marine tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng marine trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ marine tiếng Anh
[phát âm có thể chưa chuẩn] |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
marine tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ marine trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ marine tiếng Anh nghĩa là gì.
marine /mə’ri:n/
* tính từ– [thuộc] biển=marine plant+ cây ở biển=marine bird+ chim biển– [thuộc] ngành hàng hải; [thuộc] đường biển; [thuộc] công việc buôn bán trên mặt biển=marine bureau+ cục hàng hải
– [thuộc] hải quân
marine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marine
Phát âm : /mə'ri:n/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
- [thuộc] biển
- marine plant
cây ở biển
- marine bird
chim biển
- marine plant
- [thuộc] ngành hàng hải; [thuộc] đường biển; [thuộc] công việc buôn bán trên mặt biển
- marine bureau
cục hàng hải
- marine bureau
- [thuộc] hải quân
+ danh từ
- đội tàu buôn, đội thuyền buôn [[cũng] the merchant marine]
- hải quân
- the ministry of marine
bộ hải quân
- the ministry of marine
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] lính thuỷ đánh bộ
- tranh vẽ cảnh biển
- tell it to the marines
- đem nói cái đó cho ma nó nghe
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nautical maritime Marine devil dog leatherneck shipboard soldier
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "marine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "marine":
marina marine maroon merino moraine morion morn moron murine Marian - Những từ có chứa "marine":
anti-submarine aquamarine cobalt ultramarine horse-marines marine mariner submarine submarine chaser submariner transmarine more... - Những từ có chứa "marine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
biển tiến lục chiến
Lượt xem: 1050
Tiếng Anh | Marine |
Tiếng Việt | [Thuộc Về] Biển; Hàng Hải; Vận Tải Biển; Nghề Hàng Hải |
Chủ đề | Kinh tế |
- Marine là [Thuộc Về] Biển; Hàng Hải; Vận Tải Biển; Nghề Hàng Hải.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Marine
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Marine là gì? [hay [Thuộc Về] Biển; Hàng Hải; Vận Tải Biển; Nghề Hàng Hải nghĩa là gì?] Định nghĩa Marine là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Marine / [Thuộc Về] Biển; Hàng Hải; Vận Tải Biển; Nghề Hàng Hải. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ marines trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ marines tiếng Anh nghĩa là gì.
marine /mə'ri:n/* tính từ- [thuộc] biển=marine plant+ cây ở biển=marine bird+ chim biển- [thuộc] ngành hàng hải; [thuộc] đường biển; [thuộc] công việc buôn bán trên mặt biển=marine bureau+ cục hàng hải- [thuộc] hải quân* danh từ- đội tàu buôn, đội thuyền buôn [[cũng] the merchant marine]- hải quân=the ministry of marine+ bộ hải quân- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] lính thuỷ đánh bộ- tranh vẽ cảnh biển!tell it to the marines- đem nói cái đó cho ma nó nghe
- palaeozoic tiếng Anh là gì?
- watch-box tiếng Anh là gì?
- cinematheques tiếng Anh là gì?
- stagnation tiếng Anh là gì?
- breastbone tiếng Anh là gì?
- outstripped tiếng Anh là gì?
- myxoedema tiếng Anh là gì?
- obdurate tiếng Anh là gì?
- genteelly tiếng Anh là gì?
- thrashing-floor tiếng Anh là gì?
- faltteringly tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của marines trong tiếng Anh
marines có nghĩa là: marine /mə'ri:n/* tính từ- [thuộc] biển=marine plant+ cây ở biển=marine bird+ chim biển- [thuộc] ngành hàng hải; [thuộc] đường biển; [thuộc] công việc buôn bán trên mặt biển=marine bureau+ cục hàng hải- [thuộc] hải quân* danh từ- đội tàu buôn, đội thuyền buôn [[cũng] the merchant marine]- hải quân=the ministry of marine+ bộ hải quân- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] lính thuỷ đánh bộ- tranh vẽ cảnh biển!tell it to the marines- đem nói cái đó cho ma nó nghe
Đây là cách dùng marines tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ marines tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
marine /mə'ri:n/* tính từ- [thuộc] biển=marine plant+ cây ở biển=marine bird+ chim biển- [thuộc] ngành hàng hải tiếng Anh là gì? [thuộc] đường biển tiếng Anh là gì? [thuộc] công việc buôn bán trên mặt biển=marine bureau+ cục hàng hải- [thuộc] hải quân* danh từ- đội tàu buôn tiếng Anh là gì? đội thuyền buôn [[cũng] the merchant marine]- hải quân=the ministry of marine+ bộ hải quân- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] lính thuỷ đánh bộ- tranh vẽ cảnh biển!tell it to the marines- đem nói cái đó cho ma nó nghe
Từ: marine
/mə'ri:n/
-
tính từ
[thuộc] biển
marine plant
cây ở biển
marine bird
chim biển
-
[thuộc] ngành hàng hải; [thuộc] đường biển; [thuộc] công việc buôn bán trên mặt biển
marine bureau
cục hàng hải
-
[thuộc] hải quân
-
danh từ
đội tàu buôn, đội thuyền buôn [[cũng] the merchant marine]
-
hải quân
the ministry of marine
bộ hải quân
-
[từ Mỹ,nghĩa Mỹ] lính thuỷ đánh bộ
-
tranh vẽ cảnh biển
Cụm từ/thành ngữ
tell it to the marines
đem nói cái đó cho ma nó nghe
Từ gần giống