Hấp cách thủy tiếng anh là gì năm 2024

Bước vào hành trình học ngoại ngữ, việc hiểu từ vựng về đồ ăn tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ, mà còn là cầu nối cho việc tìm hiểu văn hóa và giao tiếp với bạn bè quốc tế. Nắm vững từ vựng về đồ ăn sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện về ẩm thực. Khám phá ngay cùng VUS qua bài viết dưới đây.

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn có phiên âm

Để giúp quá trình học và ghi nhớ từ vựng đồ ăn bằng tiếng Anh một cách hiệu quả, chúng ta phân loại chúng thành bốn nhóm chính:

  • Đồ ăn khai vị
  • Đồ ăn chính
  • Đồ ăn tráng miệng
  • Đồ ăn nhanh

Hãy khám phá chi tiết từng nhóm chủ đề dưới đây để có cái nhìn rõ ràng hơn.

Từ vựng về đồ ăn tiếng Anh – Món khai vị

Món khai vị thường là món ăn đầu tiên, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ấn tượng ban đầu cho bữa ăn. Dưới đây là một số món khai vị phổ biến nhất – hãy cùng khám phá nhé!

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Appetizer/Starter/ˈæpɪtaɪzər/ /ˈstɑːrtər/Món khai vị2

Baguette/ˈbæɡet/Bánh mì Pháp3

Beef soup/biːf suːp/Súp bò4

Black Caviar/blæk kævɪˈɑr/Trứng cá tầm muối5

Borscht/ˈbɔːʃt/Súp củ cải đỏ / Súp củ dền6

Bread/bred/Bánh mì7

Cheese biscuits/ˈʧiːz ˈbɪskɪts/Bánh quy phô mai8

Chicken and corn soup/ˈʧɪkən ənd kɔrn suːp/Súp gà ngô hạt9

Crab soup/kræb suːp/Súp cua10

Eel soup/iːl suːp/Súp lươn11

Fresh shellfish soup/freʃ ˈʃelˌfɪʃ suːp/Súp hàu (sò) tươi12

Salad/ˈsæləd/Món rau trộn, món gỏi13

Seafood soup/ˈsiː.fuːd suːp/Súp hải sản14

Soup/suːp/Món súp15

Toast/toʊst/Bánh mì nướng

Hấp cách thủy tiếng anh là gì năm 2024
Tổng hợp 199+ từ vựng về đồ ăn tiếng Anh đầy đủ, thường dùng

Từ vựng về đồ ăn tiếng Anh – Món chính

Sau phần khai vị là món chính. Món chính là những món quan trọng, hấp dẫn nhất trong thực đơn. Hãy xem bạn biết được bao nhiêu món ăn chính trong danh sách dưới đây nhé.

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Bacon/ˈbeɪkən/Thịt lợn muối xông khói2

Baked potato/beɪk pəˈteɪtoʊ /Khoai tây nướng3

Beef/biːf/Thịt bò4

Beef ball/biːf bɔːl/Thịt bò viên5

Beef ribs/biːf rɪb/Sườn non bò6

Canned meat/kænd miːt/Thịt hộp7

Chicken/ˈtʃɪkɪn/Thịt gà8

Chicken breast/ˈtʃɪkɪn brest/Ức gà9

Chicken drumstick/ˈtʃɪkɪn ˈdrʌmstɪk/Đùi gà10

Chops/tʃɒps/Sườn11

Cod/kɒd/Cá tuyết12

Cold cuts/ˈkəʊld kʌts/Thịt nguội13

Corned beef/ˌkɔːnd ˈbiːf/Thịt bò muối14

Crab with tamarind/krab wɪð tamarind/Cua rang me15

Curry/ˈkʌri/Cà ri16

Duck/dʌk/Thịt vịt17

Egg/eɡ/Trứng18

Fried rice/fraɪd raɪs/Cơm chiên19

GooseGooseThịt ngỗng20

Grilled lamb chops/ ɡrɪld læm tʃɒpSườn cừu nướng21

Ham/hæm/Thịt đùi heo, giăm bông22

Herring/ˈherɪŋ/Cá trích23

Hotpot/ˈhɒtpɒt/Lẩu24

Lamb ribs/læm rɪb/Sườn cừu hay dẻ sườn trừu25

Mackerel/ˈmækərəl/Cá thu26

Meat stew/ˈmiːt stjuː/Món hầm27

Meatballs/ˈmiːtbɔːl/Thịt viên28

Mixed grill/mɪkst ɡrɪl/Món nướng thập cẩm29

Noodles/ˈnuːdl/Bún, phở, mì (thức ăn dạng sợi)30

Octopus/ˈɒk.tə.pəs/Bạch tuộc31

Pasta/ˈpɑːstə/Mì ống, mì sợi32

Pastrami/pəˈstrɑːmi/Thịt bò ướp hun khói33

Pork/pɔːrk/Thịt lợn34

Pork chop/pɔːk tʃɒp/Sườn miếng hay sườn cốt-lết35

Pork side/pɔːk saɪd/Thịt ba chỉ36

Porridge/ˈpɒrɪdʒ/Cháo37

Rice/rīs/Cơm trắng38

Roast beef/brest ˈbiːf/Thịt bò nướng39

Salami/səˈlɑːmi/Xúc xích Ý40

Salmon/ˈsæmən/Cá hồi41

Sardine/sɑːrˈdiːn/Cá mòi42

Sausages/ˈsɒsɪdʒɪz/Xúc xích43

Seafood/ˈsiːfʊd/Hải sản44

Shrimps/ʃrɪmps/Tôm45

Smoked salmon/sməʊkt ˈsæm.ən/Cá hồi xông khói46

Souffle Omelette/suːˈflɛ ˈɒm.lət/Trứng rán bọt biển47

Spaghetti/ pasta/spəˈɡeti/ /ˈpæstə/Mỳ Ý48

Squid/skwɪd/Mực49

Steak/steɪk/Bít tết50

Steamed Crab/stimd kræb/Cua hấp51

Tuna/ˈtuːnə/Cá ngừ52

Turkey/ˈtɜːki/Gà tây53

Veal/viːl/Thịt bê54

Wild boar/ˌwaɪld ˈbɔː(r)/Heo rừng

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng

Từ vựng về đồ ăn tiếng Anh – Món tráng miệng

Món tráng miệng thường là một món ăn nhẹ (có thể là bánh kẹo) thưởng thức sau bữa ăn chính. Thường có khẩu phần nhỏ nhưng được trình bày đẹp mắt. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về món tráng miệng phổ biến để bạn tham khảo.

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Apple pie/ˈæpl paɪ/Bánh táo2

Biscuits/ˈbɪskɪts/Bánh quy3

Blueberry cheesecake/ˈbluːˌbɛr.i ˈtʃiːz.keɪk/Bánh phô mai việt quất4

Cheesecake/ˈtʃiːz.keɪk/Bánh phô mai5

Chocolate mousse/ˈtʃɒk.lət muːs/Bánh kem sô cô la6

Cocktail/ˈkɒkˌteɪl/Cốc tai7

Coconut jelly/ˈkəʊ.kənʌt ˈdʒeli/Thạch dừa8

Creme brulee/ˌkrem bruːˈleɪ/Bánh kem trứng9

Croissant/ˈkrwæsɒ̃/Bánh sừng trâu10

Fresh cream/frɛʃ kriːm/Kem tươi11

Ice-cream/ˌaɪs ˈkriːm/Kem12

Jackfruit yogurt/ˈdʒækˌfruːt ˈjoʊɡərt/Sữa chua mít13

Jam/dʒæm/Mứt14

Juice/dʒuːs/Nước ép trái cây15

Lemon tart/ˈlem.ən tɑːt/Bánh tart chanh16

Milk/mɪlk/Sữa17

Mixed fruits/mɪkst fruːts/Trái cây hỗn hợp18

Pancake/ˈpæn.keɪk/Bánh kếp19

Pudding/ˈpʊd.ɪŋ/Bánh mềm pudding20

Smoothies/ˈsmuː.ðiːz/Sinh tố21

Sorbet/ˈsɔː.beɪ/Kem trái cây22

Tart/tɑːt/Bánh trứng23

Tea/tiː/Trà24

Tiramisu/ˌtɪr.ə.miːˈsuː/Bánh Tiramisu kiểu Ý25

Waffle/ˈwɑː.fəl/Bánh quế26

Yoghurt/ˈjoʊ.ɡɜːt/Sữa chua

Từ vựng về đồ ăn tiếng Anh – Đồ ăn nhanh

Những loại đồ ăn nhanh thường có kích thước nhỏ gọn, hương vị hấp dẫn và thu hút người ăn, ví dụ như hamburger, pizza, sandwich, gà rán… Hãy cùng khám phá tên một số đồ ăn nhanh tiếng Anh phổ biến nhất nhé!

Hấp cách thủy tiếng anh là gì năm 2024
Tổng hợp 199+ từ vựng về đồ ăn tiếng Anh đầy đủ, thường dùng STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Cheeseburger/ˈtʃiːzˌbɜː.ɡər/Bánh mì kẹp pho mát2

Chicken nuggets/ ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/Gà viên chiên3

Chips/ French fries/ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/Khoai tây chiên4

Donut/ˈdəʊ.nʌt/Bánh vòng5

Fish and chips/ˌfɪʃ en ˈtʃɪps/Cá và khoai tây chiên6

Fried chicken/fraɪd ˈtʃɪk.ɪn/Gà rán7

Hash brown/hæʃ braʊn/Bánh khoai tây chiên8

Hamburger/ˈhæmˌbɜː.ɡər/Bánh mì kẹp thịt nguội9

Hotdog/ˈhɒt.dɒɡ/Bánh mì xúc xích10

Onion ring/ˈʌn.jən ˌrɪŋ/Hành tây chiên giòn11

Pancake/ˈpæn.keɪk/Bánh pancake12

Pastry/ˈpeɪstri/Bánh ngọt13

Pizza/ˈpiːt.sə/Bánh pizza14

Noodle/ˈnuː.dəl/Mỳ ăn liền15

Snacks/snæk/Món ăn vặt16

Sandwich/ˈsænwɪtʃ/Bánh mì kẹp hay bánh mì lát17

Muffin/mʌf.ɪn/Bánh muffin (bánh ngọt có kích thước nhỏ nhắn)18

Taco/tækoʊ/Bánh taco19

Sausage/ˈsɔːsɪdʒ/Xúc xích20

Chicken nuggets/ ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/Gà viên chiên

Từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam

Việt Nam nổi tiếng với nền ẩm thực đa dạng và phong phú, không chỉ về cách chế biến mà còn về sự đặc trưng của nguyên liệu. Có lẽ bạn đã từng ít nhất một lần gặp khó khăn khi muốn dịch một món ăn Việt Nam nào đó sang tiếng Anh, phải không? Đừng lo, VUS sẽ hỗ trợ bạn với danh sách các món ăn Việt dưới đây.

Từ vựng về các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Dried bamboo shoots/draɪd ˈbæmbu ʃuːts/Măng khô2

Dried, candied fruits/draɪd, ˈkændid fruːts/Mứt3

Fatty pork/ˈfæti pɔːrk/Mỡ lợn4

Five-fruit plate/faɪv fruːt pleɪt/Mâm ngũ quả5

Jellied meat/ˈdʒɛlɪd mit/Thịt đông6

Pickled onion/ˈpɪkəld ˈʌnjən/Dưa hành7

Pickled small leeks/ˈpɪkəld smɔːl liːks/Củ kiệu8

Pig trotters/pɪɡ ˈtrɒtərz/Giò heo9

Roasted watermelon seeds/ˈroʊstɪd ˈwɔːtərmɛlən siːdz/Hạt dưa10

Spring rolls/sprɪŋ roʊlz/Chả giò, nem (rán)11

Sticky rice/ˈstɪki raɪs/Gạo nếp12

Sticky rice cake / Chung cake/ˈstɪki raɪs keɪk/Bánh chưng

Từ vựng về các món ăn hàng ngày bằng tiếng Anh

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Baked honey comb cake/beɪk ˈhʌni kəʊm keɪk/Bánh bò nướng2

Vietnamese duck with bamboo shoots noodle soup/viɛtnɑˈmis dʌk wɪð bæmˈbu ʃuts ˈnudəl sup/Bún măng vịt3

Beef stew with baguette/biːf stjuː wɪð bæˈɡet/Bánh mì bò kho4

Boiled fertilized duck egg/bɔɪld ˈfɜrtəˌlaɪzd dʌk ɛg/Hột vịt lộn5

Braised pork in coconut juice with eggs/breɪzd pɔrk ɪn ˈkoʊkəˌnʌt ʤus wɪð ɛgz/Thịt kho hột vịt nước dừa6

Broken rice/ˈbrəʊkən raɪs/Cơm tấm7

Cabbage pickles/ˈkæbəʤ ˈpɪkəlz/Dưa cải muối8

Cassava and coconut cake/kəˈsɑːvə ənd ˈkəʊkənʌt keɪk/Bánh khoai mì9

Charcoal grilled pork on skewers with noodles/ˈʧɑrˌkoʊl grɪld pɔrk ɑn ˈskjuərz/Bún thịt nướng10

Chicken fried with citronella/ˈʧɪkən fraɪd wɪð ˌsɪtrɑˈnɛlə/Gà xào chiên sả ớt11

Cooked Snail with banana & soya curd/fraɪd sneɪl wɪð bəˈnænə & ˈsɔɪə kɜrd/Ốc nấu chuối đậu12

Crispy Vietnamese spring rolls/ˈkrɪspi viɛtnɑˈmis sprɪŋ roʊlz/Chả giò13

Deep fried banana/dip fraɪd bəˈnænə/Bánh chuối chiên14

Egg cucumber soup/ˈkjukəmbər sup/Canh trứng dưa chuột15

Fish cake soup/fɪʃ keɪk sup/Bánh canh chả cá16

Fish cooked with fish sauce bowl/fɪʃ kʊkt wɪð fish sauce boʊl/Cá kho tộ17

Fresh-water crab soup/frɛʃ ˈwɔtər kræb sup/Riêu cua18

Freshwater-crab soup/frɛʃ ˈwɔtər kræb sup/Canh cua19

Fried rice cake/ˈfraɪ raɪs keɪk/Bột chiên20

Girdle-cake/gɜrdəl keɪk/Bánh tráng21

Green pepper cooked beef/ˌɡriːn ˈpepə(r) kʊk biːf/Bò nấu tiêu xanh22

Hot sour fish soup/hɑt ˈsaʊər fɪʃ sup/Canh cá chua cay23

House special beef noodle soup/haʊs ˈspɛʃəl bif ˈnudəl sup/Phở đặc biệt24

Hue style beef noodles/Hue staɪl bif ˈnudəlz/Bún bò Huế25

Kebab rice noodles/Kebab raɪs ˈnudəlz/Bún chả26

Mini shrimp pancakes/mɪni ʃrɪmp ˈpænˌkeɪks/Bánh khọt27

Noodle soup with meatballs/ˈnudəl sup wɪð mit bɔlz/Phở bò viên28

Vietnamese Crispy Pancake/viˌɛtnəˈmiːz ˈkrɪspi ˈpænkeɪk/Bánh xèo29

Prawn crackers/prɔn ˈkrækərz/Bánh phồng tôm30

Roasted sesame seeds and salt/roʊstəd ˈsɛsəmi sidz ænd sɔlt/Muối vừng31

Round sticky rice cake/raʊnd ˈstɪki raɪs keɪk/Bánh dầy32

Salted egg-plant/ˈsɔltəd ɛg plænt/Cà pháo muối33

Salted vegetables/ˈsɔltəd ˈvɛʤtəbəlz/Dưa muối chua34

Seafood delight salad/ˈsiˌfud dɪˈlaɪt ˈsæləd/Gỏi đồ biển35

Shrimp floured and fried/ʃrɪmp floured ænd fraɪd/Tôm lăn bột36

Shrimp in batter/ʃrɪmp ɪn ˈbætər]/Bánh tôm37

Sliced medium-rare beef/slaɪst ˈmidiəm rɛr bif/Phở tái38

Sliced well-done flanks noodle soup/slaɪst wɛl dʌn flæŋks ˈnudəl sup/Phở chín39

Sliced-chicken noodle soup/slaɪst ˈʧɪkən ˈnudəl sup/Phở gà40

Snail rice noodles/sneɪl raɪs ˈnudəlz/Bún ốc41

Soya cake/ˈsɔɪə keɪk]/Bánh đậu42

Soya noodles with chicken/ˈsɔɪə ˈnudəlz wɪð ˈʧɪkən/Miến gà43

Steam pork bun/stim pɔrk bʌn/Bánh bao44

Steamed rice roll/stiːm raɪs rəʊl/Bánh cuốn45

Sticky rice/ˌstɪk.i ˈraɪs/Xôi46

Stuffed sticky rice balls/stʌft ˈstɪki raɪs bɔlz/Bánh trôi47

Sweet and sour fish broth/swit ænd ˈsaʊər fɪʃ brɔθ/Canh chua48

Sweet and sour pork ribs/swit ænd ˈsaʊər pɔrk rɪbz/Sườn xào chua ngọt49

Vegetables pickles/ Salted vegetables pickles/vɛʤtəbəlz ˈpɪkəlz//ˈsɔltəd ˈvɛʤtəbəlz ˈpɪkəlz/Dưa góp, dưa muối50

Vietnamese noodle soup/ˌviːetnəˈmiːz ˈnuːdl suːp/Phở51

Young rice cake/jʌŋ raɪs keɪk/Bánh cốm

Hấp cách thủy tiếng anh là gì năm 2024
Tổng hợp 199+ từ vựng về đồ ăn tiếng Anh đầy đủ, thường dùng

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn thức uống khác

Từ vựng về cách nấu món ăn bằng tiếng Anh

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Bake/beik/Nướng (bằng lò), đút lò2

Barbecue/’bɑ:bikju:/Nướng bằng vỉ nướng và than3

Boil/bɔil/Nấu sôi (đối với nước) và luộc (đối với nguyên liệu khác)4

Grill/gril/Nướng nguyên vỉ5

Heat/hiːt/Làm nóng, hâm lại6

Mash/mæʃ/Nghiền nhỏ, nghiền nát7

Microwave/’maikrəweiv/Làm nóng thức ăn bằng lò vi sóng8

Mince/mɪns/Xay nhỏ, xay nhuyễn, băm9

Mix/mɪks/Trộn10

Boil/poʊtʃ/Luộc11

Roast/roust/Quay, nướng thịt12

Steam/sti:m/Hấp cách thủy, hấp13

Stew/stuː/Hầm14

Stir fry/stə: frai/Xào, đảo nhanh trên dầu nóng

Hấp cách thủy tiếng anh là gì năm 2024
Tổng hợp 199+ từ vựng về đồ ăn tiếng Anh đầy đủ, thường dùng

Từ vựng về các loại dụng cụ ăn uống

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Bowl/boʊl/Tô2

Chopsticks/ˈtʃɑːpstɪks/Đũa3

Cup/kʌp/Cái tách uống trà4

Fork/fɔːrk/Nĩa5

Glass/ɡlæs/Cái ly6

Knife/naɪf/Dao7

Ladle/ˈleɪdəl/Thìa múc canh/ cái môi8

Napkin/ˈnæpkɪn/Khăn ăn9

Plate/pleɪt/Đĩa10

Spoon/spuːn/Muỗng11

Straw/strɔː/Ống hút12

Tablecloth/ˈteɪbəlˌklɔːθ/Khăn trải bàn13

Teapot/ˈtiːpɒt/Ấm trà

Các mẫu câu giao tiếp về đồ ăn trong tiếng Anh

  1. Did you have your dinner? (Bạn đã ăn tối chưa?)
  2. That smells good (Mùi vị thơm quá)
  3. This is delicious (Món này ngon quá)
  4. It’s time to eat (Đến giờ ăn rồi!)
  5. This doesn’t taste right (Món này không đúng vị lắm)
  6. I’m starving (Tôi đói quá)
  7. What’s for dinner (lunch, supper…) (Tối/ trưa nay có món gì vậy?)
  8. Enjoy your meal (Chúc mọi người ăn ngon miệng)
  9. Could I have some more …? (Tôi có thể dùng thêm món….không?)
  10. Help yourself (Cứ tự nhiên đi)
  11. Would you like anything else? (Có muốn ăn uống thêm nữa không?)
  12. I like eating………… + món ăn (Tôi thích ăn….)
  13. Would you like…? (Bạn có muốn dùng…)
  14. This dish is very delicious! (Món này ngon tuyệt!)
    Hấp cách thủy tiếng anh là gì năm 2024
    Tổng hợp 199+ từ vựng về đồ ăn tiếng Anh đầy đủ, thường dùng

Xóa tan nỗi lo giao tiếp với khóa học iTalk tại VUS

Khóa học iTalk bao gồm hơn 365 chủ đề đa dạng, lộ trình học được thiết kế toàn diện, phù hợp với thời gian hạn hẹp của sinh viên và người đi làm. Với việc tập trung vào cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh, iTalk không chỉ xây dựng nền tảng vững chắc, nâng cao khả năng giao tiếp, mà còn giúp bạn vận dụng linh hoạt trong từng tình huống giao tiếp.

Không còn là khóa học thông thường, iTalk là một trải nghiệm học tập hoàn hảo, nơi bạn sẽ được tiếp xúc với những tình huống thực tế, gần gũi trong cuộc sống hàng ngày. Bạn sẽ có cơ hội rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ thông qua các bài thảo luận, kịch bản tương tác và các hoạt động nhóm.

Hấp cách thủy tiếng anh là gì năm 2024
Tổng hợp 199+ từ vựng về đồ ăn tiếng Anh đầy đủ, thường dùng

Vượt qua nỗi sợ giao tiếp tiếng Anh

Khóa học iTalk đem lại các giá trị đặc biệt dành riêng cho người bận rộn, tạo nên trải nghiệm học tập vô cùng hiệu quả và thú vị:

  • Fit (Phương pháp hiệu quả cho người lớn)
  • Flexibility (Linh hoạt với đa dạng chủ đề, giờ học và phương thức học)
  • Integrated Tech Support (Tích hợp công nghệ)

Khóa học iTalk có lộ trình học phong phú từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm tổng cộng 4 cấp độ (Level) khác nhau, mỗi cấp độ bao gồm 60 chủ đề (Topics) độc đáo:

  • Level 1 – A1+ (Elementary): Tại cấp độ này, học viên sẽ tập trung vào việc hiểu và sử dụng các cụm từ cơ bản trong giao tiếp. Chương trình học xoay quanh việc giới thiệu và mô tả các khía cạnh cơ bản về người hoặc tình huống. Đây là bước đầu tiên để xây dựng khả năng giao tiếp và xử lý những tình huống đơn giản.
  • Level 2 – A2 (Pre-Intermediate): Tiếp tục từ cơ sở của cấp độ 1, cấp độ 2 đưa học viên đến mức độ cao hơn trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ. Học viên sẽ ứng dụng các cấu trúc câu thường gặp, có khả năng mô tả lại câu chuyện và xây dựng các kế hoạch.
  • Level 3 – B1 (Intermediate): Cấp độ này tập trung vào việc phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả trong các tình huống thường ngày cũng như chuyên môn. Học viên sẽ học cách diễn đạt ý kiến, tham gia thảo luận và thể hiện khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách tự tin.
  • Level 4 – B1+ (Intermediate Plus): Ở cấp độ này, học viên đã sẵn sàng tham gia vào các thảo luận chuyên môn. Họ sẽ có khả năng hiểu và phân tích các vấn đề phức tạp, sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tương tác tự tin trong các môi trường chuyên nghiệp.

VUS – Hành trình của chất lượng với hơn 2,7 triệu gia đình tin chọn

Hệ thống Anh Văn Hội Việt Mỹ mang đến những giá trị vượt trội cho học viên thông qua sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng giảng dạy và cơ sở vật chất hiện đại. Gần 30 năm hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, với sứ mệnh tiếp sức cho thế hệ trẻ Việt Nam tự tin kết nối thế giới và kiến tạo một tương lai tươi sáng, VUS đã đạt được nhiều giải thưởng và thành tích đáng tự hào:

  • Đạt chuẩn NEAS trong 6 năm liên tiếp, với tất cả các cơ sở đều đạt 100% về chất lượng giảng dạy cũng như cơ sở vật chất.
  • Mạng lưới giáo dục Anh ngữ mở rộng trên toàn quốc, với 80 cơ sở tập trung tại những thành phố quan trọng.
  • Đội ngũ giáo viên và trợ giảng tận tâm, giàu kinh nghiệm với hơn 2.700 thành viên, tất cả đều có bằng giảng dạy Anh ngữ đạt chuẩn quốc tế.
  • Số lượng học viên đạt chứng chỉ Anh ngữ quốc tế (Cambridge) vượt cao kỷ lục, lên đến con số 183.118 em.
  • Niềm tin từ hơn 2.700.000 gia đình Việt là một minh chứng rõ ràng cho sự đảm bảo về chất lượng đào tạo.
  • Trung tâm luyện thi Cambridge được xếp hạng mức Vàng, mang đến sự chuẩn bị toàn diện cho các kỳ thi quốc tế.
  • Hợp tác với nhiều NXB giáo dục nổi tiếng như: Macmillan Education, National Geographic Learning, Oxford University Press, British Council, Cambridge University Press and Assessment,…

Với những giá trị này, VUS hy vọng có những đóng góp tích cực vào việc nâng cao trình độ tiếng Anh và phát triển toàn diện cho học viên.

Hấp cách thủy tiếng anh là gì năm 2024
Tổng hợp 199+ từ vựng về đồ ăn tiếng Anh đầy đủ, thường dùng

Trau dồi vốn từ vựng về đồ ăn tiếng Anh, không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn khám phá thêm về văn hóa ẩm thực ở Việt Nam và các nước trên thế giới. Hãy tiếp tục khám phá, trải nghiệm và mở rộng vốn từ vựng của mình để kỹ năng giao tiếp hàng ngày trở nên phong phú và đa dạng hơn bao giờ hết.