Eat snacks nghĩa là gì
Ngày đăng:
16/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
284
snack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?snack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snack. Từ điển Anh Việtsnack /snæk/ * danh từ bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu phần, phần chia to go snacks with someone in something: chia chung cái gì với ai snacks!: ta chia nào! Từ điển Anh Anh - Wordnetsnack Similar: bite: a light informal meal Synonyms: collation nosh: eat a snack; eat lightly She never loses weight because she snacks between meals |