Vịt trời tiếng anh là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "vịt trời", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ vịt trời, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ vịt trời trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Còn cái lông vịt trời này đây được tìm thấy sâu trên 480m phía sau Hang Rồng Tuyết.

This mallard duck feather was found over 1,800 feet in the back of Snow Dragon Cave.

2. Vịt trời Mỹ là một loài chim cỡ trung bình; nó lớn hơn một teal, nhưng nhỏ hơn vịt mốc.

The American wigeon is a medium-sized bird; it is larger than a teal, but smaller than a pintail.

3. Nhiều loài gia cầm thuần chủng, như gà và vịt nhà, đã mất khả năng bay trong thời gian dài, mặc dù các loài tổ tiên của chúng, loài gà rừng đỏ và vịt trời có khả năng bay đường xa.

Many domesticated birds, such as the domestic chicken and domestic duck, have lost the ability to fly for extended periods, although their ancestral species, the red junglefowl and mallard, respectively, are capable of extended flight.

Dịch Nghĩa vit troi - vịt trời Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary