Ba i triê u tiếng anh là gì

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 朝聞道,夕死可矣.

Thành ngữ[sửa]

triêu văn đạo, tịch tử khả

  1. Sáng nghe đạo, tối chết cũng cam.

Dịch[sửa]

  • Tiếng Anh: One has not lived in vain if he dies after he is told of the true path.
  • Tiếng Nhật: 朝に道を聞かば夕べ死すとも可なり

Từ điển phổ thông

tiếng chim hót

Từ điển Trần Văn Chánh

【啁哳】triêu triết [zhouzha] (văn) (Tiếng chim kêu) líu lo, ríu rít. Xem 啁 [zhou].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng một bầy chim hót ríu rít — Lắm lời — Một âm là Trù.

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

Từ ghép 1

Một số bài thơ có sử dụng

Từ điển phổ thông

buổi sáng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sớm, sáng mai. ◎Như: “chung triêu” 終朝 từ sáng sớm đến lúc ăn cơm sáng xong, “xuân triêu” 春朝 buổi sáng mùa xuân. 2. (Danh) Ngày. ◎Như: “nhất triêu” 一朝 một ngày, “kim triêu” 今朝 ngày nay. 3. (Danh) Họ “Triêu”. 4. (Tính) Hăng hái, hăng say. ◎Như: “triêu khí bồng bột” 朝氣蓬勃 hăng hái bồng bột (như khí thế ban mai). 5. Một âm là “triều”. (Danh) Nơi vua tôi bàn chính sự (ngày xưa). ◎Như: “triều đình” 朝廷. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Hoa Vinh giá tư vô lễ! Nhĩ thị triều đình mệnh quan, như hà khước dữ cường tặc thông đồng, dã lai man ngã” 花榮這廝無禮. 你是朝廷命官, 如何卻與強賊通同, 也來瞞我 (Đệ tam thập tam hồi) Thằng Hoa Vinh này vô lễ. Mi là quan triều đình, sao lại thông đồng với cường đạo nói dối ta. 6. (Danh) Triều đại, thời đại của nước quân chủ. ◎Như: “Hán triều” 漢朝 triều nhà Hán. 7. (Động) Chầu, vào hầu. § Ghi chú: Ngày xưa, gặp mặt ai đều gọi là “triều” 朝 chầu. Thường dùng để chỉ bề tôi gặp mặt vua, người bề dưới gặp bậc trên, chư hầu tương bái. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Triều hồi nhật nhật điển xuân y, Mỗi nhật giang đầu tận túy quy” 朝回日日典春衣, 每日江頭盡醉歸 (Khúc Giang 曲江) Ngày ngày đi chầu về, đem áo xuân cầm cố (để lấy tiền mua rượu), Mỗi ngày, uống thật say ở đầu sông (rồi mới) trở về. 8. (Động) Tham bái thần minh. ◎Như: “triều thánh” 朝聖 bái lễ thần thánh, “triều Quan Âm” 朝觀音 chiêm bái Phật Quan Âm. 9. (Động) Hướng, xoay về. ◎Như: “triều đông” 朝東 xoay về hướng đông, “triều tiền” 朝前 hướng về phía trước.

Từ điển Thiều Chửu

① Sớm, sáng mai. Từ sáng sớm đến lúc ăn cơm sáng xong gọi là chung triêu 終朝, một ngày cũng gọi là nhất triêu 一朝. ② Một âm là triều. Chỗ nhà nước làm việc, như triều đình 朝廷. ③ Chầu, bầy tôi vào hầu vua gọi là chầu, vào hầu kẻ tôn quý, xưa cũng gọi là chầu. ④ Triều đại, tên gọi về thời đại của nước quân chủ, như Hán triều 漢朝 triều nhà Hán.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Buổi sáng, buổi sớm, ban mai: 朝陽 Mặt trời ban mai; 朝夕 Sớm chiều; ② Ngày: 今朝 Ngày nay; 終朝忙碌 Bận rộn suốt ngày; ③ [Zhao] Đất Triêu (một địa danh thời cổ, từng là nơi đóng đô của nhà Thương [1600–1100 trước CN], nay thuộc tỉnh Hà Nam). Xem 朝 [cháo].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Buổi sáng — Một âm là Triều.

Tự hình 7

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Từ ghép 11

Một số bài thơ có sử dụng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Triêu 朝.

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng