Màn hình trong tiếng anh là gì năm 2024
a screenCách một người bản xứ nói điều này Cách một người bản xứ nói điều này Các từ và mẫu câu liên quanmột ngôi trường; trường học a school Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé! Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ. Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn. Tìm kiếm cácnoidung bạn yêu thíchHọc nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm Xem video Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ Học từ vựng Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video Chat với Membot Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi Công thức bí mật của Memrise Giao tiếp Được hiểu bởi người khác WSXGA+ là viết tắt của Widescreen Super Extended Graphics Array Plus và là một tiêu chuẩn màn hình máy tính. WSXGA+ stands for Widescreen Super Extended Graphics Array Plus. Nó là màn hình máy tính trung bình của bạn. 800x600 hay 1,600 x 1,200 là màn tình ti vi hoặc máy tính. This is your average computer screen. 800 x 600 or 1,600 x 1,200 is a television or a computer screen. Ví dụ: bạn có thể cần phải khớp một số trên màn hình máy tính với màn hình điện thoại của bạn. For instance, you might need to match a number between your computer screen and your phone screen. WXGA thường được sử dụng cho low-end TV LCD và màn hình máy tính LCD để trình bày màn hình rộng. WXGA is commonly used for low-end LCD TVs and LCD computer monitors for widescreen presentation. thì từ bên trong màn hình máy tính.., là một phụ nữ với mái tóc dài vươn ra ngoài để tấn công... from inside the PC, a woman with long hair came out and kept attacking. Sử dụng các mẹo trên trang này để có trải nghiệm YouTube tốt nhất với trình đọc màn hình máy tính để bàn. However, evidence of mortality reduction is not sufficient to justify the implementation of a national mass screening program. ฉากกั้น, ที่กำบัง, อะไรก็ตามที่เราใช้เป็นฉากกำบังหรือฉากกั้น…
Gửi câu hỏi Chat với nhau Đóng tất cả Kết quả từ 3 từ điển màn hình [màn hình] | display; screen Trash is an icon on the screen, resembling a garbage can On-screen buttons If necessary, just call us at the number on your screen monitor Monochrome monitor Color monitor màn hình [màn hình] | Kỹ thuật display, monitor Tin học display unit, screen Toán học display, monitor màn hình | danh từ bộ phận hiển thị hình ảnh của một số máy móc như ti-vi, máy tính.... màn hình máy tính Screen dịch tiếng Việt là gì?màn ảnh, màn bạc; màn hình (của ti vi, máy tính..) cái giần, cái sàng lớn (để sàng than, sỏi...) |