Tính từ của athlete là gì
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to VietnameseSearch Query: athlete |
English | Vietnamese |
athlete
|
* danh từ
- lực sĩ - vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
athlete
|
lực sĩ ; thể dục thể thao ; vận động viên ; vận động viên àh ; vận động viên đấy ;
|
athlete
|
lực sĩ ; thể dục thể thao ; vận động viên ; vận động viên àh ; vận động viên đấy ;
|
May be synonymous with:
English | English |
athlete; jock
|
a person trained to compete in sports
|
May related with:
English | Vietnamese |
athlete
|
* danh từ
- lực sĩ - vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao) |
athletic
|
* tính từ
- có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, khoẻ mạnh - (thuộc) điền kinh; (thuộc) thể thao =athletic sports+ điền kinh; cuộc thi điền kinh |
athletics
|
* danh từ
- (số nhiều) điền kinh; thể thao =track and tield athletics+ các môn điền kinh nhẹ |
athletically
|
- xem athletic
|
athleticism
|
- xem athletic
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources