Chụp cộng hưởng từ tiếng nhật là gì
A chụp cộng hưởng từ (MRI) là một kỹ thuật sử dụng nam châm và sóng vô tuyến để tạo ra những hình ảnh rất chi tiết về bên trong cơ thể bạn. Show
Chụp cộng hưởng từ (MRI) là gìMRI rất hữu ích để chẩn đoán khối u, chấn thương hoặc bệnh khớp hoặc cột sống, chấn thương mô mềm hoặc bệnh của các cơ quan nội tạng như não hoặc tim. Nó có thể phát hiện các vấn đề trong tĩnh mạch và động mạch của bạn mà không cần phẫu thuật. Nó cũng hữu ích cho việc lập kế hoạch một số phương pháp điều trị cho cùng một khu vực. Điều gì xảy ra trước khi thử nghiệm?Chụp MRI có thể mất hơn một giờ để hoàn thành, do đó bạn có thể được khuyên nên đi vệ sinh trước khi chụp. Trong hầu hết các trường hợp, bệnh nhân không cần nhịn ăn (không ăn), tuy nhiên khoa MRI sẽ tư vấn trước khi chụp nếu có bất kỳ yêu cầu đặc biệt nào. Bệnh nhân thường có thể dùng thuốc thường xuyên như bình thường. Tuy nhiên, hãy kiểm tra điều này với bộ phận MRI nếu bạn không chắc chắn và điều quan trọng là phải nói với nhân viên nếu có bất kỳ trường hợp nào sau đây:
Điều gì xảy ra trong quá trình thử nghiệm?Máy quét MRI là một ống hình trụ có giường có thể di chuyển ra vào và bạn sẽ không cảm thấy gì khi chụp vì đây là một thủ thuật không gây đau. Tuy nhiên, điều đặc biệt quan trọng là phải nằm yên trong suốt quá trình này. Ở trong máy quét MRI có thể khá ồn ào và nhân viên sẽ cung cấp tai nghe để nghe nhạc. Máy quét MRI khiến một số người lo lắng vì nó khiến bạn có cảm giác như bị khép kín. Có thể cho uống thuốc trước và có loa trong máy để bạn có thể nói chuyện với nhân viên mọi lúc. Điều gì xảy ra sau khi kiểm tra?Bệnh nhân thường có thể về thẳng nhà sau khi quét, mặc dù họ không nên lái xe nếu đã dùng thuốc an thần hoặc chất tương phản. Có bất kỳ tác dụng phụ hoặc rủi ro?Không có tác dụng phụ nào được biết đến của MRI, ngoại trừ cấy ghép hoặc các vật thể không được đưa vào máy quét. Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Thạc sĩ, Bác sĩ nội trú Trần Đức Tuấn - Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park. Chụp cộng hưởng từ hay chụp MRI được sử dụng để đánh giá các vấn đề về não, cổ và tủy sống hoặc giúp bác sĩ đánh giá các vấn đề ở ngực, tim, bụng, khớp hoặc mạch máu của người bệnh. Có một vài loại chụp MRI khác nhau và được sử dụng tuỳ thuộc vào bệnh lý mà người bệnh cần được khám, điều trị và theo dõi. Chụp cộng hưởng từ (tên tiếng anh là Magnetic Resonance Imaging và viết tắt là MRI) là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh không sử dụng phóng xạ (tia X) và là kỹ thuật không xâm lấn. Máy MRI sử dụng một nam châm lớn và một máy tính để chụp ảnh bên trong cơ thể bạn. Mỗi bức ảnh hoặc "lát" chỉ hiển thị một vài lớp mô cơ thể tại một thời điểm. Các hình ảnh sau đó có thể được kiểm tra trên màn hình máy tính. Hình ảnh được chụp theo cách này có thể giúp bác sĩ tìm thấy các vấn đề trong cơ thể bạn dễ dàng hơn. Quá trình chụp thường mất từ 15 đến 90 phút, bao gồm cả việc quét, tổng thời gian kiểm tra thường mất từ 1,5 đến 3 giờ. Một chất cản quang được gọi là gadolinium được tiêm vào tĩnh mạch của bạn để giúp các bác sĩ nhìn rõ hình ảnh hơn. Các gadolinium tập hợp xung quanh các tế bào ung thư và sẽ hiển thị sáng hơn trên hình ảnh chụp được. 2. Các loại chụp cộng hưởng từ2.1 Chụp cộng hưởng từ chức năngChụp cộng hưởng từ chức năng (tên tiếng Anh là Functional magnetic resonance imaging và viết tắt là fMRI) đo lường những thay đổi nhỏ trong lưu lượng máu diễn ra trong quá trình hoạt động của não. Kỹ thuật này có thể được sử dụng để kiểm tra giải phẫu chức năng của não, đánh giá tác động của đột quỵ hoặc bệnh khác hoặc hướng dẫn điều trị các bệnh lý ở não. fMRI có thể phát hiện những bất thường trong não mà các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác không thể phát hiện. fMRI đang trở thành phương pháp chẩn đoán được lựa chọn để chẩn đoán bộ não bình thường, bị bệnh hoặc bị chấn thương, cũng như để đánh giá các nguy cơ tiềm tàng của phẫu thuật hoặc các phương pháp điều trị xâm lấn khác được thực hiện trên não. Chụp cộng hưởng từ chức năng giúp đánh giá chức năng não sau đột quỵ Các bác sĩ thực hiện fMRI để:
2.2 Chụp MRI vúChụp cộng hưởng từ vú (tên tiếng anh là breast MRI) sử dụng từ trường mạnh, xung tần số vô tuyến và máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết của mô vú và bất kỳ sự bất thường nào có thể xuất hiện trên vú. Chụp MRI vú không sử dụng bức xạ ion hóa (được sử dụng trong tia X). Mục đích chụp MRI vú gồm:
Mặc dù MRI có thể phát hiện một số trường hợp ung thư nhưng không thấy trên hình ảnh chụp X-quang vú, nhưng nó cũng có nhiều khả năng tìm thấy các trường hợp không phải là ung thư (được gọi là dương tính giả). Điều này có thể dẫn đến người bệnh phải thực hiện nhiều xét nghiệm và/ hoặc sinh thiết không cần thiết. Đây là lý do tại sao MRI không được khuyến cáo làm kỹ thuật sàng lọc cho những phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư vú trung bình. 2.3 Chụp cộng hưởng từ mạch máu nãoChụp cộng hưởng từ mạch máu não (tên tiếng Anh là Magnetic Resonance Angiography và viết tắt là MRA) sử dụng từ trường mạnh, sóng vô tuyến và máy tính để đánh giá các mạch máu và giúp xác định các bất thường. Kỹ thuật này không sử dụng bức xạ và có thể người bệnh cần tiêm chất cản quang. Chất cản quang được sử dụng cho MRA ít có khả năng gây ra phản ứng dị ứng hơn so với chất cản quang được sử dụng để chụp cắt lớp vi tính (CT). Các bác sĩ sử dụng chụp cộng hưởng từ mạch máu não để chẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến mạch máu. Kỹ thuật này tạo ra hình ảnh của các mạch máu lớn trên khắp cơ thể. Chụp cộng hưởng từ mạch máu não giúp chẩn đoán các bệnh liên quan đến mạch máu Các bác sĩ thực hiện chụp cộng hưởng từ mạch máu não bằng cách sử dụng:
2.4 Chụp tĩnh mạch đồ cộng hưởng từChụp tĩnh mạch đồ cộng hưởng từ (tên tiếng Anh là magnetic resonance venography và viết tắt là MRV) là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh có độ nhạy cao để đánh giá bệnh tĩnh mạch sâu và nông ở chân, xương chậu và các khu vực khác của cơ thể mà các phương pháp chẩn đoán khác không thể tiếp cận được. MRV đặc biệt hữu ích giúp phát hiện các bệnh lý gây đau chân và phù chân mà không được phát hiện trước đây. Nhìn chung, các bệnh về tĩnh mạch ít phổ biến hơn các bệnh về động mạch. Ngoài ra, bệnh ở tĩnh mạch diễn ra ít thường xuyên hơn, các bệnh lý liên quan đến tĩnh mạch có xu hướng ít nghiêm trọng so với các bệnh ở động mạch. Do đó, MRV thường được sử dụng để đánh giá lưu lượng máu trong tĩnh mạch và có thể phát hiện cục máu đông hoặc các bất thường khác. Một số bệnh lý bất thường về cấu trúc tĩnh mạch hoặc các vấn đề về lưu lượng máu trong não, bất thường trong phát triển tĩnh mạch ở trẻ nhỏ. 2.5 Chụp MRI timChụp cộng hưởng từ tim (MRI) sử dụng từ trường mạnh, sóng vô tuyến và máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết về các cấu trúc bên trong và xung quanh tim. MRI tim được sử dụng để phát hiện hoặc theo dõi bệnh tim và đánh giá giải phẫu và chức năng của tim ở những người bệnh mắc bệnh tim khi sinh và bệnh tim phát triển sau khi sinh. Chụp MRI tim không sử dụng bức xạ ion hóa để tạo ra hình ảnh và nó có thể cung cấp hình ảnh tốt nhất của tim trong một số bệnh lý nhất định. MRI tim được thực hiện để giúp bác sĩ phát hiện hoặc theo dõi bệnh tim bằng cách:
Chụp cộng hưởng từ là một trong những công nghệ chẩn đoán hình ảnh tiên tiến nhất hiện nay, giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác bệnh và đưa ra được phác đồ điều trị hiệu quả nhất. Chụp cộng hưởng từ tim giúp đánh giá hiệu quả của phẫu thuật tim bẩm sinh Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số hoặc đặt lịch trực tiếp . Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. |