Bài tập ccawchs sử dụng nguyên mẫu hoàn thành năm 2024
Danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành có cấu trúc giống nhau trong tiếng Anh, nhưng có sự khác nhau về vai trò và cách sử dụng. Show
Danh động từ hoàn thành trong tiếng AnhDanh động từ hoàn thành là gì?Danh động từ hoàn thành (perfect gerund) được tạo ra bằng cách sử dụng trợ động từ "having", theo sau là phân từ quá khứ. Cấu trúc này được dùng thay cho hình thức hiện tại của danh động từ khi muốn diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Công thức chung: having + past participle Gerund Perfect gerund learning having learned being suspended having been suspended Ví dụ:
Chức năngDù có một số sự khác biệt so với danh động từ, perfect gerund vẫn đóng vai trò ngữ pháp trong câu giống danh động từ trong nhiều trường hợp nên nó có đầy đủ chức năng của danh động từ. Đóng vai trò chủ ngữ trong câuPerfect gerund có thể đứng đầu câu với vai trò chủ ngữ. Ví dụ:
Đóng vai trò là tân ngữ sau giới từKhi perfect gerund đứng sau giới từ, nó đóng vai trò là một tân ngữ. Ví dụ:
Đóng vai trò tân ngữ đứng sau động từ hoặc động từ “to be”Ngoài những chức năng trên, perfect gerund còn là tân ngữ đứng sau động từ hoặc động từ. Ví dụ:
Cấu trúc câu với danh động từ hoàn thànhDanh động từ hoàn thành đứng sau cụm động từ + giới từCông thức: S + V + (O) + preposition + having + past participle Các cụm động từ + giới từ đi kèm thường gặp:
Ví dụ:
Danh động từ hoàn thành đứng sau động từCấu trúc: S + V + having + past participle Perfect gerund thường đứng sau các động từ thường như:
Ví dụ:
Phân biệt danh động từ hoàn thành (perfect gerund) & phân từ hoàn thành (perfect participle)Danh động từ hoàn thành (perfect gerund) và phân từ hoàn thành (perfect participle) có cấu trúc giống nhau trong tiếng Anh, nhưng có sự khác nhau về vai trò và cách sử dụng. Dưới đây là sự phân biệt giữa chúng: Giống nhauHai cụm từ này đều có dạng: having + past participle (V3/-ed) Khác nhauDanh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành khác nhau ở cách sử dụng: Perfect gerund được dùng để thay thế cho hình thức hiện tại của danh động từ khi diễn tả hành động trong quá khứ, được sử dụng như một danh từ trong câu. Ví dụ:
Perfect participle được dùng khi muốn rút gọn mệnh đề (lược bỏ chủ ngữ) trong trường hợp câu có 2 mệnh đề và cùng 1 chủ ngữ. Mệnh đề có hành động xảy ra trước được thay thế bằng phân từ hoàn thành thay vì phân từ hiện tại trong mệnh đề đó. Ví dụ:
Bài tập danh động từ hoàn thànhBài 1: Điền dạng danh động từ hoàn thành bị động hoặc chủ động dựa trên động từ cho trước 1. After __________ (have) a delicious dinner, they decided to go for a walk. 2. __________ (admit) to this school was my dream. 3. He insisted on __________ (see) this film before. 4. She thanked me for __________ (help) her with her homework. 5. They were criticized for __________ (be) careless. Bài 2: Chọn đáp án thích hợp để hoàn thành câu 1. __________ all the papers already, Sarah put them back in the file.
2. __________ up late is harmful for your skin.
3. When I called them, they didn’t answer. They pretended __________ already.
4. Are you sure you told me? I don’t recall __________ about it.
5. John mentioned __________ in an accident as a child, but he never told us the details.
Đáp ánBài 1: 1. having had Tạm dịch: Sau khi ăn một bữa tối ngon lành, họ quyết định đi dạo. 2. having been admitted Tạm dịch: Được nhận vào ngôi trường này là ước mơ của tôi. 3. having seen Tạm dịch: Anh ấy khăng khăng rằng đã xem bộ phim này trước đây. 4. having helped Tạm dịch: Cô ấy cảm ơn tôi vì đã giúp cô ấy làm bài tập về nhà. 5. having been Tạm dịch: Họ bị chỉ trích vì đã bất cẩn. Bài 2: 1. D Tạm dịch: Sau khi đã sao chụp tất cả các giấy tờ, Sarah đặt chúng trở lại hồ sơ. 2. A Tạm dịch: Thức khuya có hại cho da của bạn. 3. D Tạm dịch: Khi tôi gọi cho họ, họ không trả lời. Họ giả vờ như đã ngủ rồi. 4. B Tạm dịch: Bạn có chắc bạn đã nói với tôi? Tôi không nhớ đã được kể về nó. 5. B Tạm dịch: John đã đề cập đến việc bị thương trong một tai nạn khi còn nhỏ, nhưng anh ấy không bao giờ kể cho chúng tôi chi tiết. Tổng kếtTrong bài viết trên, anh ngữ ZIM đã giới thiệu về - một cấu trúc ngữ pháp hữu ích và phổ biến, giúp người học tăng tính linh hoạt và đa dạng khi sử dụng tiếng Anh. Hy vọng người đọc có thể nắm vững các kiến thức đã trình bày trong bài viết và nhanh chóng nâng cao khả năng tiếng Anh của mình. |