danh từ
khăn quàng cổ, khăn choàng cổ
cái ca vát
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((cũng) sash)
động từ
quàng khăn quàng cho (ai)
đường ghép (đồ gỗ) ((cũng) scarf joint)
khắc, đường xoi
ghép (đồ gỗ)
mổ (cá voi) ra từng khúc