Rau củ quả trong tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng là một phần không thể thiếu khi học tiếng Anh, càng trau dồi nhiều thì khả năng của bạn càng được nâng cao. Trong đó nếu bạn đang học tiếng Anh giao tiếp thì hãy chú ý hơn để những chủ đề từ vựng liên quan tới đời sống. Ở bài viết này, Langmaster sẽ cùng bạn khám phá một chủ đề từ vựng thường ngày khá thú thị đó là rau củ. Hãy cùng học ngay từ vựng về rau củ tiếng Anh nhé! Show
1. Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củTừ vựng rau củ quả tiếng Anh khá đa dạng và được phân loại ra thành nhiều chủ đề nhỏ. Tham khảo ngay từ vựng tiếng Anh về chủ đề rau củ quả dưới đây để nắm được chi tiết: 1.1. Từ vựng tiếng Anh về các loại rau
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ 1.2. Từ vựng về các loại củ, quả trong tiếng Anh
Langmaster - Tất tần tật tên tiếng Anh của các loại rau củ [Học tiếng Anh cho người mất gốc 2]1.3. Từ vựng về các loại nấm trong tiếng Anh
1.4. Từ vựng về các loại hạt, đậu trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ 1.5. Từ vựng về các loại cây trong tiếng Anh
Xem thêm: \=> TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRÁI CÂY \=> 150+ TỪ VỰNG VỀ NẤU ĂN TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT 2. Mẫu hội thoại tiếng Anh về rau củ2.1. Đoạn hội thoại 1A: Oh, today, the market is full of fresh juices. (Ồ hôm nay chợ nhiều hoa quả tươi thật đấy) B: Hello, what do you need? (Xin chào, bạn cần gì?) A: I want to buy tomatoes (Tôi đang muốn mua cà chua) B: There are 3 types of tomatoes. (Ở đây có 3 loại cà chua) A: So, can I get 3 kgs of this type? (Vậy cho tôi 3 cân loại này đi) Mẫu hội thoại tiếng Anh về rau củ 2.2. Đoạn hội thoại số 2A: Hello! Do you need help? (Xin chào! Bạn cần giúp gì không ạ?) B: Hi. I would like to buy some mushrooms. (Xin chào, tôi muốn mua nấm) A: We have 3 types of mushrooms. We have straw mushrooms, seafood Mushrooms, white fungus… (Chúng tôi có 3 loại nấm đó là nấm rơm, nấm hải sản, nấm tuyết,…) B: Cool! Can I have 1 kg of straw mushroom? And 2 seafood mushrooms too?(Tuyệt vậy cho tôi 1 cân nấm rơm, và 2 cân nấm hải sản nữa nhé) A: Yes. Here you go. Do you want to get some juices too? (Vâng của chị đây ạ! Chị có mua thêm hoa quả không) B: Oh, no, thank you! (À không cần đâu, cảm ơn) 2.3. Đoạn hội thoại 3A: Wow. The supermarket has a lot of mangoes. (Oa siêu thị nhiều xoài thật đấy) B: It does. Which do you want to get?(Đúng thế, bạn muốn mua loại nào) A: I want to get some Viet Nam mangoes. (Tôi đang muốn mua xoài Việt Nam) B: Alright. Let’s get that. (À thế lấy loại đó đi) Bài viết trên đã cung cấp cho bạn những từ vựng về rau củ tiếng Anh thường xuất hiện nhất. Đây là những cụm từ sẽ có ích cho bạn trong chủ đề đời sống khi giao tiếp. Hy vọng bạn sẽ vận dụng thật tốt trong bài nói cũng như khi giao tiếp của mình. Để nhận biết được trình độ tiếng Anh của bản thân, hãy tham gia bài test miễn phí |