Làm cell là gì
Từ: cell /sel/danh từ phòng nhỏ xà lim condemned cell xà lim giam những người bị kết án tử hình lỗ tổ ong (điện học) pin dry cell pin khô (sinh vật học) tế bào (chính trị) chi bộ communist party chi bộ đảng cộng sản am (nhà nhỏ một gian của ẩn sĩ) (thơ ca) túp lều tranh, căn nhà nhỏ (thơ ca) nấm mồ Từ gần giống excellency excellent chancellor cellar vermicelli Video liên quan |