Dump là gì tiếng Việt

Skip to content

Trang chủ / Sức khỏe - Sắc đẹp

  • danh từ
    • vật ngắn bè bè, người lùn bè bè
    • thẻ chì (dùng trong một số trò chơi)
    • đông đum (tiền Uc xưa); (từ lóng) đồng xu
      • not worth a dump: không đáng giá một xu
    • đống rác, nơi đổ rác; nơi rác rưởi bừa bãi
    • tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống; cú đấm bịch
    • (quân sự) kho đạn tạm thời
  • ngoại động từ
    • đổ thành đống (rác); vứt bỏ, gạt bỏ (ai…)
      • to dump the ribbish: đổ rác
    • đổ ầm xuống, ném phịch xuống
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh gục, đánh ngã
    • (thương nghiệp) bán hạ giá (những hàng thừa ế) ra thị trường nước ngoài (để tránh việc phải hạ giá hàng trong nước và đồng thời tranh thủ được thị trường mới)
    • đưa (dân đi trú thừa) ra nước ngoài
  • nội động từ
    • ngã phịch xuống, rơi phịch xuống
Dump là gì tiếng Việt
 bãi thải
  • hot dump: bãi thải cứt sắt
  • refuse dump: bãi thải phế liệu
  • waste dump: bãi thải phế liệu
  • Dump là gì tiếng Việt
     chất thải
  • refuse dump: bãi chất thải
  • Dump là gì tiếng Việt
     đắp
    Dump là gì tiếng Việt
     đất lở
    Dump là gì tiếng Việt
     đất nở
    Dump là gì tiếng Việt
     đất sụt
    Dump là gì tiếng Việt
     dỡ tải
    Dump là gì tiếng Việt
     đống
  • binary dump: đống rác nhị phân
  • loose rock dump: đá hộc đổ đống
  • waste dump: đống rác thải
  • Dump là gì tiếng Việt
     kết xuất
  • binary dump: sự kết xuất nhị phân
  • change dump: kết xuất thay đổi
  • change dump: thay đổi kết xuất
  • core dump: kết xuất bộ nhớ
  • core dump program: chương trình kết xuất lõi nhớ
  • disk dump: sự kết xuất đĩa
  • dump data: dữ liệu kết xuất
  • dump diskette: đĩa mềm kết xuất
  • dump file: tập tin kết xuất
  • dump point: điểm kết xuất
  • dump routine: thủ tục kết xuất
  • dump table entry: mục nhập bảng kết xuất
  • dump time: thời gian kết xuất
  • dynamic dump: sự kết xuất động
  • dynamic dump: kết xuất động
  • formatted dump: kết xuất theo khuôn
  • full dump: kết xuất đầy đủ
  • full dump: kết xuất toàn bộ
  • incremental dump tape: băng kết xuất tăng
  • kernel dump: sự kết xuất nhân
  • main storage dump space: vùng kết xuất bộ nhớ chính
  • master dump table: bảng kết xuất chính
  • memory dump: kết xuất bộ nhớ
  • memory dump: sự kết xuất bộ nhớ
  • memory dump routine: thủ tục kết xuất bộ nhớ
  • octal dump: sự kết xuất bát phân
  • postmortem dump: kết xuất sau
  • postmortem dump: sự kết xuất hậu kiểm
  • rescue dump: sự kết xuất để cứu
  • screen dump: sự kết xuất màn hình
  • selective dump: sự kết xuất chọn lọc
  • stand-alone dump: sự kết xuất độc lập
  • static dump: sự kết xuất tĩnh
  • static dump: kết xuất tĩnh
  • storage dump: sự kết xuất bộ nhớ
  • system dump: sự kết xuất hệ thống
  • tape dump: sự kết xuất băng
  • task dump: sự kết xuất công việc
  • Dump là gì tiếng Việt
     phế thải
  • refuse dump: bãi phế thải
  • Dump là gì tiếng Việt
     sổ
    Dump là gì tiếng Việt
     sự đưa ra
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
    Dump là gì tiếng Việt
     bãi thải (quặng)
    Dump là gì tiếng Việt
     cất tải
    Dump là gì tiếng Việt
     đổ rác
  • illegal dump site: nơi đổ rác (không hợp pháp)
  • illegal dump site: bãi đổ rác
  • scoop dump car: ô tô đổ rác có thùng lật
  • waste dump: nơi đổ rác thải
  • Lĩnh vực: cơ khí & công trình
    Dump là gì tiếng Việt
     đống vật liệu
    Dump là gì tiếng Việt
     sự kết xuất
  • binary dump: sự kết xuất nhị phân
  • disk dump: sự kết xuất đĩa
  • dynamic dump: sự kết xuất động
  • kernel dump: sự kết xuất nhân
  • memory dump: sự kết xuất bộ nhớ
  • octal dump: sự kết xuất bát phân
  • postmortem dump: sự kết xuất hậu kiểm
  • rescue dump: sự kết xuất để cứu
  • screen dump: sự kết xuất màn hình
  • selective dump: sự kết xuất chọn lọc
  • stand-alone dump: sự kết xuất độc lập
  • static dump: sự kết xuất tĩnh
  • storage dump: sự kết xuất bộ nhớ
  • system dump: sự kết xuất hệ thống
  • tape dump: sự kết xuất băng
  • task dump: sự kết xuất công việc
  • Dump là gì tiếng Việt
     sự sổ
    Dump là gì tiếng Việt
     xe dỡ hàng phía thành bên
    Dump là gì tiếng Việt
     xe mở hông
    Dump là gì tiếng Việt
     máy hút axit thải
    Dump là gì tiếng Việt
     xe trút hàng qua đáy
    Dump là gì tiếng Việt
     máy cạp trút đất qua đáy
    Dump là gì tiếng Việt
     rơmoóc trút hàng qua đáy
    Dump là gì tiếng Việt
     xe tải trút hàng qua đáy
    Dump là gì tiếng Việt
     toa xe trút hàng qua đáy
    Dump là gì tiếng Việt
     máy hút ximăng thải
    Dump là gì tiếng Việt
     thay đổi chế độ xổ
    Dump là gì tiếng Việt
     in đĩa
    Dump là gì tiếng Việt
     xuất đĩa
    Dump là gì tiếng Việt
     xe lật (đồ đất, rác)

    dump (relief, release by-pass) valve

    [external_link_head]
    Dump là gì tiếng Việt
     van tháo

    dump (relief, release by-pass) valve

    Dump là gì tiếng Việt
     van xả
    Dump là gì tiếng Việt
     kết xuất
    Dump là gì tiếng Việt
     xổ
    Dump là gì tiếng Việt
     xổ và khởi lại
    Dump là gì tiếng Việt
     bãi rác
    Dump là gì tiếng Việt
     gầu tải
    Dump là gì tiếng Việt
     bãi rác
    Dump là gì tiếng Việt
     bãi thải
    Dump là gì tiếng Việt
     bán hạ giá ra thị trường nước ngoài
    Dump là gì tiếng Việt
     bán phá giá
    Dump là gì tiếng Việt
     dụng cụ lấy mẫu
    Dump là gì tiếng Việt
     kho
    Dump là gì tiếng Việt
     kho hàng cung ứng tạm thời
    Dump là gì tiếng Việt
     trạm giao nhận củ cải
    Dump là gì tiếng Việt
     rổ (bày hàng)
    Dump là gì tiếng Việt
     trưng bày bán hạ giá
    Dump là gì tiếng Việt
     lớp đệm rời (tháp cắt)
    Dump là gì tiếng Việt
     lớp lót rời
    Dump là gì tiếng Việt
     bàn nhận khối đá
    Dump là gì tiếng Việt
     sự kết xuất bộ nhớ
  • danh từ

    o   bãi thải (quặng)

  • động từ

    o   loại bỏ, vứt bỏ, đổ thành đống

    §   cinder dump : bãi thải xỉ

    §   hot dump : đống xỉ nóng, bãi thải cứt sắt

    §   refuse dump : bãi thải phế liệu

    [external_link offset=1]

    §   rotary dump : cơ cấu lật quay, máy đổ kiểu quay

    §   slag dump : bãi xỉ thải

    §   waste dump : bãi thải phế liệu

    §   dump bailer : thiết bị múc

    Thiết bị dùng để đổ chất lỏng hoặc vữa xi măng ở một vị trí nhất định

    §   dump box : thùng chứa

    Thùng thu hồi bùn thải

    §   dump flood : bơm ép kém phẩm chất

    Một phương pháp không khoa học và không hữu hiệu bơm ngập nước một vỉa chứa nhằm khai thác nhiều dầu

    §   dump gas : khí kém phẩm chất

    Khí ghi trong hợp đồng có chất lượng kém

    §   dump meter : lưu kế bằng thùng

    Một loại lưu kế dùng thùng có thể biết rõ để đo thể tích chảy và tốc độ chảy

    §   dump oil : dầu xả, dầu rút

    Dầu thô chuyên chở bằng tàu thủy chứ không phải bằng ống dẫn

    [external_link offset=2]

    §   dump tank : thùng trút

    Thùng có thể tích đã định cỡ dùng để đo thể tích chảy

    §   dump valve : van xả

    Loại van trên một bình chứa sẽ mở khi mức chất lỏng trong bình cao và đóng khi mực thấp

    §   dump-gas contract : hợp đồng về khí kèm phẩm chất

    Một hợp đồng mua khí kém phẩm chất

  • Dump: A site used to dispose of solid waste without environmental controls.

    đống rác: Một nơi để vứt các chất thải rắn mà không có sự kiểm soát môi trường.

    Xem thêm: shit, garbage dump, trash dump, rubbish dump, wasteyard, waste-yard, dumpsite, ditch, underprice, plunge, deck, coldcock, knock down, floor

    [external_footer]