Xinh gái tiếng anh là gì năm 2024

Xinh gái tiếng anh là gì năm 2024

[News] Hey you! The one learning a language!

Do you know how to improve your language skills❓ All you have to do is have your writing corrected by a native speaker! With HiNative, you can have your writing corrected by both native speakers and AI 📝✨.

Sign up

Đẹp tiếng Anh là gì? Khi bạn muốn khen một ai đó thật xinh đẹp trong tiếng Anh thì bạn sẽ nói như nào? Có phải từ đầu tiên mà bạn đang nghĩ đến là beautiful? Vậy bên cạnh từ beautiful còn có cách nào để diễn tả vẻ đẹp trong tiếng Anh không? Hãy cùng IZONE tìm hiểu cách cách diễn đạt đẹp trong tiếng Anh nhé.

Đẹp tiếng Anh là gì?

Bên cạnh tính từ “beautiful” thì chúng ta còn có rất nhiều cách khác nhau để diễn đạt vẻ đẹp trong tiếng Anh.

Xinh gái tiếng anh là gì năm 2024

Các từ vựng diễn tả vẻ đẹp thông dụng

Dưới đây là một số từ vựng thông dụng được sử dụng để diễn đạt được vẻ đẹp trong tiếng Anh.

Từ vựngNghĩaVí dụNghĩa ví dụAttractive (adj)Có sức hút, thu hút Tung is such an attractive man that he is invited to become the endorser of many famous brands. Tùng là một người đàn ông thu hút đến nỗi anh được mời trở thành người đại diện cho nhiều thương hiệu nổi tiếng.Adorable (adj)Đáng yêu, dễ thương (thường dùng với She’s such an adorable baby.Bé gái thật đáng yêu.Cute (adj)Dễ thương (thường dùng với những đứa trẻ)This child is so cute.Đứa trẻ này thật dễ thương.Fantastic (adj)Tuyệt đẹp (dùng khi muốn nhấn mạnh ai đó rất đẹp, đẹp đến nỗi gần như không thể tưởng tượng được) Huong looks fantastic in that dress.Hương trông tuyệt vời trong chiếc váy đó.Good-looking (adj) Dễ nhìn, ưa nhìn (đẹp trai, xinh gái)My good-looking son caught the eye of many girls at the dance.Cậu con trai đẹp trai của tôi lọt vào mắt xanh của nhiều cô gái tại buổi khiêu vũ.Lovely (adj)Đáng yêuShe appears lovely in that blue dress.Cô ấy xuất hiện đáng yêu trong chiếc váy màu xanh đó.Perfect (adj)Hoàn hảo (dùng khi muốn nhấn mạnh ai đó rất đẹp, đẹp một cách hoàn hảo)She’s so perfect that I’m afraid that I could be out of her leagueCô ấy hoàn hảo đến mức tôi sợ rằng mình không với tới được.Pretty (adj)Xinh đẹp (thường dùng để miêu tả một cô gái)The pretty singer showed up on the stage with thunderous applauseCa sĩ xinh đẹp xuất hiện trên sân khấu với những tràng pháo tay như sấm

Các từ vựng diễn tả vẻ đẹp nâng cao

Xinh gái tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựngNghĩaVí dụNghĩa ví dụBrilliant (adj)Tuyệt đẹp, đẹp xuất sắc (thường chỉ dùng trong văn nói)Her brilliant blue eyes captivated me the moment I saw them.Đôi mắt xanh tuyệt đẹp của cô ấy đã hớp hồn tôi ngay khi tôi nhìn thấy chúng.Breathtaking (adj)Đẹp đến nghẹt thở, ngoạn mục (có thể dùng để miêu tả ai đó hoặc một cảnh vật nào đó rất đẹp)Her breathtaking beauty left me speechless.Vẻ đẹp ngoạn mục của cô ấy khiến tôi không nói nên lời.Captivating (adj)Bắt mắt, quyến rũ (đẹp đến mức hút hồn toàn bộ tâm trí của ai đó)Hoa had a captivating smile that drew me inHoa có nụ cười quyến rũ hút hồn tôiDazzling (adj)Đẹp rạng rỡ (đẹp đến mức gây ấn tượng cho ai đó)He had a dazzling smile that lit up the roomAnh ấy có một nụ cười rạng rỡ thắp sáng cả căn phòngDreamy (adj)Đẹp như mơ (đẹp đến mức mà dường như không có thật ở ngoài đời)She had a dreamy beauty that seemed almost surrealCô ấy có một vẻ đẹp mơ màng dường như gần như siêu thựcGorgeous (adj)Rực rỡ, lộng lẫy (đẹp theo kiểu duyên dáng)Huong looked absolutely gorgeous in that red dressHương trông thật lộng lẫy trong chiếc váy đỏ đóRadiant (adj)Rực rỡ, lộng lẫyShe wore a radiant smileCô nở nụ cười rạng rỡStriking (adj)Nổi bật, gây ấn tượngShe is a striking young womanCô ấy là một phụ nữ trẻ nổi bậtStunning (adj)Đẹp ngây ngấtYou look absolutely stunning!Bạn trông tuyệt đẹp!You look as lovely as everBạn vẫn xinh như ngày nào You’re to die forBạn thật xinh đẹp (đẹp đến nỗi mà tôi nguyện “hy sinh” vì bạn)

[Xem thêm]: Tổng hợp 20 cách trả lời How are you hay hơn I’m fine, thank you

[Xem thêm]: Phương tiện giao thông tiếng Anh: 30+ từ vựng thường dùng

Từ trái nghĩa với đẹp trong tiếng Anh

Nếu như bên trên là các từ, cụm từ được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp trong tiếng Anh, thì dưới đây là những từ trái nghĩa với chúng.

Từ vựngNghĩaVí dụNghĩa ví dụUgly (adj)Xấu xíYesterday in town I saw the ugliest baby I’ve ever seen in my lifeHôm qua ở thị trấn tôi thấy đứa bé xấu xí nhất mà tôi từng thấy trong đờiUnattractive (adj)Không có sức hútHung was short and overweight and generally fairly unattractive.Hùng lùn, thừa cân và nhìn chung khá kém hấp dẫn.Unlovely (adj)Không xinh đẹp, không dễ thươngIt is such an unlovely dogThật là một con chó không đáng yêuHideous (adj)Xấu một cách gớm ghiếcShe was wearing a hideous yellow dress.Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu vàng gớm ghiếc.Plain (adj)Không có gì nổi bậtShe is kind of a plain womanCô ấy là một người phụ nữ không nổi bật

Tuy nhiên, bạn cần thực sự cẩn thận khi sử dụng những từ vựng trên, bởi vì có thể với bạn thì người này “không thu hút”, nhưng với người khác thì họ lại rất xinh đẹp. Việc đẹp hay xấu còn phụ thuộc vào quan điểm, góc nhìn của mỗi người. Chính vì vậy, chúng ta nên tránh sử dụng những từ trái nghĩa trên.

Trên đây là toàn bộ các từ vựng miêu tả vẻ đẹp trong tiếng Anh. Hy vọng rằng qua bài viết này các bạn đã biết: “đẹp tiếng Anh là gì”. Chúc các bạn học tốt.

Con gái xinh đẹp tiếng Anh là gì?

Một cô gái xinh đẹp. Beautiful girl.

Xinh đẹp viết bằng tiếng Anh là gì?

Beautiful: Xinh đẹp Ví dụ: You are so beautiful, my darling (Em đẹp quá, em yêu).

Xinh và đẹp khác nhau như thế nào?

Con người thường hay mơ ước tới những cái chân - thiện - mỹ, đó chính là cái đẹp. Còn xinh là một khái niệm hẹp hơn, chỉ dùng cho người. Bởi thế, khái niệm đẹp được dùng cho không chỉ con người, mà cho cả những sự vật khác nữa. Ví dụ một bông hoa đẹp, một căn nhà đẹp và một vườn hoa đẹp.

Từ xinh đẹp có nghĩa là gì?

Tính từ Có đường nét, vẻ dáng trông đẹp mắt, dễ ưa.