Bị trật khớp vai phải làm sao

Vai là một khớp lồi cầu – ổ chảo gồm 3 xương tạo thành – xương cánh tay, xương bả vai và xương đòn – được giữ ở vị trí ổn định nhờ các dây chằng, gân và cơ. Vai là bộ phận có phạm vi cử động lớn nhất trên cơ thể. Vai cho phép chúng ta nâng vật và xoay cánh tay theo nhiều hướng khác nhau. Phần dưới đây chúng ta sẽ tìm hiểu các loại chấn thương vai thường gặp, các tình trạng y khoa chính ảnh hưởng đến vai và các phương pháp điều trị hiện có.

Các chấn thương vai thường gặp

Bị trật khớp vai phải làm sao

Chấn thương vai thường xảy ra trong các hoạt động thể thao, đặc biệt là những hoạt động đòi hỏi phải thực hiện lặp đi lặp lại và quá mức các cử động qua đầu, ví dụ như quần vợt, cầu lông, bơi lội và cử tạ. Các chấn thương này cũng có thể xảy ra trong quá trình thực hiện các hoạt động hàng ngày như phơi đồ. Hầu hết các vấn đề đều tiến triển chậm, trong đó dây chằng, cơ và gân là những vùng có xu hướng bị ảnh hưởng. Các vấn đề về vai có thể ở mức độ nhẹ hoặc nghiêm trọng, tùy thuộc vào độ nặng của chấn thương và khoảng thời gian chấn thương không được điều trị. Các chấn thương thường gặp bao gồm:

Trật khớp

Vai là vùng dễ bị trật khớp nhất do khớp vai cử động nhiều nhất trên cơ thể. Trật khớp vai là tình trạng xương cánh tay trật ra khỏi hốc xương bả vai, đây là một chấn thương gây đau và thường xảy ra do ngã hoặc trong quá trình chơi các môn thể thao va chạm.

Nếu được điều trị kịp thời, chức năng vai có thể phục hồi hoàn toàn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, khớp vai bị mất ổn định sau một lần trật khớp, dẫn đến nguy cơ tái phát trật khớp cao hơn trong tương lai.

Các dấu hiệu cảnh báo và triệu chứng trật khớp bao gồm sưng hoặc bầm tím, đau dữ dội, nhìn thấy vai nằm không đúng vị trí, cảm giác tê chạy dọc vùng cổ và không cử động được khớp vai. Hãy tìm đến trợ giúp y tế ngay nếu thấy vai có dấu hiệu trật khớp.

Gãy xương

Chấn thương có thể làm gãy các xương cấu tạo nên vai và có thể cần được phẫu thuật nếu tác động do chấn thương gây ra khiến xương bị gãy và trật khỏi vị trí ban đầu. Đối với các trường hợp chấn thương nhẹ, phương pháp điều trị thường là sử dụng băng đỡ để hạn chế mọi cử động cho đến khi các mảnh xương lành lại, quá trình này thường kéo dài khoảng 6 – 8 tuần.

Các triệu chứng của gãy xương vai bao gồm đau ở vai, nhạy cảm đau, sưng, biến màu hoặc biến dạng ở vùng bị ảnh hưởng và gây hạn chế cử động ở vai.

Bị trật khớp vai phải làm sao

Đông cứng khớp vai, còn gọi là viêm dính bao khớp vai, là tình trạng vai bị cứng, cử động khó khăn và gây đau. Tình trạng này tiến triển chậm, thường là sau khi bị chấn thương. Đông cứng khớp vai cũng có thể liên quan đến các bệnh lý như đái tháo đường. Khớp vai bị sưng dẫn đến hình thành mô sẹo, khiến các mô xung quanh khớp vai bị cứng.

Các dấu hiệu và triệu chứng

Đông cứng khớp vai thường khởi phát với triệu chứng đau, khiến người bị ảnh hưởng có xu hướng tránh sử dụng vai. Tình trạng này làm vai bị cứng và giảm khả năng cử động theo thời gian.

Các dấu hiệu và triệu chứng chính bao gồm:

– Đau
– Cứng
– Hạn chế cử động

Chẩn đoán

Bác sĩ có thể kiểm tra bệnh sử của bạn và tiến hành khám vai. Các thủ thuật kiểm tra chẩn đoán dưới đây có thể được sử dụng để đánh giá độ nặng của chấn thương:

– Chụp X-quang
– Chụp cộng hưởng từ (MRI)

Phương pháp điều trị

Bác sĩ có thể kê thuốc kháng viêm không phải steroid (NSAIDS) để giúp giảm triệu chứng đau. Vật lý trị liệu cũng có thể giúp tăng phạm vi cử động vai theo thời gian. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể đề xuất tiến hành can thiệp ngoại khoa như phẫu thuật nội soi khớp vai.

Phẫu thuật nội soi khớp vai là một thủ thuật tiểu phẫu được thực hiện bằng cách đưa một ống dài, mảnh có gắn ống nội soi ở đầu vào vùng vai để đánh giá toàn bộ khớp vai. Sau đó, bác sĩ phẫu thuật có thể rạch các vết rạch nhỏ để điều trị vấn đề ở khớp vai. Hãy trao đổi với bác sĩ để nắm được các phương pháp điều trị hiện có.

Bị trật khớp vai phải làm sao

Chóp xoay bao gồm các gân và cơ phối hợp với nhau để giữ cánh tay ở đúng vị trí, giúp vai có thể xoay và cử động được. Áp lực có thể làm gân bị rách và sưng một phần, trong khi đó, lực tác động đột ngột có thể khiến một trong các gân bị rách ngay ở giữa hoặc kéo ra khỏi xương. Tình trạng này được gọi là rách chóp xoay. Vận động viên chơi các môn thể thao va chạm như quần vợt, bóng đá hay thậm chí là bơi lội là những đối tượng dễ mắc phải tình trạng này. Rách chóp xoay còn có thể xảy ra khi bị ngã do tai nạn hoặc nâng vật nặng.

Các dấu hiệu và triệu chứng

Rách chóp xoay thường gây đau và có thể dẫn đến nguy cơ khuyết tật tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương. Cơn đau có thể khởi phát đột ngột hoặc tiến triển từ từ, kèm hoặc không kèm tình trạng yếu ở vùng vai. Các triệu chứng bao gồm:

– Yếu hoặc nhạy cảm đau
– Đau
– Hạn chế cử động
– Âm thanh răng rắc khi cử động vai
– Không thể ngủ nghiêng ở bên bị ảnh hưởng

Chẩn đoán

Bác sĩ có thể kiểm tra bệnh sử của bạn và thực hiện khám lâm sàng. Các thủ thuật kiểm tra chẩn đoán dưới đây có thể được sử dụng để đánh giá độ nặng của chấn thương:

– Chụp X-quang
– Chụp cộng hưởng từ (MRI)

Phương pháp điều trị

Rách chóp xoay thường có thể tự lành. Tuy nhiên, có thể cần tiến hành phẫu thuật nếu kết quả chụp X-quang hoặc MRI cho thấy cơ học khớp vai bị ảnh hưởng bởi tình trạng rách, có khả năng dẫn đến tổn thương không thể hồi phục hoặc nếu các triệu chứng không cải thiện khi đã sử dụng phương pháp phục hồi chức năng hoặc vật lý trị liệu phù hợp.

Phẫu thuật nội soi khớp vai là thủ thuật tiểu phẫu có thể được sử dụng để điều trị tình trạng rách chóp xoay. Một ống dài, mảnh có gắn ống nội soi ở đầu được đưa vào vùng vai để đánh giá toàn bộ khớp vai. Sau đó, bác sĩ phẫu thuật có thể rạch các vết rạch nhỏ để điều trị chấn thương. Hãy trao đổi với bác sĩ để nắm được các phương pháp điều trị hiện có.

Bị trật khớp vai phải làm sao

Viêm lồi cầu ngoài xương cánh tay thường tự lành bằng cách nghỉ ngơi và giảm hoạt động gây ra tình trạng này. Bác sĩ có thể kê thuốc kháng viêm không phải steroid (NSAIDS) để giúp giảm triệu chứng đau nếu cần. Vật lý trị liệu cũng có thể giúp giảm tình trạng đau và cứng, đồng thời giúp tăng phạm vi cử động theo thời gian. Có thể cần tiến hành phẫu thuật nếu một phần gân bị tổn thương. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để nắm được các phương pháp điều trị hiện có.