Eye đọc Tiếng Anh là gì
Ngày đăng:
16/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
318
Thông tin thuật ngữ eye tiếng Anh
Định nghĩa - Khái niệmeye tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ eye trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ eye tiếng Anh nghĩa là gì. eye /ai/ Thuật ngữ liên quan tới eye
Tóm lại nội dung ý nghĩa của eye trong tiếng Anheye có nghĩa là: eye /ai/* danh từ- mắt, con mắt- (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây)- lỗ (kim, xâu dây ở giày...)- vòng, thòng lọng (dây); vòng mắt (ở đuôi công); điểm giữa (đích tập bắn)- sự nhìn, thị giác- cách nhìn, con mắt=to view with a jaundiced eye+ nhìn bằng con mắt ghen tức- cách nhìn, sự đánh giá=to have a good eye for+ đánh giá cao, coi tọng- sự chú ý, sự theo dõi=to have one's eye on; to keep an eye on+ để ý, theo dõi- sự sáng suốt=to open one's eyes+ đã mở mắt ra, đã sáng mắt ra!all my eye [and Betty martin]- chuyện tầm phào, chuyện tào lao, chuyện bá láp, điều vô lý!an eye for an eye- ăn miếng trả miếng!to be all eyes- nhìn chằm chằm!to be up to the eyes in- ngập đầu (công việc, nợ nần)!to be very much in the public eye- là người có tai mắt trong thiên hạ!to cast sheep's eyes- (xem) sheep!to catch the speaker's eye- được chủ tịch (nghị viện) trông thấy mình giơ tay và cho phát biểu!to clap (set) one's eyes on- nhìn!eyes front!- (xem) front!eyes left!- (quân sự) nhìn bên trái!!eyes right!- (quân sự) nhìn bên phải!!the eye of day- mặt trời!to give on eye to someone- theo dõi ai; trông nom ai!to give an eye to someone- theo dõi ai; trông nom ai!to give the glad eye to somebody- (xem) glad!to have an eye for- có con mắt tinh đời về, rất tinh tế!to have an eye to something- lấy cái gì làm mục đích!to have an eye to everything- chú ý từng li từng tí!to have eyes at the back of one's head- có mắt rất tinh, cái gì cũng nhìn thấy!to have one's eye well in at shooting- mắt tinh bắn giỏi!his eyes arr bigger than his belly- no bụng đói con mắt!if you had half an eye- nếu anh không mù, nếu anh không đần độn!in the eyes of- theo sự đánh giá của, theo con mắt của!in the eye of the law- đứng về mặt pháp lý, đứng về mặt luật pháp!in the eye of the wind- ngược gió!in the mind's eye- trong trí tưởng tượng; trong sự nhìn trước!to lose an eye- mù một mắt!to make eyes- liếc mắt đưa tình!to make someone open his eyes- làm ai trố mắt nhìn (vì ngạc nhiên)!my eye(s)!- ồ lạ nhỉ!!to maked eye- mắt thường (không cần đeo kính)!to see eye to eye with somebody- đồng ý với ai!to see with half an eye- trông thấy ngay!to throw dust in somebody's eyes- (xem) dust!under the eye of somebody- dưới sự giám sát của ai!where are your eyes?- thong manh à?, mắt để ở đâu?!to wipe somwone's eys- (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai!with an eye to something- nhằm cái gì* ngoại động từ- nhìn quan sát, nhìn trừng trừngeye- mắt Đây là cách dùng eye tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ eye tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh |