Hướng dẫn btl kết cấu thép 2 năm 2024

  • Explore Documents

    Categories

    • Academic Papers
    • Business Templates
    • Court Filings
    • All documents
    • Sports & Recreation
      • Bodybuilding & Weight Training
      • Boxing
      • Martial Arts
    • Religion & Spirituality
      • Christianity
      • Judaism
      • New Age & Spirituality
      • Buddhism
      • Islam
    • Art
      • Music
      • Performing Arts
    • Wellness
      • Body, Mind, & Spirit
      • Weight Loss
    • Self-Improvement
    • Technology & Engineering
    • Politics
      • Political Science All categories

100% found this document useful (3 votes)

3K views

18 pages

Original Title

Bai tap Thep 2_CK

Copyright

© Attribution Non-Commercial (BY-NC)

Available Formats

PDF, TXT or read online from Scribd

Share this document

Did you find this document useful?

100% found this document useful (3 votes)

3K views18 pages

Bai Tap Thep 2 - CK

Bài t

p Thép

2

LVH

1

Ph

n 1: D

M C

U TR

C

H

s

t

h

p n

th

:

1 c

u tr

c: n

th

\= 1

2 c

u tr

c:

n

th

\= 0,85:

CĐLV

nh

và trung bình

n

th

\= 0,95:

CĐLV

n

ng và r

t n

ng H

s

độ

tin c

y

đố

i v

i t

i tr

ng c

u tr

c

Q

\= 1,1. H

s

độ

ng k

1

:

B ≤ 12m:

k

1

\=

1,2: CĐLV rấ

t n

ng

k

1

\= 1,1: C

ĐLV trung bình , nặ

ng và v

ới CĐLV củ

a c

u treo

B > 12m: k

1

\= 1,1 : CĐLV rấ

t n

ng

Ngoài các TH trên: k

1

\= 1

H

s

độ

ng k

2

:

k

2

\=

1,1: CĐLV rấ

t n

ng

k

2

\= 1: các TH còn l

i N

ế

u không cho s

lượ

ng c

u tr

c trong 1 nh

p thì l

y 1 c

u tr

c

\= 0,9 khi ch

ế

độ

làm vi

c n

ng và

c

\= 1 cho các TH còn l

Bài 1:

Công th

c tính M

max

, V

max

cho

d

m c

u tr

c

: (Theo pp Vinkle)

TH 1 d

m c

u ch

y:

M

i bên 2 bánh

M

max

:

1 ax

. . .

cQ th m

P k n P

2

K x

2ax

(2 ) .8

m

L K P M L



V

max

:

ax

(2 ).

m

L K P V L



TH 1 d

m c

u ch

y:

M

i bên 4 bánh

M

max

:

1 ax

. . .

cQ th m

P k n P

2

2

K x

22 1 2ax

(2 ).4 2

m

L K K K M P L

        

Bài t

p Thép

2

LVH

2

V

max

:

1ax

(4 2 ).

m

L K P V L



TH 2 d

m c

u ch

y:

M

i bên 2 bánh

M

max

:

1 ax

. . .

cQ th m

P k n P

23

K B x



2ax

(3 2 ).12

m

L B K M P B K L

      

V

max

:

axax

(3 2 ).( )(2 ).( )

mm

L B K P V khi L B L L B K P V khi L B L

     

Bài 2:

(

CK 10-01-2009

) Ki

ểm tra ƯS

th

trên,

ƯS

th

dưới, độ

võng c

a d

m c

u ch

y là d

ng d

ầm đơn giả

n nh

p L = 7,2

m

(c

u tr

c có ch

ế

độ

làm vi

c nh

) có ti

ế

t di

n (xem hình v

): cánh trên là thép hình U-254

mm

(h = 254

mm

, b = 89

mm

, t

b

\= 9

mm

, t

c

\= 13,6

mm

, A = 45,5

cm

2

, I

x

\= 4450

cm

4

, I

y

\= 302

cm

4

, z

0

\= 2,88

cm

), b

n b

ng (-10x622

mm

), b

ản cánh dướ

i (-12x200

mm

).Bi

ế

t:

Kho

ng cách 2 tr

c bánh xe c

u tr

c K = 3500

mm

.

B

r

ng c

u tr

c B = 5000

mm

.

Áp l

c tiêu chu

n c

a 1 bánh xe c

u tr

c lên ray khi xe con

mang v

t n

ặng đế

n g

ần sát phía ray đó

P

tcmax

\= 89

kN

.

L

c hãm ngang tiêu chu

n lên 1 bánh xe c

u tr

c T

tc

\= 5,5

kN

.

Độ

võng có th

xác đị

nh theo CT:

\= M

tc

.L

2

/(10EI

x

)

và độ

võng cho phép là (

/L) = 1/600.

Gi

i: 1. TH 2 c

u tr

c:

Tham kh

o

Áp l

c th

ẳng đứ

ng tính toán

1 bánh xe:

1 ax

. . . 1.1,1.0,85.89 83,22( )

cQ th m

P k n P kN

  

V

i: C

u tr

c có

CĐLV

nh

: k

1

\= 1

T

i ngang tính toán c

a 1 bánh xe:

Bài t

p Thép

2

LVH

3

2 1

. . . 1.1,1.0,85.5,5 5,14( )

cQ th

T k n T kN

  

C

u tr

ục có CĐLV nhẹ

: k

2

\= 1

Xác đị

nh M

max

:

2 2.3,5 5 2( )3 3 3

K B x m

   

2ax2

(3 2 ).12(3.7,2 5 2.3,5)83,22. 5 3,512.7,2245,19( . )

m

L B K M P B K LkN m

            

Xác đị

nh M

x

, M

y

:

7,2 1,034 ( oi s )

L m n uy

  

ax

. 1,034.245,19 253,53( . )

x m

M M kN m

  

max

. 253,53.5,1415,14( . )83,22

y

M T M kN m P

  

Ghi chú:

là h

s

điề

u ch

nh t

i tr

ọng đứng, liên quan đế

n chi

u dài d

m c

u tr

c (L) (do tr

ọng lượ

ng d

m và các thi

ế

t b

trên d

m)

. Do đó trong CT tính M

y

không nhân v

i h

s

, vì M

y

ch

liên quan đế

n t

i tr

ng ngang T c

a bánh xe con.

X/đ các đặc trưng hình họ

c:

X/đ trụ

c trung hòa x-x:

. 45,5.2,88 (1.62,2).(0,9 62,2/2) (1,2.20).(0,9 62,2 1,2/2)27,7( )45,5 1.62,2 1,2.20

i i xi

A y z cm A

       



X/đ

W

ct,t/d n,x

: