Top cồn thực phẩm giá bao nhiêu năm 2022

Khối lượng 31,433,181

Giá trị 1,622,183,937,800

KL NĐTNN Mua 3,404,000

KL NĐTNN Bán 406,170

STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngàyGiá
5 ngày
1AGMHOSEXay sát các loại hạt và hạt có dầu18,200,00056,800 -600[-1.05%]57,500
2BBCHOSESản xuất đường và bánh kẹo18,752,68774,800 -100[-0.13%]70,000
3BCFHNXSản xuất các loại thực phẩm khác25,300,42339,500 -100[-0.25%]39,500
4BHNHOSESản xuất đồ uống 231,800,00059,300 +300[+0.51%]59,500
5BNAHNXSản xuất bánh và bánh mì các loại19,999,89046,800 +900[+1.96%]45,800
6CANHNXBảo quản rau quả và sản xuất thực phẩm chuyên biệt5,000,00050,500 +900[+1.81%]54,000
7DATHOSESản xuất các loại thực phẩm khác55,206,41721,150 -800[-3.64%]22,400
8DBCHOSEGiết mổ và chế biến thịt động vật115,239,43074,600 -400[-0.53%]76,300
9HADHNXSản xuất đồ uống 4,000,00017,000 +200[+1.19%]16,600
10HHCHNXSản xuất bánh và bánh mì các loại16,425,00087,000 0[0%]87,000
11KDCHOSESản xuất bánh và bánh mì các loại251,624,01053,800 0[0%]53,700
12KTSHNXSản xuất đường và bánh kẹo5,070,00020,300 -600[-2.87%]22,000
13LAFHOSESản xuất các loại thực phẩm khác14,728,01921,000 -200[-0.94%]21,400
14LSSHOSESản xuất đường và bánh kẹo70,000,00015,200 -300[-1.94%]15,000
15MSNHOSESản xuất các loại thực phẩm khác1,180,534,692146,500 +4,300[+3.02%]145,600
16NAFHOSEBảo quản rau quả và sản xuất thực phẩm chuyên biệt50,564,09023,300 +300[+1.30%]21,950
17PANHOSESản xuất các loại thực phẩm khác208,894,75031,900 +150[+0.47%]32,400
18SABHOSESản xuất đồ uống 641,281,186165,300 +6,300[+3.96%]157,600
19SAFHNXSản xuất các loại thực phẩm khác10,055,78962,000 0[0%]62,000
20SBTHOSESản xuất đường và bánh kẹo629,150,89524,300 +300[+1.25%]24,000
21SCDHOSESản xuất đồ uống 8,477,64020,400 +50[+0.25%]20,500
22SGCHNXSản xuất các loại thực phẩm khác7,147,58064,100 0[0%]70,500
23SLSHNXSản xuất đường và bánh kẹo9,791,945154,800 +500[+0.32%]155,000
24SMBHOSESản xuất đồ uống 29,846,64841,550 -50[-0.12%]41,400
25TACHOSEXay sát các loại hạt và hạt có dầu33,876,14867,900 -1,000[-1.45%]66,600
26TARHNXXay sát các loại hạt và hạt có dầu71,199,93340,300 +600[+1.51%]41,000
27TFCHNXGiết mổ và chế biến thịt động vật16,829,9948,300 +100[+1.22%]8,400
28THBHNXSản xuất đồ uống 11,424,57016,900 0[0%]16,900
29VCFHOSESản xuất đồ uống 26,579,135231,600 0[0%]261,000
30VDLHNXSản xuất đồ uống 14,657,15018,200 0[0%]18,100
31VHEHNXSản xuất các loại thực phẩm khác31,639,9969,400 0[0%]9,500
32VNMHOSESản xuất sản phẩm sữa2,089,955,44581,700 +800[+0.99%]73,400
33VTLHNXSản xuất đồ uống 5,059,99212,200 0[0%]12,600

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 [The North American Industry Classification System] để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

Video liên quan

Chủ Đề