So sánh tỉ giá cad các bank năm 2024

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 12/01/2024, 08:35

Cập nhật lúc: 12/01/2024, 08:35

Ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt) Tỷ giá bán (Chuyển khoản) Ðô la Mỹ (USD) 24.358 24.358 24.578 24.578 Bảng Anh (GBP) 30.475 30.757 31.756 31.756 Ðồng Euro (EUR) 26.323 26.377 27.343 27.343 Yên Nhật (JPY) 164,28 165,46 171,52 171,52 Ðô la Úc (AUD) 15.983 16.098 16.688 16.688 Ðô la Singapore (SGD) 17.935 18.100 18.689 18.689 Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.053 3.081 3.181 3.181 Ðô la Canada (CAD) 17.830 17.995 18.580 18.580 Franc Thụy Sĩ (CHF) 28.262 28.262 29.181 29.181 Ðô la New Zealand (NZD) 15.028 15.028 15.517 15.517 Bat Thái Lan (THB) 674 674 724 724

Ngoại tệ

Ngoại tệ Ðô la Mỹ (USD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 24.358 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 24.358 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 24.578 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 24.578 Ngoại tệ Bảng Anh (GBP) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 30.475 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 30.757 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 31.756 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 31.756 Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.323 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.377 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 27.343 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 27.343 Ngoại tệ Yên Nhật (JPY) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 164,28 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 165,46 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 171,52 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 171,52 Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.983 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 16.098 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 16.688 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 16.688 Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.935 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.100 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.689 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.689 Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.053 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.081 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 3.181 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 3.181 Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.830 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.995 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.580 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.580 Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 28.262 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 28.262 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 29.181 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 29.181 Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.028 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.028 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 15.517 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 15.517 Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 674 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 674 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 724 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 724

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 12/01/2024, 08:35

Cập nhật lúc: 12/01/2024, 08:35

Ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán AUD/USD 0,6562 0,6609 0,679 NZD/USD Không áp dụng 0,617 0,6313 USD/CAD 1,3661 1,3536 1,3228 EUR/USD 1,081 1,083 1,113 GBP/USD 1,2511 1,2627 1,2921 USD/HKD 7,9796 7,9065 7,7269 USD/JPY 148,27 147,22 143,3 USD/SGD 1,3581 1,3457 1,3151 USD/CHF Không áp dụng 0,8619 0,8423 USD/SEK Không áp dụng 10,4603 10,0501 USD/THB Không áp dụng 36,14 33,96 USD/DKK Không áp dụng 6,9296 6,6579 USD/NOK Không áp dụng 10,4974 10,0858

Ngoại tệ

Ngoại tệ AUD/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6562 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,6609 Tỷ giá bán 0,679 Ngoại tệ NZD/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,617 Tỷ giá bán 0,6313 Ngoại tệ USD/CAD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3661 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3536 Tỷ giá bán 1,3228 Ngoại tệ EUR/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,081 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,083 Tỷ giá bán 1,113 Ngoại tệ GBP/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2511 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,2627 Tỷ giá bán 1,2921 Ngoại tệ USD/HKD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9796 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,9065 Tỷ giá bán 7,7269 Ngoại tệ USD/JPY Tỷ giá mua (Tiền mặt) 148,27 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 147,22 Tỷ giá bán 143,3 Ngoại tệ USD/SGD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3581 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3457 Tỷ giá bán 1,3151 Ngoại tệ USD/CHF Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,8619 Tỷ giá bán 0,8423 Ngoại tệ USD/SEK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 10,4603 Tỷ giá bán 10,0501 Ngoại tệ USD/THB Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 36,14 Tỷ giá bán 33,96 Ngoại tệ USD/DKK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 6,9296 Tỷ giá bán 6,6579 Ngoại tệ USD/NOK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 10,4974 Tỷ giá bán 10,0858

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.