Tàn nhẫn la gì

Tàn nhẫn la gì

Hobby đọc là gì

Tiếng AnhSửa đổi Cách phát âmSửa đổi IPA: /ˈhɑː.bi/Danh từSửa đổi hobby /ˈhɑː.bi/ Thú riêng, sở thích riêng. (Từ cổ,nghĩa cổ) Con ngựa nhỏ. (Sử ...

Đoạn văn thuyết minh là gì

Đề bài: Cách làm bài văn thuyết minh hayMục Lục bài viết:1. Văn thuyết minh2. Phương pháp làm văn thuyết minh3. Cách làm bài văn thuyết minhCách làm bài văn ...

Alb AWS là gì

AWS - Sự khác biệt giữa Bộ cân bằng tải ứng dụng (ALB) và Bộ cân bằng tải mạng (NLB)ALB vs NLB trong AWS - Bộ cân bằng tải ứng dụng so với Bộ cân bằng ...

Hint OTP là gì

GIỚI TRẺ Cộng đồng mạng #mạng xã hội Hint là gì? Hint trong anime, đam mỹ, tin học nghĩa là ...

Hô hấp sáng có lợi hay có hại vì sao

Hô hấp sáng là gì?Ở phần đầu tiên, chúng ta sẽ cùng nhau đi vào tìm hiểu khái niệm về hô hấp sáng là gì nhé!Hô hấp sáng là gì?Hô hấp sáng là quá trình ...

Nhập phòng là gì

Sốt xuất huyết ở người lớn: Triệu chứng và cách điều trịBài viết được tư vấn chuyên môn bởi Thạc sĩ. Bác sĩ Nguyễn Thị Nhật - Bác sĩ Chuyên khoa ...

Make a list nghĩa là gì

Đồng nghĩa của make a listVerbSet outcatalog enumerate detail set out itemize numerate list itemise catalogue recite specify particularize recount cite name note tick off particularise reel off ...

  • Từ điển Việt - Việt

Tính từ

độc ác đến mức thậm tệ, không chút xót thương
đối xử tàn nhẫnđánh đập tàn nhẫnĐồng nghĩa: bất nhẫn, tàn tệ

Các từ tiếp theo

  • Tàn phá

    Động từ phá hoại nặng nề trên một phạm vi rộng bão lụt tàn phá làng mạc con đường bị bom đạn tàn phá

  • Tàn phế

    Tính từ bị thương tật nặng đến mức mất hết khả năng lao động bình thường bị tàn phế vì một tai nạn giao thông

  • Tàn quân

    Danh từ quân lính sống sót sau khi thua trận thu nhặt tàn quân đám tàn quân Đồng nghĩa : tàn binh

  • Tàn sát

    Động từ giết hại hàng loạt một cách dã man giặc tàn sát dân thường Đồng nghĩa : thảm sát

  • Tàn tích

    Danh từ dấu vết, vết tích của cái cũ còn sót lại những tàn tích của chiến tranh xoá bỏ tàn tích phong kiến Đồng nghĩa...

  • Tàn tạ

    ở giai đoạn cuối của quá trình suy tàn nhan sắc tàn tạ \"Chẳng phải vì anh, chẳng tại em, Hoa thu tàn tạ rụng bên thềm.\"...

  • Tàn tật

    Tính từ bị tật nặng khiến cho mất khả năng lao động, hoạt động bình thường giúp đỡ người tàn tật Đồng nghĩa :...

  • Tàn tệ

    Tính từ (đối xử) hết sức tệ bạc, không có chút lòng thương mắng chửi tàn tệ bị bóc lột tàn tệ Đồng nghĩa : tàn...

  • Tàn ác

    Tính từ độc ác và tàn nhẫn (đối với cả một số đông) hành vi tàn ác thủ đoạn bóc lột tàn ác Đồng nghĩa : tàn bạo

  • Tàng hình

    Động từ làm cho mình như tự biến mất đi bằng phép lạ, không ai có thể nhìn thấy được phép tàng hình

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

  • Tàn nhẫn la gì

    A match came through
    on the partial print. câu này em không hiểu ạ? Bản in một phần là gì vậy ạ?

    Chi tiết

  • Tàn nhẫn la gì

    Cho mình hỏi chút,
    "Consequently, blockchain transactions are irreversible in that, once they are recorded, the data in any given block cannot be altered retroactively without altering all subsequent blocks."
    "in that" trong câu này hiểu như nào nhỉ?

    Chi tiết

  • Tàn nhẫn la gì

    Em có hai câu này hơi khó hiểu ạ. I just need to stop going back và i keep going back. Hai câu này có nghĩa gì ạ

    Chi tiết

  • Tàn nhẫn la gì

    this poem of a person and me are now a family. Câu này khó hiểu quá ạ

    Chi tiết

  • Tàn nhẫn la gì

    I'm pretty sure you don't win anything for finishing the whole pig. Câu này nghĩa là gì ạ

    Chi tiết

  • Tàn nhẫn la gì

    Being loved is not the same
    as loving. câu này dịch sao ạ

    Chi tiết

  • Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi