Vận hành máy tiếng Trung là gỉ
1000 từ vựng tiếng Trung máy móc thông dụng nhấtMáy móc đơn giản chính là những thiết bị dử dụng nguồn năng lượng, nhiên liệu nào đó để giúp đỡ, hỗ trợ con người trong mọi công việc. Hiểu một cách đơn giản chính là máy móc là thiếu bị có chức năng hay trợ giúp con người thực hiện các công việc thuận lợi hơn. Dưới đây, tiengtrung.com sẽ gửi đến các bạn 1000 từ vựng máy móc thông dụng nhất trong đời sống. Show Máy chuyển than 送煤机 sòng méi jī Móng xây bằng đá 石砌基础 shí qì jī chǔ Phân xưởng sửa chữa cơ khí 机械修理车间 jī xiè xiū lǐ chē jiān Phòng văn thư lưu trữ 文件归档可 wén jiàn guī dàng kě Tấm cót ép 竹胶板 zhú jiāo bǎn Tiếp điểm thường mở đóng chậm 常开延迟触点 cháng kāi yán chí chù diǎn Tường vây 围墙 wéi qiáng Từ vựng tiếng Trung về xăng dầu và các sản phẩm Trung tu 中修 zhōng xiū Từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy mócLinh kiện chính là phụ kiện, phụ tùng , những bộ phận nhỏ trong máy móc. Cùng tiengtrung.com tìm hiểu các từ vựng về linh kiện và máy móc nhé. STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Ắc xi lanh lái 转向销 Zhuǎnxiàng xiāo 2 Bac balie 曲轴瓦 Qū zhóuwǎ 3 Bạc biên 连杆轴瓦 Lián gǎn zhóuwǎ 4 Bạc chao 关节轴承 Guānjié zhóuchéng 5 Bánh răng bánh đà 飞轮齿圈 Fēilún chǐ quān 6 Bánh răng hộp số 倒档行星轮总成 Dào dǎng xíngxīng lún zǒng chéng 7 Bánh răng lai 齿轮圈 Chǐlún quān 8 Bánh răng lái bơm 轴齿轮 Zhóu chǐlún 9 Bi 圆锥滚子轴 Yuánzhuī gǔn zi zhóu 10 Bộ chia hơi 组合阀;装配件 Zǔhé fá; zhuāng pèijiàn 11 Bơm công tắc 齿轮泵 Chǐlún bèng 12 Bơm nâng hạ 工作泵 Gōngzuò bèng 13 Bơm nước 水泵组件 Shuǐbèng zǔjiàn 14 Bơm tay bơm cao áp 喷油泵(手泵),输油泵 Pēn yóubèng (shǒu bèng), shū yóubèng 15 Bot lai 转向器 Zhuǎnxiàng qì 16 Bu luy tăng giảm dây curoa 张紧轮部件 Zhāng jǐn lún bùjiàn 17 Bu luy tăng giảm dây curoa động cơ 发动机的张紧轮部件 Fādòngjī de zhāng jǐn lún bùjiàn 18 Chân bi hành tinh 隔套含滚针 Gé tào hán gǔn zhēn 19 Chốt định vị 圆柱销 Yuánzhù xiāo 20 Củ đề 起动机 Qǐdòng jī 21 Dây điều khiển 推拉软轴 Tuīlā ruǎn zhóu 22 Dây điều khiển nâng hạ 推拉软轴 Tuīlā ruǎn zhóu 23 Đĩa phanh 制动盘 Zhì dòng pán 24 Giá đỡ 行星轮架 Xíngxīng lún jià 25 Gioăng phớt hộp số 密封圈 Mìfēng quān 26 Gioăng phớt tổng phanh 加力器修理包 Jiā lì qì xiūlǐ bāo 27 Gioăng tổng thành 全车垫 Quán chē diàn 28 Lá côn đồng nhỏ 直接当从动片 Zhíjiē dāng cóng dòng piàn 29 Lá côn thép to 倒挡一挡从动片 Dào dǎng yī dàng cóng dòng piàn 30 La răng 轮辋总成 Lúnwǎng zǒng chéng 31 Lọc gió 空滤器 Kōng lǜqì 32 Lọc gió 空气滤清 Kōngqì lǜ qīng 33 Lọc nhớt 机油滤清器 Jīyóu lǜ qīng qì 34 Lọc tinh 精滤器 Jīng lǜqì 35 Lợi bên gầu 右侧齿体 Yòu cè chǐ tǐ 36 Lợi gầu 中齿体 Zhōng chǐ tǐ 37 Lưỡi san gạt 平刀片 Píng dāopiàn 38 Má phanh 摩擦衬块总成 Mócā chèn kuài zǒng chéng 39 Phanh trục 止动盘 Zhǐ dòng pán 40 Phớt lái 转向缸油封 Zhuǎnxiàng gāng yóufēng 41 Phớt lật 转斗缸油封 Zhuǎn dòu gāng yóufēng 42 Phớt nâng hạ 动臂缸油封 Dòng bì gāng yóufēng 43 Răng gầu 齿套 Chǐ tào 44 Rọ côn hộp số 摩擦片隔离架 Mócā piàn gélí jià 45 Trục bánh răng hành tinh 行星齿轮轴 Xíngxīng chǐlún zhóu 46 Trục hành tinh 倒挡行星轴 Dào dǎng xíngxīng zhóu 47 Trục lai bơm lái 转向油泵连接法兰 Zhuǎnxiàng yóubèng liánjiē fǎ lán 48 Trục lai bơm nâng hạ 工作泵连接轴 Gōngzuò bèng liánjiē zhóu 49 Turbo 增压器 Zēng yā qì 50 Vách ngăn số 摩擦片隔离架 Mócā piàn gélí jià 51 Van ngăn kéo 分配阀 Fēnpèi fá 52 Van thao tác 变速操纵阀 Biànsù cāozòng fá 53 Vi sai hộp số 差速器总成 Chà sù qì zǒng chéngCác bạn đã học được những từ nào trong chủ đề tiếng Trung dân dụng này rồi nhỉ? Cùng chia sẻ sau mỗi bài học nha! Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề đang được tìm kiếm nhiều nhất |