10000 Feet bằng bao nhiêu mét
3280.8398950131236 feet sang các đơn vị khác3280.8398950131236 feet (ft)1000000 milimet (mm)3280.8398950131236 feet (ft)100000 centimet (cm)3280.8398950131236 feet (ft)10000 decimet (dm)3280.8398950131236 feet (ft)1000 met (m)3280.8398950131236 feet (ft)1 kilomet (km)3280.8398950131236 feet (ft)39370.07874015748 inch (in)3280.8398950131236 feet (ft)3280.8398950131236 feet (ft) 1 Feet vuông = 0.0929 Mét vuông10 Feet vuông = 0.929 Mét vuông2500 Feet vuông = 232.26 Mét vuông2 Feet vuông = 0.1858 Mét vuông20 Feet vuông = 1.8581 Mét vuông5000 Feet vuông = 464.52 Mét vuông3 Feet vuông = 0.2787 Mét vuông30 Feet vuông = 2.7871 Mét vuông10000 Feet vuông = 929.03 Mét vuông4 Feet vuông = 0.3716 Mét vuông40 Feet vuông = 3.7161 Mét vuông25000 Feet vuông = 2322.58 Mét vuông5 Feet vuông = 0.4645 Mét vuông50 Feet vuông = 4.6452 Mét vuông50000 Feet vuông = 4645.15 Mét vuông6 Feet vuông = 0.5574 Mét vuông100 Feet vuông = 9.2903 Mét vuông100000 Feet vuông = 9290.3 Mét vuông7 Feet vuông = 0.6503 Mét vuông250 Feet vuông = 23.2258 Mét vuông250000 Feet vuông = 23225.76 Mét vuông8 Feet vuông = 0.7432 Mét vuông500 Feet vuông = 46.4515 Mét vuông500000 Feet vuông = 46451.52 Mét vuông9 Feet vuông = 0.8361 Mét vuông1000 Feet vuông = 92.903 Mét vuông1000000 Feet vuông = 92903.04 Mét vuông3,8K Cách đổi feet sang mét1 feet bằng 0,3048 mét: 1 ft = 0,3048 m Khoảng cách d đơn vị mét (m) = khoảng cách d đơn vị feet (ft) nhân với 0,3048: d (m) = d (ft) × 0,3048 Ví dụ: 1. Chuyển đổi 3 feet sang mét: d (m) = 3ft × 0,3048 = 0,9144 m 2. Đổi 5 feet 2 sang met 5 feet 2 = 5 feet +2 inch = 5 x 0,3048 + 2 x 0,0254 = 1.5748 m Như vậy: 5′ 2″ = 1,5748m Bảng chuyển đổi feet sang métFeet (ft)Mét (m)0,01 ft0,0030 m0,1 ft0,0305 m1 ft0,3048 m2 ft0,6096 m3 ft0,9144 m4 ft1.2192 m5 ft1,5240 m6 ft1.8288 m7 ft2.1336 m8 ft2,4384 m9 ft2,7432 m10 ft3.0480 m20 ft6.0960 m30 ft9,1440 m40 ft12,1920 m50 ft15.2400 m60 ft18,2880 m70 ft21.3360 m80 ft24,3840 m90 ft27.4320 m100 ft30.4800 mXem thêm:
5/5 - (1 bình chọn) Bài viết liên quan:
Chuyển đổi chiều dàiFeetMét Mét ký hiệu là m là đơn vị đo chiều dài chuẩn quốc tế theo hệ đo lường SI được sử dụng rộng rải trên thế giới và tại Việt Nam. Mét thường dùng để đo chiều dài, chiều cao, chiều rộng.... của một vật thể hay quảng đường có kích thước ngắn và trung bình.Feet là đơn vị đo độ dài nên có thể quy đổi từ Feet sang km. Với những bạn chưa biết cách quy đổi 1 Feet bằng bao nhiêu km, các bạn hãy tham khảo bài viết sau đây để chuyển đổi đơn vị Feet dễ dàng, chính xác hơn nhé. Bài viết sau đây sẽ hướng dẫn bạn cách đổi 1 feet bằng bao nhiêu km bằng công thức quy đổi cũng như sử dụng công cụ trực tuyến để quy đổi. Đổi Feet sang km 1 Feet bằng bao nhiêu km, 1 Feet = km?- 1 Feet = 0,0003048 km Do đó, - 2 Feet = 0,0006096 km Feet hay còn gọi là Foot, ký hiệu là Ft hoặc Ft', đây là đơn vị đo độ dài của Anh và Mỹ. 1 feet bằng 12 inch và 3 feet bằng 1 yard. Do km, Feet đều là đơn vị đo độ dài nên chúng ta dễ dàng quy đổi từ Feet sang km cũng như sang m, dm, cm, mm. Tìm hiểu đơn vị Feet TẠI ĐÂY Nhập số Feet cần đổi sang km Đổi Feet sang Km bằng công cụ trực tuyến - Dùng Google để đổi Feet sang km Có thể nói, Google là công cụ trực tuyến hữu ích giúp bạn có thể chuyển đổi từ đơn này sang đơn vị khác nhanh chóng. Bạn có thể truy cập vào trang Google và nhập cú pháp "Feet = km", Google sẽ trả kết quả tương ứng cho bạn. - Dùng công cụ ConvertWorld để đổi từ Feet sang km Bước 1: Truy cập vào trang ConvertWorld Tại đây. Sau đó chọn mục Chiều dài. Với hướng dẫn đổi 1 feet bằng bao nhiêu km trên đây sẽ giúp bạn chuyển đổi từ Feet sang km chính xác, nhanh chóng đấy. |