Khối lượng 31,433,181
Giá trị 1,622,183,937,800
KL NĐTNN Mua 3,404,000
KL NĐTNN Bán 406,170
1 | AGM | HOSE | Xay sát các loại hạt và hạt có dầu | 18,200,000 | 56,800 -600[-1.05%] | 57,500 |
2 | BBC | HOSE | Sản xuất đường và bánh kẹo | 18,752,687 | 74,800 -100[-0.13%] | 70,000 |
3 | BCF | HNX | Sản xuất các loại thực phẩm khác | 25,300,423 | 39,500 -100[-0.25%] | 39,500 |
4 | BHN | HOSE | Sản xuất đồ uống | 231,800,000 | 59,300 +300[+0.51%] | 59,500 |
5 | BNA | HNX | Sản xuất bánh và bánh mì các loại | 19,999,890 | 46,800 +900[+1.96%] | 45,800 |
6 | CAN | HNX | Bảo quản rau quả và sản xuất thực phẩm chuyên biệt | 5,000,000 | 50,500 +900[+1.81%] | 54,000 |
7 | DAT | HOSE | Sản xuất các loại thực phẩm khác | 55,206,417 | 21,150 -800[-3.64%] | 22,400 |
8 | DBC | HOSE | Giết mổ và chế biến thịt động vật | 115,239,430 | 74,600 -400[-0.53%] | 76,300 |
9 | HAD | HNX | Sản xuất đồ uống | 4,000,000 | 17,000 +200[+1.19%] | 16,600 |
10 | HHC | HNX | Sản xuất bánh và bánh mì các loại | 16,425,000 | 87,000 0[0%] | 87,000 |
11 | KDC | HOSE | Sản xuất bánh và bánh mì các loại | 251,624,010 | 53,800 0[0%] | 53,700 |
12 | KTS | HNX | Sản xuất đường và bánh kẹo | 5,070,000 | 20,300 -600[-2.87%] | 22,000 |
13 | LAF | HOSE | Sản xuất các loại thực phẩm khác | 14,728,019 | 21,000 -200[-0.94%] | 21,400 |
14 | LSS | HOSE | Sản xuất đường và bánh kẹo | 70,000,000 | 15,200 -300[-1.94%] | 15,000 |
15 | MSN | HOSE | Sản xuất các loại thực phẩm khác | 1,180,534,692 | 146,500 +4,300[+3.02%] | 145,600 |
16 | NAF | HOSE | Bảo quản rau quả và sản xuất thực phẩm chuyên biệt | 50,564,090 | 23,300 +300[+1.30%] | 21,950 |
17 | PAN | HOSE | Sản xuất các loại thực phẩm khác | 208,894,750 | 31,900 +150[+0.47%] | 32,400 |
18 | SAB | HOSE | Sản xuất đồ uống | 641,281,186 | 165,300 +6,300[+3.96%] | 157,600 |
19 | SAF | HNX | Sản xuất các loại thực phẩm khác | 10,055,789 | 62,000 0[0%] | 62,000 |
20 | SBT | HOSE | Sản xuất đường và bánh kẹo | 629,150,895 | 24,300 +300[+1.25%] | 24,000 |
21 | SCD | HOSE | Sản xuất đồ uống | 8,477,640 | 20,400 +50[+0.25%] | 20,500 |
22 | SGC | HNX | Sản xuất các loại thực phẩm khác | 7,147,580 | 64,100 0[0%] | 70,500 |
23 | SLS | HNX | Sản xuất đường và bánh kẹo | 9,791,945 | 154,800 +500[+0.32%] | 155,000 |
24 | SMB | HOSE | Sản xuất đồ uống | 29,846,648 | 41,550 -50[-0.12%] | 41,400 |
25 | TAC | HOSE | Xay sát các loại hạt và hạt có dầu | 33,876,148 | 67,900 -1,000[-1.45%] | 66,600 |
26 | TAR | HNX | Xay sát các loại hạt và hạt có dầu | 71,199,933 | 40,300 +600[+1.51%] | 41,000 |
27 | TFC | HNX | Giết mổ và chế biến thịt động vật | 16,829,994 | 8,300 +100[+1.22%] | 8,400 |
28 | THB | HNX | Sản xuất đồ uống | 11,424,570 | 16,900 0[0%] | 16,900 |
29 | VCF | HOSE | Sản xuất đồ uống | 26,579,135 | 231,600 0[0%] | 261,000 |
30 | VDL | HNX | Sản xuất đồ uống | 14,657,150 | 18,200 0[0%] | 18,100 |
31 | VHE | HNX | Sản xuất các loại thực phẩm khác | 31,639,996 | 9,400 0[0%] | 9,500 |
32 | VNM | HOSE | Sản xuất sản phẩm sữa | 2,089,955,445 | 81,700 +800[+0.99%] | 73,400 |
33 | VTL | HNX | Sản xuất đồ uống | 5,059,992 | 12,200 0[0%] | 12,600 |
Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 [The North American Industry Classification System] để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.