Chụp ảnh có tâm tiếng anh là gì năm 2024
Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển
Công ty
Đăng nhập xã hộiBằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. - picture: mang nghĩa bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, hoặc hình chụp. Ví dụ: I like all pictures on that wall. Where did you buy them? (Tôi thích tất cả bức tranh treo trên tường kia. Bạn mua chúng ở đâu vậy?) - photo: là từ viết tắt của chữ photograph chỉ hình ảnh do máy chụp hình ghi lại để có thể in trên sách báo. Ví dụ: The photos you took on Ha Giang Trip are awesome! (Những tấm ảnh mà bạn chụp trong chuyến đi Hà Giang thật là đẹp) - image: chỉ hình ảnh, cảnh tượng, tưởng tượng trong đầu. Ví dụ: I still remember the images of Hanoi in 1990s. Hôm nay, chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh. Dành cho các bạn học viên tiếng Anh thích khám phá môn nghệ thuật hiện đại. Đây đều là các từ vựng thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nên các bạn hãy học thật kỹ nhé.
Bảng từ vựng tiếng Anh về chụp ảnhSTT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI Ý NGHĨA1 camera /kæmərə/ noun Máy ảnh 2 flash /flæ∫/ noun (nhiếp ảnh) đèn nháy 3 zoom lens [zu:m][lenz] noun Ống kính máy ảnh có khả năng phóng to & thu nhỏ đối tượng thu hình 4 lens [lenz] noun ống kính (máy ảnh) 5 photograph /´foutə¸gra:f/ noun Ảnh, bức ảnh 6 slide /slaid/ noun tấm phim (để) chiếu 7 photo album /´foutou//´ælbəm/ noun Tập ảnh, quyển anbom 8 photographer /fə´tɔgrəfə/ noun Nhà nhiếp ảnh, thợ chụp ảnh 9 screen /skrin/ noun Bình phong, màn che 10 projector /prə´dʒektə/ noun Máy chiếu (phim, hình); đèn pha 11 reel /ri:l/ noun Ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim…) (như) spool 12 film /film/ noun Phim, phim ảnh, phim xi nê 13 tripod /´traipɔd/ noun Giá ba chân, kiềng ba chân (của một máy ảnh, kính thiên văn) 14 video camera /’vidiou//kæmərə/ noun máy quay video Một số lưu ý
Hy vọng với bài học từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh sẽ giúp ích cho các bạn học viên trong quá trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp hàng ngày nhé. Chúc các bạn thành công! |