So sánh đắt hơn trong tiếng anh năm 2024

Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh, đặc biệt là so sánh hơn, kém là những cấu trúc được sử dụng rất phổ biến và thường được dùng trong đề thi IELTS. Vậy bạn đã thực sự nắm chắc được ngữ pháp này chưa? Nếu chưa, hãy cùng IZONE tìm hiểu tất tần tật về cấu trúc so sánh hơn, kém trong bài viết này nhé!

So sánh hơn, kém trong tiếng Anh là gì?

Định nghĩa:

So sánh hơn trong tiếng Anh là mẫu câu dùng để so sánh một sự vật, sự việc, hiện tượng với một sự vật, sự việc, hiện tượng khác về một đặc điểm nổi bật hơn.

Ví dụ:

  • My hair is longer than yours (Tóc của tôi thì dài hơn tóc của bạn)
  • His bag is more expensive than mine (Cặp sách của anh ta thì đắt hơn cặp sách của tôi)

So sánh kém trong tiếng Anh là mẫu câu dùng để so sánh một sự vật, sự việc, hiện tượng với một sự vật, sự việc, hiện tượng khác về một đặc điểm kém hơn.

Ví dụ:

  • My hair is not so long as yours (Tóc của tôi không dài dài bằng tóc của bạn)
  • His bag is less expensive than mine (Cặp sách của anh ta thì không đắt bằng cặp sách của tôi)

Cấu trúc câu so sánh hơn, kém

Cấu trúc câu so sánh hơn

So sánh đắt hơn trong tiếng anh năm 2024
– Với tính từ ngắn, trạng từ ngắnTính từ ngắn, trạng từ ngắn: là các tính từ có một âm tiết

  • Ví dụ: long, short, far, fast, slow, fresh, tall…

Cấu trúc câu so sánh hơn với tính từ, trạng từ ngắn:

S + V + adj-er/adv-er + than + N/pronoun

Trong cấu trúc này, chúng ta thêm “er” phía sau tính từ hoặc trạng từ để thể hiện sự so sánh.

Ví dụ:

  • fast (nhanh) => faster (nhanh hơn)
  • quick (nhanh) => quicker (nhanh hơn)

Mẫu câu:

  • My mom is cleverer than me (Mẹ tôi thông minh hơn tôi)
  • Peter seems to be happier than his brother (Peter trông có vẻ vui vẻ hơn em trai của anh ấy)

Chú ý: – Nếu tận cùng của từ là phụ âm và trước đó là 1 nguyên âm thì ta gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm “er”.

Ví dụ:

  • hot (nóng) => hotter (nhanh hơn)
  • big (lớn) => bigger (lớn hơn)
  • fat (mập) => fatter (mập hơn)

– Nếu trạng từ, tính từ có 2 âm tiết mà có tận cùng là “ow”, “y”, “le”. “et”, “er” thì cũng được coi là tính từ, trạng từ ngắn và áp dụng công thức thêm “er”. – Nếu tận cùng của từ là âm “y” thì đổi “y” thành “i” trước khi thêm “er”.

Ví dụ:

  • happy (hạnh phúc) => happier (hạnh phúc hơn)
  • heavy (nặng) => heavier (nặng hơn)
  • pretty (xinh đẹp) => prettier (xinh đẹp hơn)
  • clever (thông minh) => cleverer (thông minh hơn)
  • narrow (hẹp) => narrower (hẹp hơn)
  • simple (đơn giản) => simpler (đơn giản hơn)

– Với trạng từ dài, tính từ dài

Tính từ dài, trạng từ dài: là các từ có từ hai âm tiết trở lên

  • Ví dụ: boring, complicated, interesting, beautiful, vibrant,…

Công thức: Đối với các tính từ, trạng từ dài thì ta thêm “more” vào trước tính từ hoặc trạng từ để thể hiện sự so sánh

Khi chúng ta muốn so sánh 2 sự vật, sự việc hay con người để chỉ ra ai/cái gì mang đặc điểm nổi trội hơn, chúng ta hãy cùng cấu trúc so sánh hơn.

I. So sánh hơn với tính từ ngắn

1. Cấu trúc: adj-er (+ than) Ví dụ: This dress is nicer. (Chiếc váy này đẹp hơn.) Cars are faster than motorbikes. (Ô tô thì nhanh hơn xe máy.)

2. Dạng so sánh hơn của tính từ ngắn 2.1. Thế nào là tính từ ngắn? Tính từ ngắn là tính từ: - có một âm tiết Ví dụ: big (to), small (nhỏ), short (thấp) - có hai âm tiết kết thúc bằng "-y" Ví dụ: happy (vui vẻ), ugly (xấu xí), pretty (đẹp)

2.2. Quy tắc hình thành dạng so sánh hơn của tính từ ngắn - Thông thường, khi thành lập tính từ so sánh hơn, ta sẽ thêm đuôi "-er" vào phía sau tính từ ngắn. Ví dụ: short - shorter (ngắn hơn) old - older (già hơn, cũ hơn)

- Với các tính từ ngắn có đuôi kết thúc là "-e", khi thành lập tính từ so sánh hơn, ta chỉ thêm đuôi "-r" vào phía sau. Ví dụ: large - larger (lớn hơn) nice - nicer (đẹp hơn)

- Với các tính từ ngắn có đuôi kết thúc là 1 nguyên âm và 1 phụ âm, khi thành lập tính từ so sánh hơn, ta sẽ gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi "-er" vào phía sau. Ví dụ: hot - hotter (nóng hơn) big - bigger (to hơn)

- Với các tính từ có 2 âm tiết và có đuôi kết thúc bằng "-y", khi thành lập tính từ so sánh hơn, ta sẽ bỏ "-y" và thêm "-ier" vào phía sau. Ví dụ: happy - happier (hạnh phúc hơn) pretty - prettier (xinh hơn)

- Các tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng "le, et, er, ow" cũng có thể được dùng như tính từ ngắn. Ví dụ: simple - simpler (đơn giản hơn) quiet - quieter (yên tĩnh hơn) clever - cleverer (khéo léo hơn) narrow - narrower (hẹp hơn)

II. So sánh hơn với tính từ dài

Cấu trúc: more/less + adj (+ than) Ví dụ: This system is more complicated than that system. (Hệ thống này phức tạp hơn hệ thống kia.) My task is less difficult than your task. (Nhiệm vụ của tôi ít khó khăn hơn nhiệm vụ của bạn.)

Lưu ý: - Tính từ dài là tính từ có 2 âm tiết và không kết thúc bằng "-y" Ví dụ: helpful (hay giúp đỡ), honest (thật thà) - Tất cả các tính từ có 3 âm tiết trở lên đều là tính từ dài Ví dụ: important (quan trọng), beautiful (đẹp), expensive (đắt đỏ)

III. Các tính từ so sánh hơn đặc biệt

good - better (tốt hơn) bad - worse (tệ hơn) many/much - more (nhiều hơn) little - less (ít hơn) far - farther/further (xa hơn)

Better and better là so sánh gì?

6.2 Công thức BETTER AND BETTER/ MORE AND MORE Ngoài “better and better” (ngày càng tốt hơn), ta còn có thể dùng “ worse and worse” (ngày càng tệ hơn). Cũng như vậy dành cho “more and more” (ngày càng hơn) và “less and less” (ngày càng giảm).

Cách nhận biết khi nào Đừng so sánh hơn và so sánh nhất?

So sánh hơn được sử dụng để so sánh sự khác biệt về một thuộc tính giữa hai đối tượng. Ví dụ: This book is more interesting than that one (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia). So sánh nhất được sử dụng để so sánh sự khác biệt về một thuộc tính giữa một đối tượng và tất cả các đối tượng khác trong cùng một nhóm.

So sánh hơn trong tiếng Anh gọi là gì?

So sánh hơn trong tiếng Anh (Comparative)

Khi nào dùng much more trong so sánh hơn?

(2) Much và Many trong so sánh hơnTrong trường hợp câu so sánh hơn với tính từ dài hoặc trạng từ dài, ta sẽ biến đổi Much/Many thành More. Ví dụ: Jane is more beautiful than her sister (Jane đẹp hơn chị cô ấy.) I can drink more wine than you (Tôi có thể uống nhiều rượu hơn bạn đấy.)