Axis nghĩa là gì

Skip to content

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Axis là gì

axes

axes /”æksiz/ danh từ số nhiều của axe danh từ số nhiều của axis
Lĩnh vực: cơ khí & công trìnhhệ trụcaxes of coordinates: hệ trục tọa độcoordinate axes: hệ trục tọa độprojection on coordinate axes: phép chiếu lên hệ trục tọa độsystem of coordinate axes: hệ trục tọa độsystem of principal axes: hệ trục chínhsystem of principal axes of inertia: hệ trục quán tính chínhsystem of principal axes of stresses: hệ trục ứng suất chínhaxes of deformationtrục biến dạngaxes of inertia of cross sectiontrục quán tính của tiết diện ngangaxis or axeshệ trụcaxis or axestrụcchart axestrục biểu đồcoordinate axestrục điều hợpcoordinate axestrục tọa độframe of axeshệ tọa độgrid of reference axeslưới trục định vịnatural axestrục tự nhiênorbits with axes in opposite sensesquỹ đạo có trục theo chiều đối nghịchprincipal axescác trục chínhprincipal axes of inertiatrục quán tính chínhprincipal axes of stresstrục ứng suất chínhprojection on coordinate axesphép chiếu trên trục tọa độrectangular axestrục vuông gócsystem of axeshệ tọa độtotal load on all axestổng tải trọng lên mọi trục xetransfer of axessự di chuyển trục tọa độtranslation of axesmặt tịnh tiếntranslation of axessự tịnh tiến các trụcvalue axestrục giá trị

Xem thêm: Khác Biệt Giữa Give Away Là Gì ? Giải Nghĩa Cụm Từ “Give Away” Và Cấu Trúc

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

axes

Từ điển WordNet

n.

v.

n.

a straight line through a body or figure that satisfies certain conditionsthe main stem or central part about which plant organs or plant parts such as branches are arranged

Xem thêm: Giải Đáp Thắc Mắc: ” Made In Prc Là Gì ? Có Ý Nghĩa Như Thế Nào?

English Synonym and Antonym Dictionary

axessyn.: axeaxessyn.: axaxessyn.: Axis axis of rotation axis vertebra bloc

  • Axis có nghĩa là Trục.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.

Trục Tiếng Anh là gì?

Trục Tiếng Anh có nghĩa là Axis.

Ý nghĩa - Giải thích

Axis nghĩa là Trục..

Đây là cách dùng Axis. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Axis là gì? [hay giải thích Trục. nghĩa là gì?] . Định nghĩa Axis là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Axis / Trục.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈæk.səs/

Danh từSửa đổi

axis [số nhiềuaxes] /ˈæk.səs/

  1. Trục. Earth's axis — trục trái đất geometrical axis — trục hình học magnetic axis — trục từ rotation axis — trục quay symmetry axis — trục đối xứng visual axis — trục nhìn
  2. [Vật lý] Tia xuyên.
  3. [Chính trị] Trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô [khối liên minh].
  4. [Định ngữ] [thuộc] trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô. axis powers — các cường quốc trong trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô

Danh từSửa đổi

axis [số nhiềuaxes] /ˈæk.səs/

  1. [Động vật học] Hươu sao.

Đồng nghĩaSửa đổi

  • axis deer

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

axis
trục của máy bay

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ak.sis/

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
axis
/ak.sis/
axes
/ak.sis/

axis /ak.sis/

  1. [Giải phẫu] Đốt trục, đốt sống trục.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Từ: axis

/'æksis/

  • danh từ

    trục

    earth's axis

    trục quả đất

    geometrical axis

    trục hình học

    ví dụ khác

    magnetic axis

    trục từ

    rotation axis

    trục quay

    symmetry axis

    trục đối xứng

    visual axis

    trục nhìn

  • [vật lý] tia xuyên

  • [chính trị] trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô [khối liên minh]

  • [định ngữ] [thuộc] trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô

    axis powers

    các cường quốc trong trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô

  • [động vật học] hươu sao [[cũng] axis deer]

    Từ gần giống

    prophylaxis praxis x-axis y-axis anaphylaxis



Video liên quan

Chủ Đề