So sánh bông thủy tinh và bông khoáng năm 2024

Giữa rất nhiều những lựa chọn vật liệu cách nhiệt, bông thủy tinh và bông khoáng vẫn là hai “đối thủ nặng ký” và khó cân nhắc hơn cả. Mỗi loại đều có những ưu nhược điểm riêng và phù hợp với tùy yêu cầu của từng công trình.

Để dễ dàng phân biệt hai loại bông cách âm cách nhiệt này, những so sánh khách quan nhất mà Triệu Kim sẽ tổng hợp cụ thể dưới đây hy vọng đối tác và khách hàng sẽ có được những thông tin cần thiết.

So sánh bông thủy tinh và bông khoáng năm 2024

1. Khác biệt về màu sắc

Khoan hãy nói sâu hơn, để phân biệt bằng mắt thường, bạn sẽ thấy ngay sự khác nhau giữa hai loại bông cách âm, cách nhiệt này. Theo đó, bông thủy tinh thường có màu vàng tươi hoặc vàng đậm rất rực rỡ. Còn đối với bông khoáng, màu sắc để nhận biết là khá tối màu như vàng nhạt thiên nâu hay màu xám.

2. Khác biệt về nguồn gốc và thành phần

Bông thủy tinh glasswool có nguồn gốc từ sợi thủy tinh tổng hợp chế xuất từ các nguyên liệu như đá, đất sét, xỉ,… với thành phần chính là Silicat canxi, Aluminum, Oxit kim loại và không chứa Amiang. Các nguyên liệu này được nung chảy ở nhiệt độ 1100 độ C để thu được các sợi thủy tinh rồi chuyển đến lò sấy để sắp xếp thành một kết cấu tương tự như len với độ dày và mật độ theo yêu cầu. Bông thủy tinh có dạng cuộn hoặc batt.

Bông khoáng rockwool lại được làm từ quặng đá Basalt và đá Dolomite được nung chảy ở 1600 độ C. Trong đó, đá Basalt là loại đá phun trào mafic với hàm lượng oxit silic dưới 52% còn đá Dolomite là loại đá trầm tích cacbonat. Sau khi được nung chảy, vật liệu được đưa vào máy ly tâm để kéo thành sợi, sau đó trộn cùng với các chất phụ gia như chất kết dính, nước đánh bóng,… để ổn định sợi. Bông khoáng rockwool có dạng dạng ống, dạng cuộn và dạng tấm.

So sánh bông thủy tinh và bông khoáng năm 2024

3. Khác biệt về kết cấu

Bông thủy tinh có kết cấu các sợi thủy tinh ngắn và nhỏ, mật độ sợi thấp nên tính đàn hồi không cao, khi sử dụng thường dễ sinh ra bụi và làm mỏng kết cấu hơn nhiều so với ban đầu.

Bông khoáng lại có kết cấu sợi khá vững chắc và chặt chẽ. Các sợi khoáng có độ đàn hồi cao, mật độ sợi lớn, không dễ bay sợi ra ngoài môi trường và không bị hao sau thời gian dài sử dụng.

4. Khác biệt về tỷ trọng

Tính toán tỷ trọng (là tỷ số giữa khối lượng riêng của vật liệu so với khối lượng riêng của chất đối chứng) giữa hai loại bông này, người ta nhận thấy sự khác biệt, cụ thể là:

  • Của bông thủy tinh: 12 -> 16 -> 24 -> 32.
  • Của bông khoáng: 40 -> 50 -> 60 -> 80 -> 100 -> 120 (cao hơn)

Con số này đã minh chứng rằng, mật độ sợi của bông khoáng là cao hơn bông thủy tinh.

5. Khác biệt về tính năng nổi bật

Với tính năng chịu nhiệt

Bông thủy tinh có giới hạn chịu nhiệt 230 – 260 ° C, trong khi đó, giới hạn này ở bông khoáng là 700 – 850 ° C

Với tính năng cách âm

Cả hai loại vật liệu này đều được đánh giá là hiệu quả trong việc tăng khả năng cách âm cho công trình. Tuy nhiên bông khoáng rockwool được xem là hiệu quả hơn so với bông thủy tinh glasswool do mật độ sợi dày và kết cấu chắc chắn hơn, nhờ đó khả năng tiêu âm cũng tốt hơn hẳn.

So sánh bông thủy tinh và bông khoáng năm 2024

Với tính năng chống cháy

Cả hai loại vật liệu này đều không có khả năng bắt lửa và là lựa chọn tuyệt vời cho các công trình đòi hỏi cao về tính an toàn trong phòng chống cháy nổ. Tuy nhiên có thể đánh giá cao hơn ở tính năng này của bông khoáng khi vật liệu có khả năng trở thành điểm dừng lửa do có giá trị R (đại lượng cách nhiệt) cao hơn 3,0 – 3,3 so với 2,2-2,7 của bông thủy tinh.

Với tính năng chống ẩm

Nếu công trình của bạn cần chống ẩm tuyệt đối thì không ngần ngại nữa, bông khoáng rockwool chính là vật liệu “chiến thắng” ở hạng mục này. Bông thủy tinh glasswool vẫn có thể bị ẩm, ướt và tạo điều kiện cho nấm mốc, vi khuẩn phát triển, làm giảm tuổi thọ cũng như khả năng cách điện, giảm âm. Còn đối với bông khoáng rockwool khả năng thông thoáng cực tốt, các sợi bông được phủ lớp keo chống nước, chính vì thế các tấm bông này không hề bị ẩm ướt hay thấm nước.

5. Khác biệt về nguồn nhập khẩu

Bông thủy tinh hầu hết được nhập khẩu từ nước ngoài do công nghệ sản xuất tại Việt Nam chưa thể đáp ứng được. Trung Quốc và Ấn Độ là hai quốc gia xuất khẩu lớn nhất với chất lượng đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế.

Bông khoáng lại hầu hết được sản xuất tại Việt Nam. Ngoài ra vẫn có các sản phẩm đặc biệt sẽ được nhập khẩu từ các quốc gia khác là Trung Quốc, Ấn Độ hay Thái Lan.

6. Khác biệt về mức giá

Bông khoáng có mức giá cao hơn bông thủy tinh khoảng 10%. Nếu chi phí của công trình có hạn, bông thủy tinh có thể là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên nếu yêu cầu cao về các tính năng như chống cháy, chống ẩm và độ bền thì bông khoáng vẫn là lựa chọn tốt nhất.

7. Khác biệt về tính ứng dụng

Qua 6 khác biệt được nêu ra ở trên, bạn cũng có thể hình dung được tính ứng dụng của bông thủy tinh và bông khoáng sẽ có những điểm khác nhau. Cụ thể là bông thủy tinh sẽ phù hợp với những công trình không có yêu cầu quá cao về điều kiện chống cháy nổ, có thể là các cửa hàng, các tòa nhà, phòng hát, bệnh viện,… Bông khoáng lại phù hợp ứng dụng trong các công trình của ngành công nghiệp đặc biệt như những nơi nồi hơi luyện thép,…

Kết luận

Bông thủy tinh và bông cách nhiệt đều là những loại vật liệu tuyệt vời trong vai trò cách âm, cách nhiệt phục vụ cho các công trình, sản xuất, dân dụng. Mỗi loại đều có ưu nhược điểm riêng, quan trọng nhất là tính phù hợp của sản phẩm.

Triệu Kim hiện là đơn vị cung cấp bông khoáng rockwool uy tín tại thị trường TP HCM và khu vực phía Nam. Công ty phân phối sản phẩm được sản xuất tại Việt Nam cũng như một số loại đặc biệt được nhập khẩu từ Thái Lan, Ấn Độ, Trung Quốc. Để mua sản phẩm, quý khách hàng và đối tác vui lòng liên hệ: