Trượt ngã Tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: slipped


English Vietnamese
slipped
bệnh ; bị trượt chân thôi ; bị trượt ; bị trẹo ; bị trợt ; bị vuột mất ; bỏ cuộc ; choàng ; cuộc ; cuộc đó ; dần ; hối lộ ; lẩn ; lẻn ; mất ; ngã ; ngủ quên đi ; quên ; quên đi ; rơi ; thoát khỏi ; thoát ; trơn quá ; trơn thôi ; trườn ; trượt chân ; trượt ; trượt đi ; trợt té ; tuột khỏi ; tuột ; tụt ; vượt ; vấp chân ; đã lầm ; đã trượt ngã ; đã vượt ; đã ; đấy ; đặt ;
slipped
bệnh ; bị trượt chân thôi ; bị trượt ; bị trẹo ; bị trợt ; bị vuột mất ; bỏ cuộc ; choàng ; dần ; hối lộ ; lẩn ; lẻn ; mất ; ngã ; ngủ quên đi ; nho ; quên đi ; rú ; rơi ; thoát khỏi ; thoát ; trơn quá ; trơn thôi ; trườn ; trượt chân ; trượt ; trượt đi ; trợt té ; tuột ; tụt ; vượt ; vấp chân ; đã lầm ; đã trượt ngã ; đã vượt ; đã ; đấy ; đặt ;


English Vietnamese
bastard slip
* danh từ
- (thực vật học) chồi rễ
- con đẻ hoang
pillow-slip
-slip) /'pilouslip/
* danh từ
- áo gối
side-slip
* danh từ
- sự trượt sang một bên
- (hàng không) sự lượn nghiên
- mầm cây
- con hoang
- (sân khấu) cánh gà sân khấu (nơi kéo phông, kéo màn...)
* nội động từ
- trượt sang một bên, dịch sang một bên
slip-carriage
-coach)
/'slipkoutʃ/
* danh từ
- toa xe cắt thả (để cắt lại ở ga mà đoàn tàu không dừng)
slip-coach
-coach)
/'slipkoutʃ/
* danh từ
- toa xe cắt thả (để cắt lại ở ga mà đoàn tàu không dừng)
slip-cover
* danh từ
- vải phủ, khăn phủ (trên ghế bành, trên đi văng...)
slip-galley
* danh từ
- (ngành in) khay xếp chữ
slip-knot
* danh từ
- nút con do
slip-on
* tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- dễ mặc, dễ cởi (quần áo)
- mặc chui qua đầu (áo)
* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- áo dễ mặc, áo dễ cởi
- áo mặc chui qua đầu (áo nịt...)
slip-road
* danh từ
- đường nhỏ, đường mòn (ở địa phương)
slip-up
* danh từ
- (thông tục) sự sai lầm, sự lầm lỡ
snow-slip
-slide)
/'snouslaid/
* danh từ
- tuyết lở
gym-slip
* danh từ
- áo chẽn không tay của các cô gái
pay-slip
* danh từ
- phiếu trả lương
rejection slip
* danh từ
- lời ghi chính thức của một biên tập viên (nhà xuất bản kèm theo một bài báo, cuốn sách ) bị gạt bỏ
sales slip
* danh từ
- biên lai (giấy ghi nhận việc bán một món hàng)
slip-case
* danh từ
- hộp đựng sách (bằng bìa cứng )
slip-rope
* danh từ
- nút thòng lọng
slip-stream
* danh từ
- luồng không khí đằng sau một vật đang chuyển động (một ô tô đua )
- luồng hơi do động cơ máy bay phụt ra đằng sau
slipped disc
* danh từ
- sự trẹo đựa khớp (đựa giữa hai đốt sống bị trẹo và gây đau đớn)
slipping
* tính từ
- không được khoẻ, không được nhanh nhẹn, không được tỉnh táo như thường lệ