cách sử dùng can, could, may, might must
Động từ Khiếm khuyết (Modal Verbs)1. Động từ khiếm khuyết là gì? (Modal Verbs)Động từ khiếm khuyết là những động từ được dùng để bày tỏ khả năng, sự chắc chắn, nghĩa vụ, sự cho phép... Show
Động từ khiếm khuyết thông dụngtrong tiếng Anh bao gồm các từ:
Động từ khiếm khuyết có một số điểm khác biệt với các động từ thường khác. Chúng ta hãy cùng xem đặc điểm của chúng ngay dưới đây. 2. Đặc điểm của động từ khiếm khuyếtLuôn phải có một động từ nguyên mẫu theo sauHe must be at home right now. = Anh ấy chắc hẳn phải đang ở nhà. She should listen to her parents' advice. = Cô ấy nên nghe lời khuyên của bố mẹ. Vì vậynếu trong câu cómột động từ khiếm khuyết, thìsau động từ nàychỉ có thể làmột động từ nguyên mẫu. Không bao giờ thay đổi hình thức theo chủ ngữCác động từ bình thường phải thêm -s hay -es nếu chủ ngữ là danh từ số ít, nhưng động từ khiếm khuyết thì không thay đổi hình thức gì cả.
Như ta có thể thấy ở các ví dụ trên, động từ khiếm khuyết can không thay đổi hình thức, cho dù chủ ngữ có là số ít hay số nhiều đi nữa. I can run fast. Khiphủ định thì không cần trợ động từ mà chỉ cần thêm "not" trực tiếp vào phía sauTa có thể so sánh 2 ví dụ sau:
Khi đặt câu hỏithì không cần trợ động từ mà chỉ cần đảo động từ khiếm khuyết ra trước chủ ngữTa có thể so sánh 2 ví dụ sau:
Không có các dạng V-ing, V-ed, To VerbKhác với những động từ bình thường, động từ khiếm khuyết chỉ có một dạng duy nhất là dạng nguyên mẫu. Ví dụ: động từ khiếm khuyết mustkhông có dạng Can he speak English? 3. Các chức năng của các động từ khiếm khuyếtSau đây là các chức năng thông dụng nhất của các động từ khiếm khuyết: Khả năng xảy raChúng ta dùng các động từ can, must, may, mightđể phỏng đoán khả năng xảy ra một việc việc nào đó. Mức độ chắc chắn giảm dần: must, can, may, might. Learning English canbe hard to some. It's snowing outside. It must be cold. Khả năng, năng lực, kỹ năngChúng ta dùng các động từ can vàcouldđể nói về khả năng, năng lực. Can dùng khi nói về khả năng ở hiện tại, còn could dùng khi nói về khả năng trong quá khứ. He can't speak Korean. My grandfather could swim fast when he was a young boy. My grandfather could swim fast when he was a young boy. Nghĩa vụ, lời khuyênChúng ta dùng các động từ must,ought to, shouldđể thể hiện ý phải làm hay nên làm cái gì đó. Mức độ bắt buộc giảm dần:must,ought to, should Students must do their homework. You should visit your parents often. Cho phép và xin phépChúng ta dùng các động từ may,might, can, couldđể thể hiện sự cho phép làm việc gì đó. You may not eat or drink in the library. Could I go home early today? Lưu ý khi sử dụng:
You may not eat or drink in the library. Yêu cầu, lời mờilịch sựChúng ta dùng các động từ can, could,will, would, shalltrong các yêu cầu hay lời mời lịch sự. Couldyou help me with this? Would you like some coffee? Lưu ý về mức độ lịch sự khi sử dụng:
Ý muốn, lời hứaChúng ta dùng các động từ will để thể hiện ý muốn làm gì hoặc hứa làm gì.
Thói quenChúng ta dùng các động từ will vàwould để nói về thói quen trong hiện tại(will) hoặc quá khứ (would). When I was little, I would play outside all day. Timwillalwaysbelate! Để đọc tiếp phần còn lại của bài này, cũng như các bài học khác của Chương trình Ngữ Pháp PROBạn cần có Tài khoản Học tiếng Anh PRO hoặc Tài khoản Luyện thi TOEIC Xem chức năng của Tài khoản Học tiếng Anh PRO Xem chức năng của Tài khoản Luyện thi TOEIC |