Cách sử dụng tính từ sở hữu
Show
( Tham khảo video về tính từ sở hữu trong tiếng anh . Nguồn: Youtube) Học Thử Ngay Tại Đây Xem thêm >>
Tính từ sở hữu là gì ?
Chú ý: Chúng ta cũng sử dụng tính từ sở hữu cho các bộ phận trên cơ thể người. Ví dụ : My car is red The red car is my car. I broke my leg. Cấu trúc của tính từ sở hữu trong câu :
Ví dụ : My car Các loại tính từ sở hữu trong tiếng anh :Tính từ sở hữu trong tiếng anh được chuyển từ đại từ nhân xưng. Hãy xem bảng sau để nắm rõ quy tắc chuyển đổi từ đại từ nhân xưng sang tính từ sở hữu nhé.
Cách sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng anhNhư đã đề cập ở cấu trúc của tính từ sở hữu trong câu. Việc sử dụng tính từ sở hữu tương đối đơn giản, vì nó thể hiện tính chất sở hữu của ai đó đối với một danh từ nên nó luôn đứng trước danh từ
Trong một số trường hợp, người ta không dùng tính từ sở hữu trong câu mà sử dụng mạo từ xác định “the” để thay thế, tuy nhiên về mặt ý nghĩa sở hữu vẫn không thay đổi.
( Bảng quan hệ giữa tính từ sở hữu trong Tiếng Anh với các đại từ khác ) Học Thử Ngay Tại Đây Bài tập về tính từ sở hữu trong tiếng anh có đáp án1/ Write the correct possessive pronoun for each sentence.
Đáp án: theirs
Đáp án: his
Đáp án: hers
Đáp án: yours
Đáp án: ours
Đáp án: hers
Đáp án: theirs
Đáp án: yours
Đáp án: mine
Đáp án: theirs 2/ Complete the sentences with the words in the word list below.
The Mysterious Volkswagen Last week, we had a party at ______1________ house. Many people came, and there were lots of cars parked outside. At the end of the party, only three people were left: myself, Eric, and Cathy. However, there were four cars. One of them was a Volkswagen. I didn't remember seeing it before, so I asked whose it was. Eric said it wasn't ______2______ car. ______3_______ is a Chevrolet pickup. When I asked Cathy if it was _____4______, she said no - ____5___ car is a Ford Explorer. I knew it wasn't _______6______ car, of course. Finally, I called the police, and they came and examined it. They said it belonged to a family on the next street. Someone stole it from ______7______ street and left it on ______8______. Đáp án :
( Tham khảo thêm phương pháp học tiếng anh giao tiếp đàm thoại qua phim hiệu quả ) (Video một đoạn phim song ngữ trên website Studyphim.vn ) Học Thử Ngay Tại Đây - Nếu thấy bài viết này hay thì like và chia sẽ nhé (y)
Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu là hai từ loại quen thuộc, phổ biến và được dùng thường xuyên trong các câu tiếng Anh. Thế nhưng bạn đã thật sự hiểu rõ về hai từ loại đó chưa ? Bạn có biết cách dùng và cách phân biệt chúng như thế nào không ? Nếu câu trả lời là “Chưa” thì hãy cùng theo dõi bài viết của mình nhé ! Tính từ sở hữu (possessive adjective)
Nó luôn đứng trước danh từ mà nó sở hữu và các danh từ này không có mạo từ đi kèm. Tính từ sở hữu + danh từ Ex: They are my friends. (Họ là bạn của tôi) Her books are on the table. (Những quyển sách của cô ấy ở trên bàn) The dog wags its tail. (Con chó vẫy đuôi) Đại từ nhân xưng Tính từ sở hữu I My You Your We Our They Their He His She Her It Its Ex: my pencil, your sisters, our country, their idea, his food, her hand, its eyes,… Trong ngữ pháp tiếng Anh, chúng được dùng để chỉ người hoặc vật thuộc về một ngôi nào đó. Nó đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ đó. Khi muốn cho biết một danh từ nào đó thuộc sự sở hữu của ai, của cái gì thì ta sẽ dùng tính từ sở hữu để nói. Tính từ sở hữu lệ thuộc vào người làm chủ chứ không thay đổi theo số lượng của vật bị sở hữu. Nếu sở hữu chủ đứng đầu câu thì phải sử dụng tính từ sở hữu. Lưu ý: Với một số trường hợp, người ta lại không dùng tính từ sở hữu mà sử dụng mạo từ xác định “the” để thay thế, tuy nhiên về mặt ý nghĩa sở hữu thì không thay đổi. Ex: I broke the leg I broke my leg Nghĩa của hai câu trên đều là “ tôi bị gãy chân” nhưng cách viết có sử dụng “the” ở trường hợp này sẽ khiến câu văn trở nên hay hơn. Ngoài ra người ta cũng dùng “the” để thay cho chúng trong một số câu thành ngữ, nhất là khi đi với “in”. Ex: I have a cold in my head. (Tôi bị cảm) The ball struck her in the back. (Quả bóng đập vào lưng cô ta) They took me by the hand. (Họ nắm lấy tay tôi) Đôi khi, người Anh có thói quen sử dụng chúng trong nhiều trường hợp mà người Việt Nam không dùng. Ex: He met his grandparents yesterday. (Anh ấy đã gặp ông bà hôm qua) I give it for my mother. (tôi tặng nó cho mẹ) I’m brushing my teeth. (Con đang đánh răng) Từ “Own” trong một số trường hợp lại được thêm vào sau để nhấn mạnh cho sự sở hữu danh từ đó. Ex: Does that car belong to the company or is it your own? (Chiếc ô tô đó là của công ty hay của riêng anh?) Đại từ sở hữu (possessive pronouns)
Ex: Her idea is very good but yours is not. (Ý tưởng của cô ấy rất tốt còn của bạn thì không) Vì là một loại đại từ nên theo cấu trúc câu chi tiết, đại từ sở hữu có thể đứng ở 3 vị trí : Chủ ngữ Tân ngữ Sau giới từ (trong cụm giới từ) Ex: His car is very expensive. Mine is cheap. (Xe ô tô của anh ấy rất đắt. Của tôi thì rẻ) I bought my book yesterday. She bought hers later. (Tôi đã mua cuốn sách vào hôm qua. Cô ấy mua sau đó) I could deal this problem easily but I don’t know what to do with mine. (Tôi có thể giải quyết vấn đề của anh ấy một cách dễ dàng nhưng lại không biết làm gì với vấn đề của chính mình) Đại từ nhân xưng Đại từ sở hữu I Mine You Yours He His She Hers They Theirs We Ours It Its Ex: This garden is ours. (Khu vườn này là của chúng tôi) Why did he eat my food not his? (Tại sao anh ấy ăn đồ ăn của tôi mà không phải là đồ của anh ta?) Lưu ý: Its cũng là đại từ sở hữu nhưng rất hiếm khi được dùng. Người ta dùng đại từ sở hữu để tránh không phải nhắc lại tính từ sở hữu và danh từ đã được đề cập ở trước đó. Tránh tình trạng lặp từ vốn tối kị trong tiếng Anh và cũng giúp câu văn trở nên gọn gàng hơn. Ex: She want to borrow my magazine because mine is amazing. She want to borrow my magazine because my magazine is amazing. (Cô ấy muốn mượn cuốn tạp chí của tôi vì nó thú vị) Nghĩa của 2 câu trên là như nhau nhưng việc sử dụng đại từ sở hữu đã khiến câu trở nên rõ ràng hơn, không bị gây nhàm chán do lặp từ. Dùng thay cho một tính từ sở hữu và một danh từ đã nói phía trước. Ex: I gave it to my friends and to yours. (Tôi đã đưa nó cho các bạn của tôi và bạn của bạn.) His shoes is red and mine is black. (Giày của anh ta màu đỏ còn của tôi màu đen.) Dùng trong dạng câu sở hữu kép (double possessive). Ex: He is a friend of theirs. (Anh ta là một người bạn của họ.) It was no fault of yours that we forgot the key. (Chúng ta quên chìa khoá không phải là lỗi của anh.) Dùng ở cuối các bức thư như một quy ước và ở trường hợp này người ta chỉ dùng ngôi thứ hai. Ex: Yours sincerely. (Trân trọng) Yours faithfully. (Trân trọng) Cách phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữuTính từ sở hữu và đại từ sở hữu đều được sử dụng để thể hiện sự sở hữu đối với một chủ thể là người hoặc vật nào đó. Mỗi đại từ nhân xưng thì đều có đại từ sở hữu và tính từ sở hữu riêng tương ứng với nó. Đôi khi, chúng có cách viết giống nhau nhưng qua ngữ cảnh câu văn ta sẽ thấy được sự khác nhau về mặt nghĩa của chúng. Ex: My shirt is white and his is black. ( “his” ở đây đóng vai trò làm đại từ sở hữu) I visited his parents last week. (“his” trong câu này lại là tính từ sở hữu) Tính từ sở hữu LUÔN được theo sau bởi một danh từ không có mạo từ đi kèm để bổ nghĩa cho danh từ đó. Còn đại từ sở hữu sẽ KHÔNG dùng thêm danh từ phía sau bởi vì bản thân nó đã đóng vai trò như một cụm danh từ và đã thay thế cho danh từ đó rồi. Ex: My motorbike is grey. Hers is yellow. “My” là tính từ sở hữu và nó bổ nghĩa cho danh từ phía sau rằng chiếc xe máy của tôi. Còn “Hers” là đại từ vì nó đã thay thế cho “her motorbike” và mang ý nghĩa là xe máy của cô ấy nên không cần tới danh từ phía sau nữa. Bài tập vận dụngChúc bạn luôn học tốt và làm tốt các bài tập tiếng Anh liên quan tới tính từ sở hữu, đại từ sở hữu! XEM THÊM: |