong câu hoàn chỉnh nhé! |