Hướng dẫn array function and graphics in php mcq - hàm mảng và đồ họa trong php mcq
Nếu bạn đang đối mặt với một vấn đề liên quan đến kiểm soát trang web hoặc tài liệu học tập, vui lòng xem qua phần Liên hệ với chúng tôi hoặc CWIPEDIA có thể truy cập được tại Show Vâng, chúng tôi làm điều đó. Vì điều này, bạn cần liên hệ với chúng tôi trong nhóm của chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn. Our Team will get back to you. Thực hiện theo các bước này để donwload msbte mcq. Mở menu-> Chọn Kỹ thuật bằng tốt nghiệp-> Chọn phần Ngân hàng Câu hỏi MSBTE MCQ. đó là nó. Giữ lấy, chúng tôi ở đây để trả lời câu hỏi của bạn, bạn có thể tải xuống tất cả các tài liệu học tập trong phần Kỹ thuật Văn bằng hoặc sử dụng ứng dụng Android của chúng tôi "Thực hành MSBTE" và "Giáo trình MSBTE"." MSBTE Practice" and "MSBTE Syllabus". 52) Đầu ra của chương trình sau đây là gì?
Trả lời: (a) Hii mọi người (a) Hypertext Preprocessor Mô tả: Sự ưu tiên của ++ cao hơn PHP stands for Hypertext Preprocessor. PHP is an open-source, interpreted, and object-oriented scripting language that can be executed on the server-side. It is well suited for web development. 2) Ai được gọi là cha đẻ của PHP?
Trả lời: (c) Rasmus lerdrof (c) Rasmus Lerdrof Mô tả: PHP được tạo ra bởi Rasmus Lerdorf vào năm 1994 nhưng xuất hiện trên thị trường vào năm 1995. PHP 7.4.0 là phiên bản mới nhất của PHP, được phát hành vào ngày 28 tháng 11. PHP was created by Rasmus Lerdorf in 1994 but appeared in the market in 1995. PHP 7.4.0 is the latest version of PHP, which was released on 28 November. 3) Tên biến trong PHP bắt đầu bằng -
Trả lời: (b) $ (đô la) (b) $ (Dollar) Description: Trong PHP, một biến được khai báo bằng dấu hiệu $ (đô la) theo sau là tên biến. Vì PHP là một ngôn ngữ được gõ lỏng lẻo, vì vậy chúng tôi không cần phải khai báo các loại dữ liệu của các biến. Nó tự động phân tích các giá trị và thực hiện chuyển đổi sang kiểu dữ liệu chính xác của nó. Các biến trong PHP có tính nhạy cảm với trường hợp, như một ví dụ, các biến $ và tên $ cả hai đều được coi là các biến khác nhau. 4) Điều nào sau đây là phần mở rộng tệp mặc định của PHP?
Trả lời: (a) .php (a) .php Mô tả: Nói chung, một tệp PHP chứa các thẻ HTML và một số mã tập lệnh PHP. Nó rất dễ dàng để tạo ra một ví dụ PHP đơn giản. Các chương trình trong PHP được lưu với tiện ích mở rộng .PHP. Generally, a PHP file contains HTML tags and some PHP scripting code. It is very easy to create a simple PHP example. The programs in php are saved with the .php extension. 5) Điều nào sau đây không phải là phạm vi biến trong PHP?
Trả lời: (a) bên ngoài (a) Extern Description: Phạm vi của một biến được định nghĩa là phạm vi của nó trong chương trình theo đó nó có thể được truy cập. PHP có ba loại phạm vi biến đổi:
6) Điều nào sau đây là chính xác để thêm bình luận trong PHP?
Trả lời: (d) cả (b) và (c) (d) Both (b) and (c) Description: Nhận xét PHP có thể được sử dụng để mô tả bất kỳ dòng mã nào để các nhà phát triển khác có thể dễ dàng hiểu mã. PHP hỗ trợ các bình luận một dòng và nhiều dòng. Có hai cách để sử dụng nhận xét một dòng trong PHP.
Đối với nhiều dòng nhận xét trong PHP, chúng ta cần gửi kèm tất cả các dòng trong /*, ..* /. 7) Điều nào sau đây được sử dụng để hiển thị đầu ra trong PHP?
Trả lời: (d) cả (a) và (c) (d) Both (a) and (c) Mô tả: Trong PHP, cả Echo và In là các cấu trúc ngôn ngữ. Cả hai câu lệnh ECHO và IN có thể được sử dụng có hoặc không có dấu ngoặc đơn. Chúng ta có thể sử dụng các câu lệnh này để tạo các biến hoặc chuỗi. Echo là một tuyên bố, được sử dụng để hiển thị đầu ra. Bản in là một tuyên bố được sử dụng thay thế cho Echo nhiều lần để hiển thị đầu ra. In PHP, both echo and print are language constructs. Both echo and print statements can be used with or without parentheses. We can use these statements to output variables or strings. The echo is a statement, which is used to display the output. The print is a statement used as an alternative to echo at many times to display the output. 8) Điều nào sau đây là việc sử dụng hàm strlen () trong PHP?
Trả lời: (b) hàm strlen () trả về độ dài của chuỗi (b) The strlen() function returns the length of string Mô tả: Hàm strlen () là hàm được xác định trước của PHP. Nó được sử dụng để tìm độ dài của chuỗi hoặc trả về độ dài của một chuỗi bao gồm tất cả các khoảng trắng và ký tự đặc biệt. The strlen() function is predefined function of PHP. It is used to find the length of string or returns the length of a string including all the whitespaces and special character. 9) Điều nào sau đây được sử dụng để kết hợp trong PHP?
Trả lời: (c). (chấm) (c) . (dot) Mô tả: Trong PHP, The. (DOT) toán tử được sử dụng để kết hợp. Giả sử có hai biến $ a và $ b, vì vậy câu lệnh $ a. $ b sẽ kết hợp cả $ a và $ b. In PHP, the . (dot) operator is used for concatenation. Suppose there are two variables $a and $b, so the statement $a . $b will concatenate both $a and $b. 10) Điều nào sau đây bắt đầu với __ (Double Undercore) trong PHP?
Trả lời: (c) Hằng số ma thuật (c) Magic constants Mô tả: Hằng số ma thuật là các hằng số được xác định trước trong PHP được thay đổi trên cơ sở sử dụng của chúng. Họ bắt đầu với một dấu gạch dưới gấp đôi (__) và kết thúc với dấu gạch dưới gấp đôi. Chúng tương tự như các hằng số được xác định trước khác, nhưng khi chúng thay đổi giá trị của chúng với bối cảnh, chúng được gọi là hằng số ma thuật. Magic constants are the predefined constants in PHP which get changed on the basis of their use. They start with a double underscore (__) and end with double underscore. They are similar to other predefined constants, but as they change their values with the context, they are called magic constants. 11) Điều nào sau đây là việc sử dụng hàm strpos () trong PHP?
Trả lời: (c) hàm strpos () được sử dụng để tìm kiếm ký tự/văn bản trong chuỗi (c) The strpos() function is used to search for a character/text in a string Mô tả: Các chuỗi () là hàm được xây dựng của PHP. Nó được sử dụng để tìm vị trí của lần xuất hiện đầu tiên của một chuỗi bên trong một chuỗi hoặc chuỗi con khác trong một chuỗi. The strops() is in-built function of PHP. It is used to find the position of the first occurrence of a string inside another string or substring in a string. 12) Pear là viết tắt của gì?
Trả lời: (a) Kho lưu trữ ứng dụng và mở rộng PHP (a) PHP extension and application repository Mô tả: PEAR là một khung và kho lưu trữ cho các thành phần PHP có thể tái sử dụng. PEAR là viết tắt của phần mở rộng PHP và kho ứng dụng. Nó chứa tất cả các loại đoạn mã mã PHP và thư viện. PEAR is a framework and repository for reusable PHP components. PEAR stands for PHP Extension and Application Repository. It contains all types of PHP code snippets and libraries. 13) Cách nào sau đây là cách chính xác để tạo hàm trong PHP?
Trả lời: (c) Hàm MyFunction () (c) function myFunction() Mô tả: Chúng tôi có thể khai báo và gọi các chức năng do người dùng xác định một cách dễ dàng. Cú pháp để khai báo các chức năng do người dùng xác định được đưa ra dưới đây - We can declare and call user-defined functions easily. The syntax to declare user-defined functions is given below - function functionname(){ //code to be executed } 14) Chức năng PHP nào sau đây được sử dụng để tạo ID duy nhất?
Trả lời: (c) Hàm MyFunction () (c) uniqueid() Mô tả: Chúng tôi có thể khai báo và gọi các chức năng do người dùng xác định một cách dễ dàng. Cú pháp để khai báo các chức năng do người dùng xác định được đưa ra dưới đây - We can declare and call user-defined functions easily. The syntax to declare user-defined functions is given below - function functionname(){ //code to be executed } 14) Chức năng PHP nào sau đây được sử dụng để tạo ID duy nhất?
$ biến_name = value (b) $variable_name = value; Description: $ Tên biến là Giá trị; Trả lời: (b) $ biến_name = value; $variable_name=value;
Dấu ngoặc kép Dấu nháy đơn
Trả lời: (b) unset () (c) $new-var Mô tả: Hàm unset () là một hàm xử lý biến được xác định trước của PHP, được sử dụng để giải quyết một biến được chỉ định. Nói cách khác, "hàm unset () phá hủy các biến". In PHP, a variable is declared using a $ sign followed by the variable name. A variable name must start with a letter or underscore (_) character. 26) Hàm nào sau đây được sử dụng để sắp xếp một mảng theo thứ tự giảm dần? Trả lời: (d) rsort ()
Trả lời: (b) unset () (b) $season = array("summer" , "winter" , "spring" , "autumn"); Mô tả: Hàm unset () là một hàm xử lý biến được xác định trước của PHP, được sử dụng để giải quyết một biến được chỉ định. Nói cách khác, "hàm unset () phá hủy các biến". None. 26) Hàm nào sau đây được sử dụng để sắp xếp một mảng theo thứ tự giảm dần?
Trả lời: (d) rsort () (a) array_push() Mô tả: Hàm php rsort () được sử dụng để sắp xếp một mảng theo thứ tự giảm dần. Chức năng này được giới thiệu trong PHP 4.0. The array_push() is a built-in function of PHP. This function helps the users to add the elements at the end of the array. It allows to insert any number of elements in an array. Even you can add a string as well as numeric values. 27) Điều nào sau đây là/là trình chỉnh sửa mã trong PHP?
Trả lời: (b) unset () (b) ucwords($var) Mô tả: Hàm unset () là một hàm xử lý biến được xác định trước của PHP, được sử dụng để giải quyết một biến được chỉ định. Nói cách khác, "hàm unset () phá hủy các biến". The ucwords() is an in-built function of PHP, which is used to convert the first character of each word to uppercase in a string. It takes a string as an input and converts the first character of each word of the string to uppercase. The other characters of the string remain the same. 26) Hàm nào sau đây được sử dụng để sắp xếp một mảng theo thứ tự giảm dần?
Trả lời: (c) Echo "Hello World"; (c) echo "Hello World"; Mô tả: Php Echo là một cấu trúc ngôn ngữ, không phải là một hàm. Do đó, bạn không cần phải sử dụng dấu ngoặc đơn với nó. Cách chính xác để in "Hello World" trong PHP là: PHP echo is a language construct, not a function. Therefore, you don't need to use parenthesis with it. The correct way to print "Hello World" in PHP is: echo "Hello World"; 36) Hàm nào sau đây được sử dụng để nén một chuỗi trong PHP?
Trả lời: (c) gzcompress () (c) gzcompress() Mô tả: gzcompress () trong PHP nén chuỗi đã cho bằng định dạng ZLIB. The gzcompress() in PHP compresses the given string using the ZLIB format. 37) SPL là viết tắt của Php?
Trả lời: (c) Echo "Hello World"; (a) Standard PHP Library Mô tả: Php Echo là một cấu trúc ngôn ngữ, không phải là một hàm. Do đó, bạn không cần phải sử dụng dấu ngoặc đơn với nó. Cách chính xác để in "Hello World" trong PHP là: In PHP, SPL stands for "Standard PHP Library". 36) Hàm nào sau đây được sử dụng để nén một chuỗi trong PHP?
Trả lời: (c) gzcompress () (d) strtoupper() Mô tả: gzcompress () trong PHP nén chuỗi đã cho bằng định dạng ZLIB. The strtoupper() is one of the most popular functions of PHP, which is widely used to convert the string into uppercase. It takes a string as a parameter and converts all lowercase English character of that string to uppercase. 37) SPL là viết tắt của Php?
Thư viện PHP đơn giản (a) implode() Danh sách PHP đơn giản PHP implode() is a string function, which joins the array elements in a string. The implode() function works the same as the join() function and returns a string created from the elements of the array. Basically, this function joins all elements of an array in one string. Trả lời: (a) Thư viện PHP tiêu chuẩn
Trả lời: (c) Echo "Hello World"; (b) fileatime() Mô tả: Php Echo là một cấu trúc ngôn ngữ, không phải là một hàm. Do đó, bạn không cần phải sử dụng dấu ngoặc đơn với nó. Cách chính xác để in "Hello World" trong PHP là: The fileatime() function in PHP is used to return the last access time of a file as a UNIX timestamp. On failure, the fileatime() returns false. 36) Hàm nào sau đây được sử dụng để nén một chuỗi trong PHP?
Trả lời: (c) Echo "Hello World"; (c) fgets() Mô tả: Php Echo là một cấu trúc ngôn ngữ, không phải là một hàm. Do đó, bạn không cần phải sử dụng dấu ngoặc đơn với nó. Cách chính xác để in "Hello World" trong PHP là: The PHP fgets() function is used to read a single line from the file. 36) Hàm nào sau đây được sử dụng để nén một chuỗi trong PHP?
Trả lời: (c) gzcompress () (b) strrpos() Mô tả: gzcompress () trong PHP nén chuỗi đã cho bằng định dạng ZLIB. The strrpos() is an in-built function of PHP which is used to find the position of the last occurrence of a substring inside another string. It is a case-sensitive function of PHP, which means it treats uppercase and lowercase characters differently. 37) SPL là viết tắt của Php?
Mô tả: Trong PHP, SPL là viết tắt của "Thư viện PHP tiêu chuẩn". (c) WelcometothejavaTpoint.com 38) Hàm nào sau đây chuyển đổi một chuỗi thành tất cả chữ hoa? In echo statement the . (dot) operator is used to join strings. Trả lời: (d) Strtouper ()
Mô tả: Trong PHP, SPL là viết tắt của "Thư viện PHP tiêu chuẩn". (c) WelcometothejavaTpoint.com 38) Hàm nào sau đây chuyển đổi một chuỗi thành tất cả chữ hoa? We can pass multiple strings separated by a comma (,) in echo. In echo statement the , (comma) operator is also used to join strings. Trả lời: (d) Strtouper ()
Trả lời: (a) Cụ nổ () (a) HelloWorld 38) Hàm nào sau đây chuyển đổi một chuỗi thành tất cả chữ hoa? We can pass multiple strings separated by a comma (,) in echo. In echo statement the , (comma) operator is also used to join strings. Trả lời: (d) Strtouper ()
Trả lời: (a) Cụ nổ () (a) HelloWorld Mô tả: Php Ilifode () là một hàm chuỗi, tham gia các phần tử mảng trong một chuỗi. Hàm Ilifrode () hoạt động giống như hàm nối () và trả về một chuỗi được tạo từ các phần tử của mảng. Về cơ bản, hàm này kết hợp tất cả các phần tử của một mảng trong một chuỗi. In the given echo statement, both variables are inside the double quotes, so the variable's value will be substituted and printed on the screen. 40) Hàm Php nào xác định thời gian truy cập cuối cùng của tệp?
41) Chức năng PHP nào có khả năng đọc số lượng ký tự cụ thể từ một tệp? (b) How are you Trả lời: (c) fgets () In the given program, the variable $a is uninitialized. So, the if condition will fail, and the echo statement of else block will be printed on screen. Mô tả: Hàm fgets () PHP () được sử dụng để đọc một dòng từ tệp.
42) Hàm PHP nào được sử dụng để tìm vị trí của lần xuất hiện cuối cùng của một chuỗi con bên trong một chuỗi khác? (b) 1 Trả lời: (b) strrpos () In the given program there is post-increment. So, first, the condition is checked, therefore at first, the value 0 is tested and does not enter the loop. So, the program will print 1. Mô tả: strrpos () là một hàm được xây dựng của PHP được sử dụng để tìm vị trí của lần xuất hiện cuối cùng của một chuỗi con bên trong một chuỗi khác. Nó là một chức năng nhạy cảm trường hợp của PHP, có nghĩa là nó xử lý các ký tự chữ hoa và chữ thường khác nhau.
Mô tả: Trong PHP, SPL là viết tắt của "Thư viện PHP tiêu chuẩn". (c) Welcome To The JavaTpoint.com 38) Hàm nào sau đây chuyển đổi một chuỗi thành tất cả chữ hoa? The ucwords() is an in-built function of PHP, which is used to convert the first character of each word to uppercase in a string. It takes a string as an input and converts the first character of each word of the string to uppercase. The other characters of the string remain the same. 50) Đầu ra của chương trình sau đây là gì?
Trả lời: (a) 2015 (a) 2015 Mô tả: Trong chương trình đã cho, đầu tiên hàm show () được gọi và biến $ a được khởi tạo thành 20 và 20 được in trên màn hình. Sau đó, biến toàn cầu $ a được khởi tạo thành 15 và giá trị 15 được in trên màn hình. Vì vậy, đầu ra của chương trình trên sẽ là năm 2015. In the given program, first the show() function is called, and the variable $a is initialized to 20, and 20 is printed on the screen. Later, the global variable $a is initialized to 15, and the value 15 is printed on the screen. So the output of the above program will be 2015. 51) Đầu ra của chương trình sau đây là gì?
Trả lời: (a) Hii mọi người (a) Hii everyone Mô tả: Sự ưu tiên của ++ cao hơn The precedence of ++ is higher than <, so first increment happens and then comparison. But when comparison happens, both OR operator condition will return false. Therefore, the if loop will not run, and the echo statement in the else block will be printed. 52) Đầu ra của chương trình sau đây là gì?
Trả lời: (a) Hii mọi người (a) welcome To The JavaTpoint.com Mô tả: Sự ưu tiên của ++ cao hơn The lcfirst() is in-built PHP string function. It is used to convert the first character of a string to lowercase. In other words, we can say that it makes a string's first character lowercase. It returns the converted string. 52) Đầu ra của chương trình sau đây là gì?
Mô tả: Lcfirst () là hàm chuỗi PHP được xây dựng. Nó được sử dụng để chuyển đổi ký tự đầu tiên của chuỗi thành chữ thường. Nói cách khác, chúng ta có thể nói rằng nó tạo ra chữ thường ký tự đầu tiên của chuỗi. Nó trả về chuỗi được chuyển đổi. (d) HelloWorldThis is javaTpoint.com 53) Đầu ra của chương trình sau đây là gì? In the given program, there is no break provided, so all cases will get executed. Given variable $a is initialized with 1, so case 1 will execute first and then case 2 and at last default will be executed. Chào thế giới
Trả lời: (a) Hii mọi người (a) Welcome to the javaTpoint.com Mô tả: Sự ưu tiên của ++ cao hơn The strtr() is an in-built function of PHP, which is used to replace a substring inside the other string. It provides the facility to change the particular word in a string. The strtr() function translates characters or replaces the substrings. It is a case-sensitive function. 52) Đầu ra của chương trình sau đây là gì?
Mô tả: Sự ưu tiên của ++ cao hơn (d) Error 52) Đầu ra của chương trình sau đây là gì? The while loop is also called an Entry control loop because the condition is checked before entering the loop body. This means that first, the condition is checked. If the condition is true, the block of code will be executed. So, a while loop cannot be defined without a condition. Chào mừng đến với javatpoint.com
Trả lời: (a) Hii mọi người (a) dlroW olleH Mô tả: Sự ưu tiên của ++ cao hơn The strrev() function is a predefined function of PHP. As its name implies, it is used to reverse a string. It is one of the most basic string operations which are used by programmers and developers. 52) Đầu ra của chương trình sau đây là gì?
Chào mừng đến với javatpoint.com (b) array_diff Chào mừng đến với javatpoint.com The array_diff() function compares two or more arrays and returns an array with the keys and values from the first array, only if the value is not present in any of the other arrays. Chào mừng đến với javatpoint.com
Trả lời: (a) Chào mừng bạn đến với javatpoint.com (a) 160 Mô tả: Lcfirst () là hàm chuỗi PHP được xây dựng. Nó được sử dụng để chuyển đổi ký tự đầu tiên của chuỗi thành chữ thường. Nói cách khác, chúng ta có thể nói rằng nó tạo ra chữ thường ký tự đầu tiên của chuỗi. Nó trả về chuỗi được chuyển đổi. The array_product() function calculates the product of an array. It is an inbuilt function of PHP. 53) Đầu ra của chương trình sau đây là gì?
Trả lời: (a) Hii mọi người (c) strtotime() Mô tả: Sự ưu tiên của ++ cao hơn The PHP strtotime() function is used to convert an English text datetime into a Unix timestamp. 52) Đầu ra của chương trình sau đây là gì?
Trả lời: (a) Hii mọi người (a) date_sunrise() Mô tả: Sự ưu tiên của ++ cao hơn This date_sunrise() function is used to get the timing of sunrise of a particular day and location. This function returns the sunrise time of different locations. |