- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI
/'bə:dnest/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
- danh từ
tổ chim
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
- Từ vựng chủ đề Động vật
- Từ vựng chủ đề Công việc
- Từ vựng chủ đề Du lịch
- Từ vựng chủ đề Màu sắc
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
- 500 từ vựng cơ bản
- 1.000 từ vựng cơ bản
- 2.000 từ vựng cơ bản
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈnɛst/
Hoa Kỳ[ˈnɛst]
Danh từ[sửa]
nest /ˈnɛst/
- Tổ, ổ [chim, chuột... ]. a bird's nest — tổ chim a wasp's nest — tổ ong bắp cày
- Nơi ẩn náu, sào huyệt [trộm cướp... ]. a nest of pirates — sào huyệt kẻ cướp
- Bộ đồ xếp lồng vào nhau. a nest of tables — bộ bàn xếp lồng vào nhau a nest of boxes — bộ hộp xếp lồng vào nhau
Thành ngữ[sửa]
- to feather one's nest: Xem Feather
- it's an ill bord that fouls its own nest: [Tục ngữ] Chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng.
Nội động từ[sửa]
nest nội động từ /ˈnɛst/
- Làm tổ.
- Tìm tổ chim, bắt tổ chim. to go nesting — đi bắt tổ chim
- Ẩn núp, ẩn mình.
Ngoại động từ[sửa]
nest ngoại động từ /ˈnɛst/
- Đặt vào ổ.
- [Thường Động tính từ quá khứ] xếp lồng vào nhau. nested boxes — những hộp xếp lồng vào nhau
- [Kỹ thuật] Lắp [mộng].
Chia động từ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nest". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI
/nest/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
- danh từ tổ, ổ [chim, chuột...] a bird's nest tổ chim a wasp's nest tổ ong bắp cày
- nơi ẩn náu, sào huyệt [trộm cướp...] a nest of pirates sào huyệt kẻ cướp
- bộ đồ xếp lồng vào nhau a nest of tables bộ bàn xếp lồng vào nhau a nest of boxes bộ hộp xếp lồng vào nhau
- động từ làm tổ
- tìm tổ chim, bắt tổ chim to go nesting đi bắt tổ chim
- ẩn núp, ẩn mình
- đặt vào ổ
- [[thường] động tính từ quá khứ] xếp lồng vào nhau nested boxes những hộp xếp lồng vào nhau
- [kỹ thuật] lắp [mộng]
Cụm từ/thành ngữ
to feather one's nest
[xem] feather
it's an ill bord that fouls its own nest
[tục ngữ] chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng
Từ gần giống
honest honestly bird-nest honesty rhinestone
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
- Từ vựng chủ đề Động vật
- Từ vựng chủ đề Công việc
- Từ vựng chủ đề Du lịch
- Từ vựng chủ đề Màu sắc
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
- 500 từ vựng cơ bản
- 1.000 từ vựng cơ bản
- 2.000 từ vựng cơ bản
Nest là loại từ gì?
Danh từ Tổ, ổ [chim, chuột... ]. Nơi ẩn náu, sào huyệt [trộm cướp... ].
Con chim dịch tiếng Anh là gì?
bird. Tôi tỉnh dậy và thấy một con chim trong phòng. I awoke to find a bird in my room.
Tổ chim đọc tiếng Anh như thế nào?
bird-nest. Tôi đã từng thấy anh ngồi cả giờ nghiên cứu 1 tổ chim bỏ trống. I have known you to spend hours staring into a deserted bird's nest.