Các tế bào không có nhân có khả năng sinh trưởng hay không Vì sao

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.Morbi adipiscing gravdio, sit amet suscipit risus ultrices eu.Fusce viverra neque at purus laoreet consequa.Vivamus vulputate posuere nisl quis consequat.

Create an account

Là một trong những đơn vị cấu trúc cơ bản quan trọng nhất của cơ thể sống, nhưng tế bào là gì? vẫn là một câu hỏi được nhiều độc giả quan tâm. Không vượt quá những kiến thức trong sách sinh học phổ thông và các giáo trình đại cương, bài viết sau đây sẽ cung cấp những thông tin tổng quan về tế bào.

Khái niệm tế bào là gì?

Tế bào là đơn vị cấu tạo cơ bản của tất cả các cơ thể sống. Cơ thể con người bao gồm hàng nghìn tỷ tế bào, tất cả đều có chức năng chuyên biệt riêng.

Tế bào cung cấp cấu trúc cho cơ thể, tiếp nhận các chất dinh dưỡng từ thức ăn, chuyển hóa các chất dinh dưỡng đó thành năng lượng và thực hiện các chức năng chuyên biệt.

Tế bào cũng chứa ADN, là vật chất di truyền của cơ thể, và có thể tạo ra các bản sao của chính chúng.

Cũng giống như con người, cây trong rừng, cá dưới sông, ngựa trong trang trại, vượn cáo trong rừng, lau sậy trong ao, giun trong đất - tất cả những loài động vật, thực vật này đều được tạo nên từ những khối xây dựng là tế bào. Giống như những ví dụ này, nhiều sinh vật sống bao gồm rất nhiều tế bào hoạt động phối hợp với nhau.

Ngoài ra, cũng có nhiều các dạng sống khác chỉ được tạo ra từ một tế bào đơn lẻ, chẳng hạn như các vi khuẩn [bacteria] và động vật nguyên sinh [Protozoa].

Các tế bào, cho dù sống riêng lẻ hay là một phần của sinh vật đa bào, thường quá nhỏ để có thể nhìn thấy nếu không có kính hiển vi ánh sáng.

Tế bào có nhiều bộ phận, mỗi phần có một chức năng khác nhau. Một số bộ phận này, được gọi là bào quan, là những cấu trúc chuyên biệt thực hiện một số nhiệm vụ trong tế bào.

Tế bào của con người chứa các phần chính sau đây, được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái:

Cytoplasm - Tế bào chất là gì?

Trong tế bào, tế bào chất [cytoplasm] được tạo thành từ một chất lỏng giống như thạch [gọi là dịch bào] và có các cấu trúc khác bao quanh nhân.

 

Cytoskeleton - Khung xương tế bào là gì?

Khác với tế bào nhân sơ [Prokaryote], bào tương ở tế bào nhân thực [Eukaryote] được gia cố bởi một hệ thống các vi ống, vi sợi và sợi trung gian. Hệ thống này được gọi là khung xương tế bào [Cytoskeleton].

Khung xương tế bào có chức năng như một lá đỡ cơ học cho tế bào và tạo cho tế bào động vật có hình dạng xác định. Ngoài ra, khung xương tế bào cũng là nơi neo đậu của các bào quan và ở một số loại tế bào.

Khung xương còn giúp tế bào di chuyển.

 

Mạng lưới nội chất của tế bào là gì?

Mạng lưới nội chất [Endoplasmic Reticulum, ER] là một hệ thống các xoang và túi màng nằm trong tế bào nhân thực. Chúng có chức năng biến đổi protein [thường là gắn vào protein các gốc đường, hoặc lipid], hình thành các phân tử lipid, vận chuyển các chất bên trong tế bào.

Có hai loại mạng lưới nội chất là loại có hạt - Rough ER [do có gắn ribosome] và loại trơn Smooth ER [không có ribosome].

 

Bộ máy Golgi của tế bào là gì?

Bộ máy Golgi [Golgi apparatus] là một bào quan được tìm thấy trong phần lớn tế bào nhân chuẩn, kể cả thực vật và động vật [nhưng không có ở nấm]. Cấu trúc này được Camillo Golgi, một nhà giải phẫu học người Ý và phát hiện vào năm 1898 và sau đó được đặt tên theo tên của ông.

Chức năng chính của bộ máy Golgi là chế biến và bao gói các đại phân tử cho tế bào như protein và lipid.

 

Lysosomes and peroxisomes

Lysosome [hay còn gọi là tiêu thể], là trung tâm tái chế của tế bào và được sản sinh ra ở bộ máy Golgi.

Các tiêu thể lysosome là nơi sản xuất các enzyme hỗ trợ cho quá trình tiêu hóa các vi khuẩn lạ xâm nhập vào tế bào, loại bỏ tế bào các chất độc hại và tái chế các thành phần tế bào bị mòn.

Các enzyme quan trọng nhất trong tiêu thể là:

  • Lipase: có tác dụng phân hủy lipid [chất béo]
  • Carbohydrase: có tác dụng phân hủy carbohydrate [ví dụ: đường]
  • Protease: có tác dụng phân hủy protein [đạm]
  • Nuclease: có tác dụng phân hủy axít nhân

 

Mitochondria - Ty thể là gì?

Ty thể [Mitochondrion] là những bào quan phức tạp có chức năng chuyển đổi năng lượng từ thức ăn thành dạng mà tế bào có thể sử dụng. Chúng có vật chất di truyền riêng, tách biệt với ADN trong nhân và có thể tạo ra các bản sao của chính chúng.

Bên cạnh chức năng cung cấp năng lượng cho tế bào, ty thể còn tham gia vào những vai trò quan trọng khác, như truyền nhận tín hiệu, biệt hóa tế bào và chết rụng tế bào, cũng như duy trì việc kiểm soát chu kỳ tế bào và sinh trưởng tế bào.

 

Nucleus - nhân tế bào là gì?

Nhân tế bào [cell nucleus] là một bào quan được bao bọc bởi màng tế bào tồn tại bên trong các tế bào nhân thực. Sinh vật nhân thực chỉ có một nhân.

Nhân tế bào chứa bộ gen của sinh vật, ngoại trừ ADN ty thể [mtDNA, Mitochondrial DNA], được cuộn lại thành nhiều chuỗi ADN bao gồm các phức hợp protein. Phức hợp protein có nhiều loại protein khác nhau, ví dụ histone, để cấu thành các nhiễm sắc thể.

Gen trong các nhiễm sắc thể có cấu trúc đặc thù để thúc đẩy chức năng của tế bào. Nhân tế bào bảo quản độ ổn định của gen và quản lý các hoạt động của tế bào bằng cách điều chỉnh biểu hiện gen.

Với những đặc điểm quan trọng như trên, nhân tế bào được coi là trung tâm điều khiển của tế bào.

 

Plasma membrane - Màng tế bào là gì?

Màng tế bào [cell membrane], hay còn gọi là màng sinh chất [plasma membrane], là một màng sinh học phân cách môi trường bên trong của các tế bào với môi trường bên ngoài của chúng.

Màng tế bào tạo thành bao gồm màng lipid kép được gắn kết với các protein. Màng tế bào có liên quan đến các quá trình của tế bào như là sự liên kết tế bào, độ dẫn ion và tiếp nhận tín hiệu tế bào; ngoài ra còn đóng vai trò như là một bề mặt để kết nối một số cấu trúc ngoại bào gồm thành tế bào, glycocalyx và khung xương nội bào.

Màng tế bào có thể cho phép các ion, các phân tử hữu cơ thấm qua một cách có chọn lọc và kiểm soát sự di chuyển của các chất ra và vào tế bào.

Chức năng cơ bản của màng tế bào là bảo vệ tế bào khỏi môi trường xung quanh.

 

Ribosomes là gì?

Ribosome là bào quan tổng hợp chuỗi polypeptide dựa trên khuôn mã của ARN thông tin [Messenger RNA, mRNA].

Ribosome đồng thời cũng là bào quan có kích thước phân tử lớn, phức tạp, có mặt trong tất cả các tế bào sống và là nơi xảy ra quá trình sinh tổng hợp protein.

Ribosome bao gồm hai tiểu đơn vị chính - tiểu đơn vị ribosome nhỏ đọc [mRNA], trong khi tiểu đơn vị lớn liên kết các axit amin để tạo thành một chuỗi polypeptide. Mỗi tiểu đơn vị gồm một hoặc nhiều phân tử RNA ribosome [rRNA] và nhiều phân tử protein.

Như vậy, đến đây các bạn đã có được đầy đủ thông tin chi tiết để trả lời cho câu hỏi: tế bào là gì? Trong các bài viết tiếp theo, chúng tôi sẽ cùng các bạn tìm hiểu sâu hơn về các chức năng quan trọng của từng bào quan của tế bào. Thông qua đó, chúng ta có thể nắm được bức tranh tổng thể về quá trình trao đổi chất xảy ra tại tế bào.

Tài liệu tham khảo

  • Wikipedia
  • Medlineplus
  • Nature
  • Biology Dictionary

Trong sinh học tế bào, nhân tế bào là một bào quan được bao bọc bởi màng tế bào tồn tại bên trong các tế bào nhân thực. Sinh vật nhân thực chỉ có một nhân. Tuy nhiên, hồng cầu của lớp thú không có nhân, và một số loại tế bào khác có nhiều nhân, ví dụ là tế bào hủy xương [osteoclast]. Cấu trúc chính của nhân tế bào là màng nhân và ma trận nhân [bao gồm lưới lót màng nhân]. Màng nhân là màng kép bao phủ toàn bộ nhân và tách biệt nó khỏi tế bào chất. Ma trận nhân là một mạng lưới bên trong nhân có chức năng hỗ trợ cấu trúc nhân giống như cách bộ xương tế bào hỗ trợ cấu trúc tế bào.

tế bào HeLa được nhuộm bằng kỹ thuật nhuộm Hoechst để DNA trong nhân phát ra màu huỳnh quang xanh nước biển. Tế bào ở giữa và bên phải đang trong kỳ trung gian nên có thể thấy được toàn bộ nhân của chúng. Còn tế bào bên trái thì đang trong quá trình nguyên phân và DNA của nó đã cô đặc lại.

Sinh học tế bàoTế bào động vật

Thành phần tế bào động vật điển hình:

  1. Nhân con
  2. Nhân tế bào
  3. Ribosome [những chấm nhỏ]
  4. Túi
  5. Lưới nội chất hạt
  6. Bộ máy Golgi
  7. Khung xương tế bào
  8. Lưới nội chất trơn
  9. Ty thể
  10. Không bào
  11. Bào tương [dịch lỏng chứa các bào quan, nằm trong tế bào chất]
  12. Lysosome
  13. Trung thể
  14. Màng tế bào

Nhân tế bào chứa hết bộ gen của sinh vật, ngoại trừ DNA ty thể, được cuộn lại thành nhiều chuỗi DNA bao gồm các phức hợp protein. Phức hợp protein có nhiều loại protein khác nhau, ví dụ histone, để cấu thành các nhiễm sắc thể. Gen trong các nhiễm sắc thể có cấu trúc đặc thù để thúc đẩy chức năng của tế bào. Nhân tế bào bảo quản độ ổn định của gen và quản lý các hoạt động của tế bào bằng cách điều chỉnh biểu hiện gen. Do đó, nhân tế bào được coi là trung tâm điều khiển của tế bào.

Bởi vì các phân tử lớn không thể đi xuyên qua màng nhân, lỗ nhân điều tiết cơ chế vận chuyển phân tử lớn ra vào nhân. Lỗ nhân thông qua cả hai màng nhân hình thành kênh ion để các phân tử lớn có thể thông qua bằng các protein vận chuyển, và các phân tử và ion nhỏ có thể di chuyển ra vào tự do. Dịch chuyển các phân tử lớn như protein và RNA ra vào nhân tế bào là điều cần thiết để biểu hiện gen và bảo quản nhiễm sắc thể.

Mặc dù bên trong nhân tế bào không được chia ra thành các gian, các chất bên trong không được đồng dạng. Nhiều nhân thể [nuclear bodies] khác nhau tồn tại; chúng được hình thành bằng các protein độc nhất, phân tử RNA, và một phần riêng biệt của nhiễm sắc thể. Bộ phận đặc trưng nhất của nhân tế bào là nhân con; nó có chức năng sản xuất ribosome. Sau khi được sản xuất ở trong nhân con, ribosome được vận chuyển ra tế bào chất để dịch mã mRNA.

 

Biểu đồ của nhân tế bào mô tả ribosome [rải khắp màng nhân], lỗ nhân, chất nhiễm sắc, và nhân con.

Nhân tế bào chứa đựng gần hết toàn bộ DNA của tế bào. Nó được bao phủ bởi sợi trung gian và được bao bọc bởi màng nhân kép. Màng nhân bao phủ nhân tế bào, và bên trong có chứa chất nhân. Kích cỡ của nhân tùy thuộc vào kích thước của tế bào đó, thường thì nhân chiếm 8% tổng thể tích tế bào.[1] Nhân là bào quan lớn nhất trong tế bào động vật.[2]:12 Trong tế bào của lớp thú, đường kính trung bình của nhân là khoảng 6 micrometer [µm].[3]

Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Nhân tế bào.

  1. ^ Cantwell H, Nurse P [2019]. “Unravelling nuclear size control”. Current Genetics. Springer. 65 [6]: 1282. doi:10.1007/s00294-019-00999-3. PMC 6820586. PMID 31147736.
  2. ^ Lodish HF, Berk A, Kaiser C, Krieger M, Bretscher A, Ploegh H, và đồng nghiệp [2016]. Molecular Cell Biology . New York: W.H. Freeman. ISBN 978-1-4641-8339-3.
  3. ^ Alberts B, Johnson A, Lewis J, Raff M, Roberts K, Walter P [2002]. Molecular biology of the cell [ấn bản 4]. New York: Garland Science. tr. 197. ISBN 978-0-8153-4072-0.

Lấy từ “//vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Nhân_tế_bào&oldid=66692046”

Video liên quan

Chủ Đề