2 5 cm khối bằng bao nhiêu dm khối

10,2 dm khốibằng bao nhiêu cm khối

Đáp án lại nha

Giải thích các bước giải:

1212 dm3dm3 = 0,5dm30,5dm3 = 500 cm3cm3 
12500cm312500cm3 = 12,5 dm3dm3 

4950cm34950cm3 = 4,95dm34,95dm3

0,03m30,03m3 = 30dm330dm3

2m32m3 = 2000dm32000dm3 

20,08m320,08m3 = 20080dm320080dm3

3,15m33,15m3 = 3150dm33150dm3

4090dm34090dm3 = 409000cm3409000cm3

0,211m30,211m3 = 211dm3211dm3 

30cm330cm3 = 0,03dm30,03dm3 

105cm3105cm3 = 0,105dm30,105dm3 

1,62dm31,62dm3 = 0,00162m30,00162m3 

12,5dm312,5dm3 = 12005cm312005cm3 

40m340m3 = 40000cm340000cm3 

0,54m30,54m3 = 540cm3540cm3 

công cụ chuyển đổi Décimét khối sang Centimét khối Dễ dàng chuyển đổi Centimét khối (cm3) sang (dm3) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này. Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Centimét khối) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (dm3) là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Centimét khối sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Centimét khối*0.001

Công cụ chuyển đổi 200 Centimét khối sang Décimét khối?

200 Centimét khối bằng 0,2000 Décimét khối (200cm3 = 0.2dm3)

Công cụ chuyển đổi 500 Centimét khối sang Décimét khối?

500 Centimét khối bằng 0,5000 Décimét khối (500cm3 = 0.5dm3)

Công cụ chuyển đổi 1000 Centimét khối sang Décimét khối?

1.000 Centimét khối bằng 1,0000 Décimét khối (1000cm3 = 1dm3)

Công cụ chuyển đổi 2000 Centimét khối sang Décimét khối?

2.000 Centimét khối bằng 2,0000 Décimét khối (2000cm3 = 2dm3)

Công cụ chuyển đổi 10000 Centimét khối sang Décimét khối?

10.000 Centimét khối bằng 10,0000 Décimét khối (10000cm3 = 10dm3)