Đồng nghĩa: changeable, doubtful, insecure, precarious, speculative, unpredictable, unsure,
Trái nghĩa: certain,
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Bạn đang xem: Uncertain là gì
uncertainty
uncertainty tính bất định, tính không chắc chắnLĩnh vực: toán & tinđộ bất địnhfrequency uncertainty band: dải độ bất định tầnuncertainty of measurement: độ bất định của phép đoHeisenberg uncertainty principlenguyên lý bất định Heisenbergphase uncertaintysự không chắc pharandom uncertaintykhông bền ngẫu nhiênrandom uncertaintytính không chắc ngẫu nhiênuncertainty principlenguyên lý bất địnhuncertainty relationhệ thức bất địnhđiều bất địnhđiều vất trắckhông xác thựcrủi ro không thể nhận bảo hiểmsự không chắc chắnsự không rõ ràngtính không ổn địnhtính không xác địnhtính không xác định, tính không ổn địnhbuyer"s uncertaintysự không xác định của bên muarisk and uncertaintyrủi ro và bất trắcrisk and uncertaintysự rủi ro không chắc chắn
Word families [Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs]: certainty, uncertainty, ascertain, certain, uncertain, certainly, uncertainly
Xem thêm: Hướng Dẫn Đầu Tư Cổ Phiếu - Cách Đầu Tư Chứng Khoán Cho Người Mới Bắt Đầu
uncertainty
Từ điển Collocation
uncertainty
nounADJ. considerable, great | growing | continuing, lingering | economic, financial, legal, political
QUANT. degree, element
VERB + UNCERTAINTY cause, create, give rise to, lead to | add [to], fuel, increase Her comments will add to the uncertainty of the situation. Her comments will add uncertainty to an already complicated situation. | reduce | bring/put an end to, eliminate, remove, resolve | face They are facing some uncertainty about their jobs.
UNCERTAINTY + VERB surround sth the uncertainty surrounding the proposed changes in the law
PREP. ~ about a feeling of uncertainty about his future | ~ as to There"s considerable uncertainty as to whether the government"s job creation strategies will work. | ~ over uncertainty over the safety of the drug
PHRASES an area of uncertainty One area of uncertainty remains: who will lead the team? | a feeling of uncertainty, a period of uncertainty
Từ điển WordNet
n.
Xem thêm: Gal Game Là Gì - Nguồn Gốc Và Cách Chơi Của Gal Game
English Synonym and Antonym Dictionary
uncertaintiessyn.: doubt doubtfulness dubiety dubiousness incertitude precariousness uncertainnessAnh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ uncertain/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ uncertain/ tiếng Anh nghĩa là gì.
- interlunar tiếng Anh là gì?
- falschood tiếng Anh là gì?
- unprofaned tiếng Anh là gì?
- aliveness tiếng Anh là gì?
- confineable tiếng Anh là gì?
- cattle-ranch tiếng Anh là gì?
- insurmountably tiếng Anh là gì?
- tribunal tiếng Anh là gì?
- believer tiếng Anh là gì?
- librates tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của uncertain/ trong tiếng Anh
uncertain/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ uncertain/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!
Đây là cách dùng uncertain/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ uncertain/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
Không tìm thấy từ uncertain/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!
uncertain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uncertain
Phát âm : /ʌn'sə:tn/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
- không chắc, còn ngờ
- uncertain success
sự thành công không chắc lắm
- a lady of uncertain age
một bà khó biết tuổi; [hài] một bà muốn làm ra vẻ trẻ hơn tuổi thật
- uncertain success
- hay thay đổi, không kiên định
- uncertain weather
thời tiết hay thay đổi
- uncertain weather
- không đáng tin cậy
- an uncertain companion
một người bạn không đáng tin cậy
- an uncertain companion
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
changeable unsettled unsealed unsure incertain - Từ trái nghĩa:
certain sure sealed certain[p]
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uncertain"
- Những từ có chứa "uncertain":
uncertain uncertainly uncertainty - Những từ có chứa "uncertain" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bấp bênh phù phiếm mù mịt
Lượt xem: 374