Tie tiếng việt là gì

Nghĩa của từ tie - tie là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:
     
        Danh từ
1. dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày
2. ca vát
3. nơ, nút
4. bím tóc
5. [kiến trúc] thanh nối; [Mỹ] tà vẹt đường ray
6. [nghĩa bóng] mối ràng buộc, quan hệ
7. sự ràng buộc, sự hạn chế
8. [chính trị]; [thể dục, thể thao] sự ngang phiếu, sự ngang điểm
9. [âm nhạc] dấu nối
Ngoại Động từ
1. buộc, cột, trói
2. thắt
3. liên kết, nối
4. [nghĩa bóng] ràng buộc, trói buộc, cột; giữ lại
5. [âm nhạc] đặt dấu nối
Nội Động từ
1. ngang điểm, ngang phiếu, hòa nhau
2. cột, buộc, cài

Chủ Đề