Căn hộ tiếng Trung là gì
4 năm trước TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CĂN HỘ 1. 空调 kòngtiáo : điều hòa 2. 公寓 gōngyù : chung cư 3. 阳台 yángtái : ban công 4. 地下室 dìxiàshì : tầng hầm 5. 浴缸 yùgāng : bồn tắm 6. 浴室 yùshì : buồng tắm 7. 铃 líng : chuông 8. 百叶窗 bǎiyèchuāng : mành che 9. 烟囱 yāncōng : ống khói 10. 清洗剂 qīngxǐ jì : chất tẩy rửa 11. 冷却器 lěngquè qì : máy làm mát 12. 柜台 guìtái : quầy 13. 坐垫 zuòdiàn : đệm 14. 门 mén : cửa 15. 垃圾箱 lājīxiāng : thùng rác 16. 电梯 diàntī : thang máy 17. 入口 rùkǒu : lối vào 18. 围栏 wéilán : hàng rào 19. 火灾报警 huǒzāi bàojǐng : chuông báo cháy 20. 壁炉 bìlú : lò sưởi 21. 花盆 huā pén : chậu hoa 22. 车库 chēkù : nhà xe 23. 花园 huāyuán : vườn 24. 暖气 nuǎnqì : hệ thống lò sưởi 25. 房子 fángzi : căn phòng, nhà 26. 门牌号码 ménpái hàomǎ : số nhà 27. 烫衣板 tàng yī bǎn : bàn để ủi 28. 厨房 chúfáng : nhà bếp 29. 房东 fángdōng : chủ nhà 30. 照明开关 zhàomíng kāiguān: công tắc đèn 31. 客厅 kètīng : phòng khách 32. 邮箱 yóuxiāng : hộp thư 33. 插座 chāzuò : ổ cắm điện 34. 游泳池 yóuyǒngchí : bể bơi 35. 走廊 zǒuláng : hành lang 36. 搬迁 bānqiān : di dời 37. 出租 chūzū : cho thuê 38. 厕所 cèsuǒ : nhà vệ sinh 39. 瓦 wǎ : ngói lợp 40. 淋浴 línyù : vòi hoa sen 41. 楼梯 lóutī : cầu thang 42. 炉子 lúzǐ : bếp lò 43. 书房 shūfáng : phòng học/làm việc 44. 水龙头 shuǐlóngtóu : vòi nước 45. 瓷砖 cízhuān : gạch lát 46. 吸尘器 xīchénqì : máy hút bụi 47. 墙 qiáng : bức tường 48. 壁纸 bìzhǐ : giấy dán tường 49. 窗口 chuāngkǒu : cửa sổ =================== TIẾNG TRUNG THĂNG LONG Địa chỉ: Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội Hotline: 0987.231.448 Website: http://tiengtrungthanglong.com/ Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh. Nguồn: www.tiengtrungthanglong.com |