Diễn tiếng Trung là gì
Bài 7: Thời gian GIỜ | NGÀY | THÁNG | NĂM trong tiếng TrungTrong tiếng Trung giao tiếp, học cách diễn đạt về thời gian là một trong những bài học cơ bản nhất cần phải nắm vững. Bạn đã bao giờ cảm thấy khó khăn trong việc tìm kiếm những từ vựng tiếng Trung về thời gian để diễn đạt đúng ý mình mong muốn? Show Xem lại bài 6: Số đếm, hỏi tuổi Bài học tiếng Trung cơ bản ngày hôm nay, tiếng Trung Chinese gửi đến các bạn tổng hợp các danh từ tiếng Trung về thời gian. Việc nắm được ý nghĩa của các từ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Trung một cách hợp lý và nhuần nhuyễn. Học tiếng Trung Cơ bản Thời gian (时间)Phần #1: Cách đọc Giờ (chỉ thời điểm) trong tiếng Trung1. Cách hỏi Giờ tiếng Trung
2. Cách nói Giờ chẵn bằng tiếng Trung
3. Cách nói Giờ hơn trong tiếng Trung
Ví dụ:
Ghi chú: giờ kém đươc quy đổi về cách nói giờ hơn. 4. Cách đọc Phút trong tiếng Trung
Ví dụ:
5. Cách hỏi số lượng Giờ và cách trả lời
Ví dụ:
Phần #2: Cách nói Năm Tháng trong tiếng Trung1. Cách nói Năm trong tiếng Trung
Ví dụ:
Ghi chú: Khi nói Năm đọc từng số một. 2. Cách hỏi Năm trong tiếng Trung
Ví dụ:
3. Cách NÓI số lượng Năm trong tiếng Trung
Ví dụ:
4. Cách HỎI số lượng Năm trong tiếng Trung
Ví dụ:
Ghi chú: Khi nói về mốc thời gian phải nói thứ tự từ lớn đến bé. 5. Cách NÓI Tháng trong tiếng Trung
Ví dụ:
6. Cách nói về số lượng Tháng trong tiếng Trung
Ví dụ:
7. Cách hỏi Tháng trong tiếng Trung
Ví dụ:
8. Cách nói Tuần trong tiếng Trung của người Đài Loan thường dùngVí dụ:
Cách trả lời:
Ví dụ:
9. Cách nói về Ngày
Ví dụ:
10. Cách nói về số Ngày trong tiếng Trung
Ví dụ:
Ghi chú: sự khác biệt giữa 天 ( tiān) và 号(hào)
11. Cách nói về Buổi trong ngày và nói về Ngày trong Tuần trong tiếng Trung
12. Cách nói ghép Ngày, Buổi, Giờ trong tiếng Trung
Ví dụ:
13. Cách nói Thứ trong tiếng TrungNgười Trung Quốc có tính thứ hai bắt đầu từ số 1, thứ hai là ngày đầu tuần.
Chú ý: Có thể dùng 礼拜 để thay thế cho 星期 Khi nói số Tuần
Ví dụ: 三个星期 Khi nói Ngày, Tháng, Năm trong tiếng Hoa nói ngược lại với cách nói của tiếng Việt. Ví dụ:
14. Cách nói Ngày trong Tháng
Ví dụ:
Phần #3: Từ vựng
Các ngày lễ trong Năm
Phần #4: Giải thích từ
Ví dụ:
Nhưng đôi khi 的 (de) cũng có thể lược bỏ.
Phần #5. Ngữ PhápCâu chữ 是 (shì) Hình thức khẳng định
Hình thức phủ định
Hình thức nghi vấn Cách #1:
Cách trả lời:
Nếu không đúng trả lời: 不是(bú shì)
Phần #6: Hội thoại tổng hợp
Vậy là bạn có thể kể những mốc thời gian quan trọng trong đời bằng tiếng Trung rồi đó. Từ vựng là bài học không bao giờ là thừa với những người học tiếng Trung, có từ vựng phong phú thì khả năng giao tiếp của bạn mới giỏi lên được. Học mà không được nói thì cũng sẽ không hiệu quả, bạn nên tham gia các khóa học giao tiếp tiếng Trung cơ bảnđể học tiếng Trung tốt và thành thạo hơn. Xem tiếp bài 8: Cách hỏi đáp thông thường Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi. Nguồn:chinese.com.vn |